Snacks Tiếng Anh là gì


snack

* danh từ - bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu - phần, phần chia =to go snacks with someone in something+ chia chung cái gì với ai =snacks!+ ta chia nào!


snack

bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ; đồ ăn vặt ;

snack

bánh thôi ; ăn có ; ăn nhẹ ; ăn vặt ; ăn ;


snack; bite; collation

a light informal meal

snack; nosh

eat a snack; eat lightly


snack-bar

-counter] /'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

snack-counter

-counter] /'snæk,kauntə/ * danh từ - quán rượu nhỏ; quán bán quà, xnachba

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề