Phương trình xxx − − 1 1 có bao nhiêu nghiệm

B. Phương trình logarit: Câu 1. Điều kiện xác định của phương trình     2 34 2log 1 log 1 25x x    là: A. 1x  B. 1x  C. 1x  D. x Câu 2. Điều kiện xác định của phương trình    3 22 2 2log 1 log 1 2log 0x x x x      là: A. 0x  B. 1 3 2 x   C. 1x   D. 1 0x   Câu 3. Nghiệm của phương trình: 2log [2 1] 2x   là: A. 5 2  B. 1 C. 5 2 D. 5 3 Câu 4. Giá trị của x thỏa mãn 22log [2 5 1] 3x x   là: A. 1 5 2 x x       B. 1 7 2 x x        C. 1 7 2 x x      D. 1 7 2 x x       Câu 5. Nghiệm của phương trình 2log [3 3] 2x x x   là: A. 1 3 2 x x       B.x =1 C. 3 2 x   D. không có x Câu 6. Nghiệm của phương trình 2 2log log [3 1] 1x x   là: A. 2 3 1 x x      B. 2 3 x  C. 2 3 1 x x      D. x = 1 Câu 7. Nghiệm của phương trình 2 2log [3 1] log [ 1] 2x x    là: A. x = -1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 1 Câu 8: Phương trình:    l ogx log x 9 1 có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 9: Phương trình:  3lg 54 x = 3lgx có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 10: Phương trình:  ln x ln 3x 2  = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 11: Phương trình:      ln x 1 ln x 3 ln x 7     A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 12: Phương trình: 2 4 8log x log x log x 11   có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Câu 13: Phương trình: 2 xlog x 3log 2 4  có tập nghiệm là: A.  2; 8 B.  4; 3 C.  4; 16 D.  Câu 14. Nghiệm của phương trình 2 22 log log [3 4] 1x x   là: A. x = 4 B. 2 4 x x     C. 2 4 x x     D. 2 4 x x    Câu 15. Giá trị của x thỏa mãn 9 3 1 2log log [3 18] 2 0 2 x x    là: A. 0x  B. 81 13 x  C. 81 13 x   D. vn Câu 16. Tổng các giá trị của x thỏa mãn phương trình 3 2 2log[ 3 ] log[ 3]x x x   A. 4 21 B. 4 21 C. 3 D. 4 Câu 17. Phương trình  3log 3 2 3x   có nghiệm là: A. 11 3 B. 25 3 C. 29 3 D. 87 Câu 18. Nghiệm của phương trình  2 4log log 1x  là: A. 16 B. 2 C. 4 D. 8 Câu 19. Số nghiệm của phương trình    23 3log 6 log 2 1x x    là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 20. Nghiệm của phương trình    2 32 2log 1 2log 1x x x    là: A. 9 B. 1 C. 1 D. 0 Câu 21. Phương trình  4log 3.2 1 1x x   có hai nghiệm  1 2 1 2;x x x x . Tổng 1 2x x là: A. 6 4 2 B. 2 C. 4 D. 6 4 2 Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình  3 3log log 12x x  là: A. 12 B. 9 C. 25 D. 16 Câu 23. Phương trình  3log 2 1 0x    có số nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 24. Phương trình  2 2log log 1 1x x   có tập nghiệm là: A.  1 B.  1; 2 C. 1 5 2          D. 1 5 2          Câu 25. Số nghiệm dương của phương trình    3 1 3 2 log 4 3 log 2 3 2x x    là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 26. Tích các nghiệm của phương trình      2 2 2log 1 2log 5 log 2 1x x x      là: A. 10 B. 12 C. 2 D. 6 Câu 27. Tập nghiệm của phương trình 2 22log 4log 0x x  là: A.  1;16 B.  1;2 C.  1;4 D.  4 Câu 28. Số nghiệm của phương trình  2 22 log 1 2 log 2x x    là: A. 2 B. 0 C. 1 D. Đáp số khác Câu 29. Số nghiệm của phương trình  2 2 2log 9 4 log 3 log 3 x x   là: A. 2 B. 0 C. 1 D. Đáp án khác Câu 30. Phương trình 2 2 log 4 log 2 3xx   có bao nhiêu nghiệm? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 31. Phương trình 1 2 1 5 lg 1 lgx x     có số nghiệm là: A. 2 B. 1 C. 4 D. 3 Câu 32. Số nghiệm của phương trình    23 1 3 log 4 log 2 3 0x x x    là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 33. Số nghiệm của phương trình    25 25log 5 log 5 3 0x x   là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 34. Nghiệm của phương trình    2 222log 2 2log 4 8 0x x   là: A. 2x  B. 1 2; 4 x x  C. 2; 1x x   D. 1 4 x  Câu 35. Số nghiệm của phương trình  2 3 2log .log 2 1 2logx x x  là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 36. Phương trình 22 2log log 0x x m   có nghiệm khi: A. 1 4 m  B. 1 4 m  C. 1 4 m  D. 1 4 m  Câu 37. Số nghiệm của phương trình    21 5 5 log 6 8 2log 4 0x x x     là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 38. Nghiệm của phương trình    2 22 2 2log 3 2 log 7 12 3 log 3x x x x       là: A. 0; 3x x   B. 4; 3x x    C. 5; 4x x    D. 0; 5x x   Câu 39. Tổng các giá trị của x thỏa mãn phương trình 2 2 3 3 2 2 log [2 ] log 3 1 x x x    là: A. 2 B. 1 C. 4 D. 0 Câu 40. Tổng các giá trị của x thỏa mãn phương trình 22 2log log [2 1] 3x x   là: A. 1 2  B. 1 2 C. 3 2 D. 3 Câu 41: Nghiệm của phương trình 2 222 4log6log2log 3.24 xx x  là: A. x= 0, x = 4 1 B. x = 4 1 C. x = 3 2  D. Vô nghiệm Câu 42. Nghiệm của phương trình: 2 2 1 1 log [3 1] 2 log [ 1] log 2x x x       là: A. 0, 1 B. 4 1 ; 1 C. 7 3  ; 1 D. 1 Câu 43. Tổng các ghiệm của phương trình 2 2 29 33 1 2log [ 5 6] log log [ 3] 2 x x x x       là: A. 14 5 B. 14 3 C. 5 3 D. 6 Câu 44. Số nghiệm của phương trình 2 3 31 1 1 4 4 4 3 log [ 2] 3 log [4 ] log [ 6] 2 x x x      là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 Câu 45. Giải phương trình sau: 2 3 2 3log log 1 log .logx x x x   A. x=2; x=1 B. x=2; x=5 C. x=-3; x=1 D. x=2; x=3 Câu 46. Giải phương trình sau: 22 2[ 1][log ] [2 5]log 6x x x x     A. x= 1 4 ; x=1 B. x= 1 4  ; x=5 C. x= 1 4 ; x= 1 3 D. x= 1 4 ; x= 1 2 Câu 47. Giải phương trình sau: 12 2log [4 4]log [4 1] 3 x x    có số nghiệm là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 48. Giải phương trình sau: 2 11 log [ 1] log 4xx    có tổng các nghiệm là: A. 0 B. 3 C. 17 4 D. 7 4 Câu 49. Giải phương trình sau: 2 4 22 2log [ 1] 5log [ 1] 1 0x x     có số nghiệm là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 50. Giải phương trình 2 2 3 2 3 7 4 3 log 3 2 log 1 log [ 2]x x x x          có tích các nghiệm là: A. -1 B. 3 C. 5 D. 7 4  Câu 51. Giải phương trình sau: 5 2 2 5log log log logx x có số nghiệm là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 52. Giải phương trình sau: 33 23log [1 ] 2logx x x   có số nghiệm là: A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 53. Giải phương trình sau: 2 3 5log log [2 1] log [7 9] 3x x x     có số nghiệm là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 54. Giải phương trình sau: 3 33log 27x x  có tổng nghiệm là: A. 5 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 55. Giải phương trình sau: 2 1 22 log 2 x x xx   có tổng nghiệm là: A. -1 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 56. Giải phương trình sau: 1 377 1 2log [6 5] x x    có tích nghiệm là: A. -1 B. 3 C. 2 D. 6 Câu 57. Giải phương trình sau: 2 2 3 2 3 log 3 2 2 4 5 x x x x x x        có tích nghiệm là: A. -1 B. 3 C. 2 D. 6

