Pop nghĩa là gì


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của POP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của POP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của POP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của POP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa POP trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của POP

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của POP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, POP là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách POP được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của POP: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của POP, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của POP cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của POP trong các ngôn ngữ khác của 42.

POP là gì ?

POP là “Post Office Protocol” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ POP

POP có nghĩa “Post Office Protocol”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thức bưu điện”. Tên của một giao thức tầng ứng dụng, được sử dụng trong lĩnh vực mạng internet - email [thư điện tử].

POP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng POP là “Post Office Protocol”.

Một số kiểu POP viết tắt khác:
+ Point Of Purchase: Điểm mua hàng.
+ Proof-Of-Payment: Bằng chứng thanh toán.
+ Parallel Ocean Program: Chương trình đại dương song song.
+ Persistent Organic Pollutant: Chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy.
+ Probability Of Precipitation: Xác suất mưa.
+ Problem-Oriented Policing: Chính sách hướng vấn đề.
+ Point Of Presence: Điểm hiện diện.

Gợi ý viết tắt liên quan đến POP:
+ PH: Precipitation Hardening [Kết tủa đông cứng].
+ FYP: Foundation Year Program [Chương trình năm dự bị].
+ SUP: Software Upgrade Protocol [Giao thức nâng cấp phần mềm].
+ PSA: Purchase and Sale Agreement [Thỏa thuận mua bán].
+ GRP: Gross Rating Point [Điểm đánh giá tổng].
+ CPP: Cost Per Point [Chi phí mỗi điểm].
...

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pops trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pops tiếng Anh nghĩa là gì.

pop /pɔp/* danh từ- [thông tục] buổi hoà nhạc bình dân- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] poppa- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp- điểm, vết [đánh dấu cừu...]- [thông tục] rượu có bọt, đồ uống có bọt [sâm banh, nước chanh gừng...]- [từ lóng] sự cấm cố=in pop+ đem cầm cố* nội động từ- nổ bốp- [+ at] nổ súng vào, bắn=to pop at a bird+ bắn con chim- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...=to pop down+ thụt xuống=to pop in+ thụt vào, tạt vào [thăm ai]=to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra=to pop up+ vọt lên, bật lên* ngoại động từ- làm nổ bốp; nổ [súng...]- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình- hỏi thình lình, hỏi chộp [một câu hỏi]- [từ lóng] cấm cố- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rang nở [ngô]!to pop off- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bỏ đi bất thình lình- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nói giận dữ không suy nghĩ- [từ lóng] nghèo [chết] bất thình lình!to pop the question- [thông tục] dạm hỏi, gạ hỏi [làm vợ]* phó từ- bốp, đánh bốp một cái=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái* thán từ- đốp!, bốp!
  • conniver tiếng Anh là gì?
  • ill-will tiếng Anh là gì?
  • internal labuor market tiếng Anh là gì?
  • ethnologically tiếng Anh là gì?
  • steam hammer tiếng Anh là gì?
  • boastfully tiếng Anh là gì?
  • pistolgraph tiếng Anh là gì?
  • leukaemia tiếng Anh là gì?
  • purebred tiếng Anh là gì?
  • Investment trust tiếng Anh là gì?
  • bedecking tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pops trong tiếng Anh

pops có nghĩa là: pop /pɔp/* danh từ- [thông tục] buổi hoà nhạc bình dân- đĩa hát bình dân; bài hát bình dân* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [như] poppa- tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp- điểm, vết [đánh dấu cừu...]- [thông tục] rượu có bọt, đồ uống có bọt [sâm banh, nước chanh gừng...]- [từ lóng] sự cấm cố=in pop+ đem cầm cố* nội động từ- nổ bốp- [+ at] nổ súng vào, bắn=to pop at a bird+ bắn con chim- thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...=to pop down+ thụt xuống=to pop in+ thụt vào, tạt vào [thăm ai]=to pop out+ thình lình thò ra, vọt ra, bật ra=to pop up+ vọt lên, bật lên* ngoại động từ- làm nổ bốp; nổ [súng...]- thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình- hỏi thình lình, hỏi chộp [một câu hỏi]- [từ lóng] cấm cố- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] rang nở [ngô]!to pop off- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] bỏ đi bất thình lình- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] nói giận dữ không suy nghĩ- [từ lóng] nghèo [chết] bất thình lình!to pop the question- [thông tục] dạm hỏi, gạ hỏi [làm vợ]* phó từ- bốp, đánh bốp một cái=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái* thán từ- đốp!, bốp!

Đây là cách dùng pops tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pops tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pop /pɔp/* danh từ- [thông tục] buổi hoà nhạc bình dân- đĩa hát bình dân tiếng Anh là gì? bài hát bình dân* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [như] poppa- tiếng nổ bốp tiếng Anh là gì? tiếng nổ lốp bốp- điểm tiếng Anh là gì? vết [đánh dấu cừu...]- [thông tục] rượu có bọt tiếng Anh là gì? đồ uống có bọt [sâm banh tiếng Anh là gì? nước chanh gừng...]- [từ lóng] sự cấm cố=in pop+ đem cầm cố* nội động từ- nổ bốp- [+ at] nổ súng vào tiếng Anh là gì? bắn=to pop at a bird+ bắn con chim- thình lình thụt vào tiếng Anh là gì? thình lình thò ra tiếng Anh là gì? vọt tiếng Anh là gì? bật tiếng Anh là gì? tạt...=to pop down+ thụt xuống=to pop in+ thụt vào tiếng Anh là gì? tạt vào [thăm ai]=to pop out+ thình lình thò ra tiếng Anh là gì? vọt ra tiếng Anh là gì? bật ra=to pop up+ vọt lên tiếng Anh là gì? bật lên* ngoại động từ- làm nổ bốp tiếng Anh là gì? nổ [súng...]- thình lình làm thò ra tiếng Anh là gì? thình lình làm vọt ra tiếng Anh là gì? thình lình làm bật ra...=to pop one's head in+ thò đầu vào thình lình- hỏi thình lình tiếng Anh là gì? hỏi chộp [một câu hỏi]- [từ lóng] cấm cố- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] rang nở [ngô]!to pop off- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] bỏ đi bất thình lình- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] nói giận dữ không suy nghĩ- [từ lóng] nghèo [chết] bất thình lình!to pop the question- [thông tục] dạm hỏi tiếng Anh là gì? gạ hỏi [làm vợ]* phó từ- bốp tiếng Anh là gì? đánh bốp một cái=to go pop+ bật ra đánh bốp một cái=pop went the cork+ nút chai bật ra đánh bốp một cái* thán từ- đốp! tiếng Anh là gì?

bốp!

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpɑːp/

Canada[ˈpɑːp] Hoa Kỳ[ˈpɑːp]

Danh từSửa đổi

pop /ˈpɑːp/

  1. [Thông tục] Buổi hoà nhạc bình dân.
  2. Đĩa hát bình dân; bài hát bình dân.

Danh từSửa đổi

pop /ˈpɑːp/

  1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] [như] poppa.
  2. Tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp.
  3. Điểm, vết [đánh dấu cừu... ].
  4. [Thông tục] Rượu có bọt, đồ uống có bọt [sâm banh, nước chanh gừng... ].
  5. [Từ lóng] Sự cấm cố. in pop — đem cầm cố

Nội động từSửa đổi

pop nội động từ /ˈpɑːp/

  1. Nổ bốp.
  2. [+ at] Nổ súng vào, bắn. to pop at a bird — bắn con chim
  3. Thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt... to pop down — thụt xuống to pop in — thụt vào, tạt vào [thăm ai] to pop out — thình lình thò ra, vọt ra, bật ra to pop up — vọt lên, bật lên

Ngoại động từSửa đổi

pop ngoại động từ /ˈpɑːp/

  1. Làm nổ bốp; nổ [súng... ].
  2. Thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra... to pop one's head in — thò đầu vào thình lình
  3. Hỏi thình lình, hỏi chộp [một câu hỏi].
  4. [Từ lóng] Cấm cố.
  5. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Rang nở [ngô].

Thành ngữSửa đổi

  • to pop off:
    1. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Bỏ đi bất thình lình.
    2. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Nói giận dữ không suy nghĩ.
    3. [Từ lóng] Nghèo [chết] bất thình lình.
  • to pop the question: [Thông tục] Dạm hỏi, gạ hỏi [làm vợ].

Chia động từSửa đổi

pop

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to pop
popping
popped
pop pop hoặc poppest¹ pops hoặc poppeth¹ pop pop pop
popped popped hoặc poppedst¹ popped popped popped popped
will/shall²pop will/shallpop hoặc wilt/shalt¹pop will/shallpop will/shallpop will/shallpop will/shallpop
pop pop hoặc poppest¹ pop pop pop pop
popped popped popped popped popped popped
weretopop hoặc shouldpop weretopop hoặc shouldpop weretopop hoặc shouldpop weretopop hoặc shouldpop weretopop hoặc shouldpop weretopop hoặc shouldpop
pop let’s pop pop

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Phó từSửa đổi

pop /ˈpɑːp/

  1. Bốp, đánh bốp một cái. to go pop — bật ra đánh bốp một cái pop went the cork — nút chai bật ra đánh bốp một cái

Thán từSửa đổi

pop /ˈpɑːp/

  1. Đốp!, bốp!

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /pɔp/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực pop
/pɔp/
pop
/pɔp/
Giống cái pop
/pɔp/
pop
/pɔp/

pop /pɔp/

  1. Nhạc pop.

Tính từSửa đổi

Số ít Số nhiều
Giống đực pop
/pɔp/
pop
/pɔp/
Giống cái pop
/pɔp/
pop
/pɔp/

pop /pɔp/

  1. Xem danh từ.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tham khảoSửa đổi

Video liên quan

Chủ Đề