So sánh giọt nước mắt của mị và a phủ năm 2024

Trong tác giả văn học Việt Nam, Tô Hoài để lại một dấu ấn sâu sắc với những tác phẩm như dế mèn phiêu lưu kí và vợ chồng A Phủ. Nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' được tạo hình độc đáo, là biểu tượng của sự đấu tranh và tự do cho phụ nữ miền núi. Câu chuyện với những tình huống tâm lí đặc sắc, Tô Hoài đã tận dụng ngôn ngữ để chứng minh sức mạnh và lòng nhân đạo. Mị, với vẻ đẹp trong sáng, tài năng và tâm hồn cao quý, trở thành hình mẫu cho những cô gái chịu áp bức ở Tây Bắc thời kỳ đó. Những cung bậc cảm xúc của Mị, từ niềm vui tươi sáng đến đau khổ tột cùng, được tác giả mô tả chân thực, tạo nên một nhân vật độc đáo và gần gũi với độc giả.

Bài văn đánh giá về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 1

2. Bài văn nhận định về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 3

“Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm xuất sắc được lựa chọn từ tập Truyện Tây Bắc của nhà văn Tô Hoài. Tập truyện này đã nhận giải Nhất và giải thưởng của Hội Văn nghệ Việt Nam 1945 – 1955. Nói về câu chuyện của Mị và A Phủ, tác giả đã mô tả hai hành trình đối lập. Mị và Phủ trải qua những ngày ở Hồng Ngài, nơi họ phải đối mặt với cảnh nô lệ đau đớn. Sau đó, ở Phiềng Sa, họ cùng nhau đấu tranh từ bóng tối của cường quyền và thần quyền để đạt được ánh sáng tự do. Sự kiện quan trọng đánh dấu sự chuyển biến giữa hai giai đoạn chính là hành động Mị cắt dây trói và theo đuổi A Phủ.

Hành động Mị chạy theo A Phủ không chỉ là sự thoát ly khỏi áp lực và đau khổ của cuộc sống mà Mị phải đối mặt. Trong những ngày tháng ở Hồng Ngài, Mị trải qua hai giai đoạn chính: trước và sau khi làm dâu nhà thống lý Pá Tra. Trước khi bị buộc phải chấp nhận cái chết để giữ gìn danh dự gia đình, Mị là một cô gái trẻ xinh đẹp, tài năng, yêu lao động và hiếu thảo với cha mẹ. Mị cũng trải qua những tình cảm như bao người khác, nhưng số phận không khoan nhượng đã giẫm lên tình yêu của Mị. Bị bắt và trở thành con dâu gạt nợ, Mị bị ép phải cúng “trình ma” cho nhà thống lý. Cuộc sống vui vẻ của Mị kết thúc, để mở ra giai đoạn mới, nơi cô trở thành con người lao động mịt mờ và không có lối thoát. Trước gánh nặng nợ nần và áp lực thần quyền, Mị nghĩ rằng việc cúng “trình ma” chỉ làm cho cô trở thành một thân trâu ngựa cho đến khi chết. Mị hoàn toàn mất đi tinh thần và thể xác: “Mỗi ngày Mị càng không nói, cứ lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa.” Mở đầu tác phẩm, tác giả vẽ nên hình ảnh bi thương và cảm xúc bất hạnh của Mị, một cô gái ngồi quay sợi gai trước cửa nhà thống lí Pá Tra, cạnh tàu ngựa. Dù làm bất kỳ công việc nào, cô luôn cúi mặt, biểu hiện sự buồn rười rượi trong cuộc sống.

Thân phận của A Phủ cũng giống như vậy, từ một nạn nhân của cường quyền, thần quyền và chính sách vay mượn nặng lãi của chủ nô phong kiến miền núi. Trước khi trở thành con của nhà thống lý, A Phủ xuất thân “không có bố mẹ, không có ruộng, không có bạc” nhưng vẫn là một chàng trai tươi trẻ và có nhiều phẩm chất tốt đẹp. A Phủ là người tự do của núi rừng, yêu lao động, tự do và giỏi giang: “biết đúc lưỡi cày, biết đục cuốc, lại cày giỏi và săn bò tót rất bạo.” A Phủ còn là người mà nhiều cô gái trong làng ao ước: “Lấy được A Phủ là bằng được con trâu tốt trong nhà.” Nhưng vì tội đánh con quan – A Sử, A Phủ từ chàng trai tự do của núi rừng trở thành kẻ nô lệ, với án chung thân: “đời mày, đời con mày, đời cháu mày tao cũng bắt thế, bao giờ trả hết nợ mới thôi.” Hai con người trẻ tuổi giờ trở thành những kẻ đau khổ, số phận bị định bởi thống lý Pá Tra.

