Party đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi


Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpɑːr.ti/

Hoa Kỳ[ˈpɑːr.ti]

Danh từSửa đổi

party [số nhiềuparties] /ˈpɑːr.ti/

  1. Tiệc, buổi liên hoan.
  2. Những người cùng đi. the minister and his party bộ trưởng và những người cùng đi
  3. Toán, đội, nhóm. landing party đội đổ bộ
  4. [Luật pháp] Bên. the contracting parties các bên ký kết
  5. Người tham gia, người tham dự. to be a party to something thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ... an old party with spectales lâo đeo kính a coquettish party con bé làm đỏm
  6. Đảng.

Thành ngữSửa đổi

  • the Communist Party:
    1. Đảng Cộng sản. a political party một chính đảng
    2. Sự đứng về phe [trong vấn đề chính trị]; sự trung thành với phe đảng.
    3. [Định ngữ] [thuộc] Đảng, có tính chất đảng phái. party card thẻ đảng party dues đảng phí party member đảng viên party organization tổ chức đảng party local trụ sở đảng party nucleus nòng cốt của đảng party spirit tính đảng; óc đảng phái

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề