Often đứng ở đâu trong câu hỏi

Trong ngữ pháp tiếng Anh, bạn sẽ gặp những câu sử dụng các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, often, never,…để câu văn trở nên rõ nghĩa hơn ngoài cấu trúc chính của câu. Vậy các từ này được sử dụng như thế nào? Có ý nghĩa đặc biệt như thế nào trong câu? Cùng Step Up tìm hiểu kỹ về trạng từ tần suất trong bài viết này nhé.

Đang xem: Sau often là gì

Định nghĩa về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất là gì? – Trạng từ chỉ tần suất [Adverb of frequency] là một trong những dạng của trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh. Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Trạng từ này diễn tả một thói quen và những hoạt động lặp đi lặp lại nên thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn.

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

1. Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động [thường xuyên, luôn luôn, thỉnh thoảng…].

Ví dụ: He is always on time. [Anh ấy luôn đúng giờ.]

Peter sometimes go to the zoo. [Peter đôi khi đến sở thú]

2. Trạng từ chỉ tần suất được dùng để trả lời câu hỏi “How often?” [Có…thường?]

Ví dụ: We sometimes go to the camp.[Thỉnh thoảng chúng tôi đi cắm trại]

We hardly ever see mom at home. [Hầu như không khi nào chúng tôi thấy mẹ ở nhà.]

Xem ngay sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng và cụm từ trong 50 ngày.

Tìm hiểu ngay

Các trạng từ tần suất thông dụng

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các trạng từ chỉ tần suất bao gồm các từ chính sau và hầu hết các từ sẽ được sử dụng linh hoạt trong câu tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể.

Trạng từ chỉ tần suất Nghĩa
Always Luôn luôn
Usually, Normally Thường xuyên
Generally, Often Thông thường, thường lệ
Frequently Thường thường
Sometimes Đôi khi, đôi lúc
Occasionally Thỉnh thoảng
Hardly ever Hầu như không bao giờ
Never Không bao giờ

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

1. Thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện ở 3 vị trí: trước động từ thường, sau trợ động từ, và sau động từ “to-be”.

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Đứng sau động từ “to be”

She is always modest about his achievements. [Cô ấy luôn khiêm tốn về những thành tựu của mình]

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Trước động từ thường

My crush sometimes writes to me. [Thỉnh thoảng crush có viết thư cho tôi.]

My mother never eats pork. [Mẹ tôi chẳng bao giờ ăn thịt lợn cả.]

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: Sau trợ động từ

I have never been abroad. [Tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.]

We have often been Cat Ba island. [Chúng tôi đã từng đến đảo Cát Bà .]

2. Các trạng từ chỉ tần suất [trừ always, hardly, ever và never] có thể xuất hiện ở đầu câu và cuối câu. Nếu đứng đầu câu sẽ được dùng với mục đích nhấn mạnh.

Ví dụ:

My mom usually gives us housework.

My mom gives us an housework usually.

Usually my mom gives us housework.

[Mẹ tôi thường giao việc nhà cho chúng tôi.]

Khi câu có trợ động từ, trạng từ chỉ tần suất thường đi sau động từ trừ trường hợp cần nhấn mạnh và câu trả lời ngắn.

Ví dụ:

I can never understand. [Tôi không thể nào hiểu được.] 

Nhưng: I never can understand. [Được dùng với mục đích nhấn mạnh]

Bài tập trạng từ chỉ tần suất có đáp án

Cùng thực hành các bài tập trạng từ chỉ tần suất dưới đây để xem mức độ hiểu của bạn như thế nào nhé!

They go to the movies. [often]

………………………………………………………….

He listens to classical music. [rarely]

………………………………………………………….

He reads the news. [sometimes]

………………………………………………………….

Xem thêm: Tìm Hiểu Về Swagger Để Viết Api, Swagger Api Development For Everyone

Clara smiles. [never]

………………………………………………………….

She complains about her farther. [always]

………………………………………………………….

I drink milk. [sometimes]

………………………………………………………….

Frank is ill. [often]

………………………………………………………….

He feels happy [usually]

………………………………………………………….

I go swimming in the morning. [always]

………………………………………………………….