Những ngày tháng làm nô lệ trong địa ngục của Mị tưởng chừng không có lối thoát, nhưng sức sống bên trong cô đã thúc đẩy Mị hành động. Quá khứ tươi đẹp, hiện tại đau khổ và nhục nhã, nhưng tương lai sẽ thế nào? Đêm mùa xuân đã đánh thức nhận thức bên trong Mị, và đến đêm mùa đông, Mị quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ. Hành động này thể hiện sự can đảm tuyệt đối. Mị trân trọng giá trị con người và mạng sống. Sự thương người đã đánh thức tâm hồn Mị, từ đó cô phát triển lòng thương mình, xót thương cho số phận đau thương mà cô đã chấp nhận trong thời gian dài. Mị sẽ không phải chịu cảnh “thổn thức nghĩ mình không bằng con ngựa” hoặc bị A Sử “xách thúng sợi đay ra trói Mị vào cột nhà” nữa. Cô cũng sẽ không phải mượn rượu hoặc tiếng sáo để sống lại những ngày tự do trước đây, vì phía trước là cuộc sống mới, con đường mới.

Hành động Mị chạy theo A Phủ không chỉ là việc thoát khỏi áp lực cuộc sống mà Mị phải đối mặt, mà còn là việc hiện thực hóa khát vọng tự do và tham gia vào ánh sáng cách mạng. Có thể nói đây là giá trị nhân đạo mới mẻ trong sáng tác của Tô Hoài và các nhà văn sau cách mạng nói chung. Lí tưởng thời đại đã thay đổi, con người đã tìm ra lối thoát tinh thần. Trái với những nhân vật trước cách mạng thường rơi vào bế tắc và bi kịch, sau cách mạng, họ đến với sự giải phóng và tự do. Một sự so sánh có thể thấy rõ qua cái kết của Chí Phèo hoặc chị Dậu so với Mị và A Phủ. Hành động cắt dây cởi trói cho A Phủ đã đánh dấu sự bắt đầu của cuộc sống mới cho họ, một cuộc sống hứa hẹn niềm tin, tự do và hạnh phúc.

Hành động Mị chạy theo A Phủ đánh dấu sự kết thúc cho những ngày tháng đen tối của họ ở Hồng Ngài. Tô Hoài đã thành công khi xây dựng một tác phẩm với nhiều khía cạnh: đề tài, kết cấu và nhân vật. 'Vợ chồng A Phủ' trở thành biểu tượng của sự hồi sinh của thân phận con người, đặc biệt là những người dân ở vùng cao chống lại ách thống trị của thực dân nửa phong kiến.

Đánh giá về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 3

3. Đánh giá về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 2

Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là một tác phẩm xuất sắc trong văn học hiện thực Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Tác phẩm chủ yếu tập trung vào đề tài về phụ nữ miền núi, nhấn mạnh vào số phận bất hạnh của họ và những vẻ đẹp tâm hồn đáng quý. Tô Hoài không chỉ phản ánh hiện thực mà còn ca ngợi những giá trị tốt đẹp của con người ở tầng lớp dưới đáy xã hội, đối mặt với áp bức của cường quyền và thần quyền phong kiến.

Một phần quan trọng của truyện là về hành động bỏ trốn của nhân vật Mỵ. Trong ngữ cảnh văn hóa truyền thống, hành động này có thể bị xem là xấu xa, nhưng qua câu chuyện, chúng ta nhận thấy đó là một sự kiện tất yếu. Mỵ, một người con gái xinh đẹp và tận tâm, phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, từ việc trả nợ thay cha cho đến sự áp đặt của cường quyền. Cuộc sống khắc nghiệt khiến Mỵ mất đi niềm vui và hạnh phúc, trở thành một linh hồn lạc lõng trong căn nhà đen tối.

Một sự chuyển biến quan trọng xuất hiện khi âm thanh của tiếng sáo đưa Mỵ trở lại cuộc sống. Tiếng sáo là nguồn động viên, làm sống lại những kỷ niệm hạnh phúc, khơi gợi lòng ham sống và khao khát tự do. Mỵ, dù trải qua những khổ sở và đau khổ, vẫn giữ cho mình niềm tin trong cuộc sống.

Hành động của Mỵ khi chạy theo A Phủ là bước ngoặt lớn, là minh chứng cho sức mạnh của ý chí và lòng nhân đạo. Mỵ không chỉ giải thoát bản thân mình mà còn trở thành biểu tượng cho sự vùng dậy của những người phụ nữ cùng số phận. Câu chuyện là một thông điệp về việc đối diện với bất công, tìm kiếm tự do và xây dựng một cuộc sống mới.

