Rampage la gi

rampage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rampage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rampage.

Từ điển Anh Việt

  • rampage

    /ræm'peidʤ/

    * danh từ

    sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ

    to be on the rampage: nổi xung, giận điên lên

    * nội động từ

    nổi xung, giận điên lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rampage

    violently angry and destructive behavior

    Synonyms: violent disorder

    act violently, recklessly, or destructively

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi rampage là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi rampage là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.Ý nghĩa của rampage trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

3.Nghĩa của từ rampage, từ rampage là gì? (từ điển Anh-Việt)

4.Từ điển Anh Việt “rampage” – là gì?

5.rampage

6.rampage nghĩa là gì trong Tiếng Việt? – English Sticky

7.THE RAMPAGE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

8.Rampage Nghĩa Là Gì?

9.Nghĩa của từ rampage là gì – TudienY.com

10.”Be on a rampage” nghĩa là gì? – Journey in Life

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi rampage là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 9 ram rom là bộ nhớ gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 ram là gì trong điện thoại HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 ram laptop là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 raisin là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 raise fund là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 raise awareness là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 rainy day là gì HAY và MỚI NHẤT

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ hoidapthutuchaiquan.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Bạn đang xem: Rampage là gì

deliler gibi sağa sola koşuşturmak, etrafı yakıp yıkmak, bilinçsizce sağa sola koşuşturma/saldırma/zarar verme…

Rampage la gi

(of a business or other organization) to pay for someone to do something or for something to happen

Về việc này

Rampage la gi

Trang nhật ký cá nhân

Delusions of grandeur: talking about people with a high opinion of themselves

Rampage la gi

Rampage la gi

Xem thêm: Người Sinh Năm 1991 Là Tuổi Gì ? Hợp Tuổi Nào? Sinh Năm 1991 Là Tuổi Con Gì

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập hoidapthutuchaiquan.vn English hoidapthutuchaiquan.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

Rampage la gi

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt

Xem thêm: Phân Bón Npk Là Gì ? Tác Dụng Của Phân Npk Với Cây Trồng Nó Có Hiệu Quả Như Thế Nào

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}