Câu 75.Tập nghiệm của bất phương trình 242log231log21xxxlà:A.1;12S.B.10;2S.C.1;12S.D.1;02S.Câu 76.Tập nghiệm của bất phương trình 22553log125.loglog2xxxxlà:A.1;5S.B.1;5S .C.5;1S .D.5;1S .Câu 77.Tích các nghiệm của phương trình 2481681log.log.log.log24xxxxlà :A.12.B.2.C.1.D.3.Câu 78.Phương trình 3log12xcó bao nhiêu nghiệm ?A.2.B.0.C.1.D.3.Câu 79.Biết phương trình 993logloglog 2746.220xxcó hai nghiệm 12,x x. Khi đó 2212xxbằng :A.6642.B.826561.C.20.D.90.Câu 80.Tập nghiệm của bất phương trình 2221loglog21030xxxlà:A.10;2;2S.B.12;0;2S .C.1;0;22S .D.1;2;2S.Câu 81.Tập nghiệm của phương trình 2222log 2log 6log 442.3xxxlà:A.49S.B.12S.C.14S.D.2S .Câu 82.Tìm tất cả các giá trị thực của tham sốmđể phương trình333loglog2logxxmcó nghiệm?A.1m.B.1m.C.1m.D.1m.Câu 83.Tìm tất cả giá trị thực của tham số mđể bất phương trình23log41xxmnghiệm đúng với mọi .x¡?A.7m.B.7m.C.4m.D.47m.Câu 84.Tìm tất cả giá trị thực của tham số mđể bất phương trình21155loglog 4mxxvô nghiệm?A.44m.B.44mm .C.4m.D.44m.Trang8/35

Câu 85.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số mđể phương trình 22log2mxxnghiệm?A.4m.B.44m.C.44mm .D.4m .Câu 86.Tìm tất cả các giá trị thực của tham sốmđể phương trình244log3log210xxmcó 2 nghiệm phân biệt?A.138m.B.138m.C.138m.D.1308m.

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document

End of preview. Want to read all 35 pages?

Upload your study docs or become a

Course Hero member to access this document

Professor

camille brassfield

We have textbook solutions for you!

The document you are viewing contains questions related to this textbook.

The document you are viewing contains questions related to this textbook.

Calculus

Stewart

Expert Verified

Video liên quan

Chủ Đề