Sister đọc Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ sister tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

sister
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ sister

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sister tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sister trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sister tiếng Anh nghĩa là gì.

sister /'sistə/

* danh từ
- chị, em gái
=sister german+ chị [em] ruột
- bạn gái thân [coi như chị em gái]
- nữ tu sĩ, ni cô
=sister of mercy+ bà phước
- chị y tá; chị y tá trưởng
- bà chị, cô em [vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi]
=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần

Thuật ngữ liên quan tới sister

  • psammophyte tiếng Anh là gì?
  • alluvia tiếng Anh là gì?
  • biweekly tiếng Anh là gì?
  • sternutatory tiếng Anh là gì?
  • bar graph tiếng Anh là gì?
  • ransacked tiếng Anh là gì?
  • reification tiếng Anh là gì?
  • powder-flask tiếng Anh là gì?
  • tremblingly tiếng Anh là gì?
  • punily tiếng Anh là gì?
  • nelly tiếng Anh là gì?
  • electric carrier signal tiếng Anh là gì?
  • fledgeless tiếng Anh là gì?
  • escalating tiếng Anh là gì?
  • hair-stylist tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sister trong tiếng Anh

sister có nghĩa là: sister /'sistə/* danh từ- chị, em gái=sister german+ chị [em] ruột- bạn gái thân [coi như chị em gái]- nữ tu sĩ, ni cô=sister of mercy+ bà phước- chị y tá; chị y tá trưởng- bà chị, cô em [vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi]=prose, younger sister of verse+ văn xuôi, cô em của văn vần

Đây là cách dùng sister tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sister tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sister /'sistə/* danh từ- chị tiếng Anh là gì?
em gái=sister german+ chị [em] ruột- bạn gái thân [coi như chị em gái]- nữ tu sĩ tiếng Anh là gì?
ni cô=sister of mercy+ bà phước- chị y tá tiếng Anh là gì?
chị y tá trưởng- bà chị tiếng Anh là gì?
cô em [vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi]=prose tiếng Anh là gì?
younger sister of verse+ văn xuôi tiếng Anh là gì?
cô em của văn vần

Video liên quan

Chủ Đề