She helps her daughter with her homework. [never]

………………………………………………………….

We watch television in the evening. [always]

………………………………………………………….

He smoke. [never]

………………………………………………………….

I eat beef. [seldom]

………………………………………………………….

I listen music. [always]

………………………………………………………….

He listens to the radio. [often]

………………………………………………………….

Đáp án

They often go to the movies.He rarely listens to classical music.He sometimes reads the newsClara never smiles.She always complains about her farther.I drink sometimes milk.Frank often is ill.He usually feels happy.I always go jogging in the morning.She never helps her daughter with her homework.We always watch television in the evening. He never smoke.I seldom eat beef.I always listen musicHe often listens to the radio.

Xem thêm: hear là gì

Trên đây là toàn bộ kiến thức ngữ pháp về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Có rất nhiều bước để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả, việc của bạn là lựa chọn 1 tài liệu hợp lý và thực hành thôi. Trạng từ chỉ tần suất cũng là một phần rất nhỏ trong hệ thống ngữ pháp nói chung. Nhưng đừng lo, đồng hành cùng Tiếng Anh Free trong các bài viết tiếp theo để nắm vững các kiến thức liên quan khác nhé!

Hẳn không ít lần bạn sẽ cảm thấy lúng túng khi không biết lựa chọn trạng từ nào để diễn tả chính xác mức độ thường xuyên của một hành động, nhất là khi học giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Chẳng hạn như khi nào nên dùng usually, khi nào dùng always. Vị trí của những trạng từ này nên được đặt ở đâu mới đúng ngữ pháp. Có rất nhiều câu hỏi được đặt ra xoay quanh việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh nên ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp và hướng dẫn một cách chi tiết nhất nhé!

Trạng từ chỉ tuần suất trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ chỉ tần suất [Phó từ chỉ tần suất tương đối] là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Thông thường, adverb of frequency được dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại nên hay được bắt gặp trong thì hiện tại đơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Ví dụ đặt câu với trạng từ chỉ tần suất:

She usually goes to school at 7 a.m. [Cô ấy thường tới trường lúc 7 giờ sáng]

>>> Xem thêm: Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Dấu hiệu nhận biết và phân loại

>>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh như sau:

  • Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu.

Ví dụ:

I often visit my grandma when I have free time. [Tôi thường đến thăm bà mỗi khi có thời gian]

Mary rarely eats breakfast. [Mary hiếm khi ăn sáng].

  • Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often”.

Ví dụ:

How often do you go to the supermarket? [Bạn có thường đi siêu thị không?]

I go to the supermarket sometimes. Maybe two or three times a month. [Thỉnh thoảng mình mới đi, khoảng 2-3 lần mỗi tháng.]

>>> Xem thêm: Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút

Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở 4 vị trí sau trong câu: sau động từ to – be, trước động từ thường, sau trợ động từ, ở đầu hoặc cuối câu. Việc ghi nhớ vị trí của Adverb of frequency trong câu giúp bạn có thể đảm bảo đúng ngữ pháp trong văn viết cũng như diễn đạt trọn vẹn quan điểm của mình mà không gây hiểu lầm.

  • Đứng trước động từ thường

Ví dụ:

She never drinks soft-drink. [Cô ấy không bao giờ uống nước có gas]

My family usually travels abroad in the summer. [Gia đình tôi thường đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.]

  • Adverb of frequency đứng sau động từ “to be

Ví dụ:

Peter is always friendly with kids. [Peter luôn thân thiện với trẻ em]

Jack is often on time. [Jack thường đúng giờ]

  • Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng sau trợ động từ

Tuy nhiên, nếu trợ động từ ở dạng phù định, trạng từ tần suất sẽ đứng trước hoặc sau nó

Ví dụ:

They have never eaten this dish before. [Họ chưa bao giờ ăn món này trước đây]

You should always check your document before meeting. [Bạn luôn nên kiểm tra tài liệu trước khi họp]

  • Trạng từ chỉ tần suất được đặt ở đầu hoặc cuối câu

Khi thấy Adverb of frequency được đặt ở đầu câu, trước trợ động từ, bạn có thể hiểu người nói đang muốn nhấn mạnh về vấn đề được đề cập. Khi đứng cuối câu, sắc thái ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.

Ví dụ:

You never should say that to your mom. [Bạn đừng bao giờ nên nói như thế với mẹ]

We go to the beach sometime. [Thỉnh thoảng chúng tôi đi biển]

>>> Xem thêm: Tất tần tật kiến thức về giới từ trong tiếng Anh

>>> Xem thêm: Nắm vững từ vựng các mùa trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Toàn bộ trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh

Mức độ [%]Trạng từ chỉ tần suất [Adverb of frequency]Nghĩa tiếng Việt
100AlwaysLuôn luôn
90UsuallyThường xuyên
80Normally/ GenerallyThông thường, theo lệ
70Often/ FrequentlyThường
50Sometimes Thỉnh thoảng
30OccasionallyThỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc
10SeldomThỉnh thoảng lắm, tùy lúc
5Hardly ever/ rarelyHiếm khi, ít có, bất thường
0Never Không bao giờ

Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong IELTS hay bài tập về trạng từ chỉ tần suất lớp 6 rất quan trọng, quyết định đến thang điểm của bạn. Để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn những kiến thức đã học về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:

Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:

  1. John watches TV [seldom].
  2. She will love him [always].
  3. I have meet him before [never].
  4. Have you been to Ha Noi [ever].
  5. The go camping in the wood [sometimes].

Bài 2: Chọn đáp án đúng

A. yearly checks my health

B. checks yearly my health

C. checks my health yearly

  1. I don’t earn much because I

A. never went to college

B. went never to college

C. went to college never

  1. Andy [10%] ……………. gets to visit his cousins.

A. very frequently        B. very rarely          C. very often

  1. My boyfriend and I take vacations together quite …………….

A. never         B. hardly           C. frequently

  1. It [0%] …………….rains here in the summer.

A. never      B. sometimes         C. rarely

Đáp án:

Bài 1:  1. John seldom watches TV

2. She will always love him

3. I have never met him before

4. Have you ever been to Ha Noi?

5. They sometimes go camping in the wood.

Bài 2:  1c 2a 3b 4c 5a

Luyện sử dụng Adverb of frequency trong giao tiếp tiếng Anh cùng app ELSA Speak

Để giao tiếp tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, bên cạnh việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng như cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn cần luyện nghe nói thường xuyên để tạo phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

ELSA Speak – phần mềm tự học tiếng anh giao tiếp miễn phí – là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nhờ sử dụng trí tuệ nhân tạo có khả năng nhận diện giọng nói độc quyền, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát hiện và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết. Khi cài đặt ứng dụng, bạn sẽ được yêu cầu thực hiện một bài kiểm tra đầu vào. Thông qua đó, ELSA Speak sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn, đồng thời đánh giá và thiết kế một lộ trình học phù hợp nhất với khả năng và sở thích riêng, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả nhất.

Hiện tại ELSA Speak đã phát triển được hơn 3,012 bài học với hơn 15,000 bài luyện tập được chia thành khoảng 129 chủ đề khác nhau. Bạn có thể thoải mái chọn lựa chủ đề mình yêu thích, mang đến sự hứng thú trong quá trình học. Đặc biệt, ELSA Speak còn có phần chấm điểm phát âm, giúp bạn tự đánh giá năng lực nói của bản thân so với người bản xứ, từ đó đặt ra mục tiêu học phù hợp để sớm chinh phục khả năng giao tiếp chuẩn chỉnh nhất.

Nắm vững cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản, quan trọng, giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nhanh chóng chinh phục mục tiêu đã đề ra nhé!

1. Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?


Trạng từ chỉ tần suất [Phó từ chỉ tần suất tương đối] dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hoặc thói quen được lặp đi lặp lại trong thì hiện tại đơn.

2. 10 trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh?

Always: Luôn luôn – Usually, Normally: Thường xuyên – Generally, Often: Thường lệ – Frequently: Thường thường – Sometimes: Đôi khi – Occasionally: Thỉnh thoảng – Hardly ever: Hầu như không bao giờ…

Video liên quan

Chủ Đề