Bài viết phản ánh về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 2

4. Bài viết đánh giá về hành động của nhân vật Mỵ theo đuổi A Phủ trong 'Vợ chồng A Phủ' số 5

Trong thế giới văn học Việt Nam, Tô Hoài được biết đến như một bậc thầy lão luyện, và tác phẩm của ông đã gắn liền với nhiều thế hệ. Trong số đó, truyện ngắn Vợ chồng A Phủ đưa ra nhân vật Mỵ, người đã trở thành biểu tượng cho sự hy sinh và hi vọng trong bối cảnh khó khăn của vùng Tây Bắc thời kỳ đó.

Mỵ là hình ảnh của tấm lòng nhân đạo và bút phê tinh tế của Tô Hoài. Ông có cái nhìn sâu sắc về hoàn cảnh và khó khăn mà phụ nữ miền núi phải đối mặt.

Mỵ, với vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết và cao quý, trở thành biểu tượng cho sức sống và lòng chân thành. Dù sống trong hoàn cảnh nghèo đói, với mẹ mất sớm, Mỵ vẫn giữ vững phẩm chất cao quý của mình. Cô là người xinh đẹp, tài năng, biết thổi sáo và có lòng hiếu thảo. Mỵ còn từ chối làm vợ nhà giàu để giữ lấy lòng tự trọng và tình cảm riêng.

Tuy nhiên, số phận không đối xử công bằng với Mỵ khi bị ép vào hoàn cảnh làm con dâu cho nhà thống lí Pá Tra. Tình yêu và sự tự do của Mỵ bị đặt vào đường cùng, nhưng Tô Hoài đã để lộ bản chất mạnh mẽ của nhân vật. Trong đêm mùa xuân, Mỵ nhận ra sự trẻ trung của bản thân và hiểu rằng cuộc sống với A Sử không phải vì tình yêu.

Khi A Phủ xuất hiện và bị giải đến nhà thống lí, Mỵ ban đầu thờ ơ. Nhưng khi thấy những giọt nước mắt của A Phủ, cô nhận ra sự tàn nhẫn và bất công của gia đình thống lí Pá Tra. Điều này đánh thức tình cảm đồng cảm và lòng nhân ái trong Mỵ. Mỵ cắt dây trói cho A Phủ và quyết định đi theo anh ta.

Hành động này không chỉ là sự giải thoát cá nhân mà còn là biểu tượng cho lòng dũng cảm và sự vùng lên của người phụ nữ bị áp đặt. Mỵ là minh chứng cho sức mạnh và ý chí tự do trong cuộc sống. Nhà văn Tô Hoài đã góp phần làm nổi bật giá trị nhân đạo, niềm tin và hy vọng trong mỗi con người.

Trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài, chúng ta chứng kiến một cuộc hành trình đầy bi thương của nhân vật Mị, người phụ nữ dũng cảm đối mặt với số phận đen tối. Cuộc sống của Mị ở nhà thống lý Pá Tra là sự đau khổ, bị trói buộc bởi những quy tắc cũ kỹ và bất công. Hành động chạy theo A Phủ của Mị, mặc dù đầy nguy hiểm, nhưng lại là bước ngoặt lớn đánh dấu sự bất khuất và hy sinh cho tự do và hạnh phúc.

Mị không phải là người phụ nữ yếu đuối, cô đã từng biết yêu và mơ ước về một cuộc sống hạnh phúc. Tuy nhiên, số phận không mỉm cười với Mị khi cô bị ép buộc vào cuộc sống đau khổ và làm nô lệ. Cuộc sống ấy như một bức tranh đen trắng, nơi Mị không còn thấy hương xuân, âm thanh của niềm vui. Sự đau khổ và bất công khiến cho Mị mất đi tinh thần và tự do, nhưng trong tâm hồn cô, vẫn tồn tại ngọn lửa hy sinh cho chính bản thân và người khác.

Bước ngoặt trong cuộc đời Mị bắt đầu khi cô nghe tiếng sáo, tiếng gọi của mùa xuân và cuộc sống tự do. Mị cảm nhận sức sống mới và ý thức về giá trị của bản thân. Hành động uống rượu, thể hiện sự khao khát sống và trải nghiệm những điều mới mẻ. Cuộc sống không chỉ là sự tồn tại, mà còn là những khoảnh khắc đẹp đẽ và tự do.

Mặc dù Mị đã phải đối mặt với những đau thương và tổn thất, nhưng khi chứng kiến sự đau khổ của A Phủ, cô bất giác trỗi dậy lòng đồng cảm và chống lại sự bất công. Hành động bỏ trốn của Mị không chỉ là việc giải thoát bản thân mình, mà còn là sự đấu tranh cho tự do và công bằng. Cô quyết tâm đứng lên, không chấp nhận sống trong bóng tối và áp đặt của xã hội phong kiến.

Mị trở thành biểu tượng của sự mạnh mẽ và ý chí tự do. Hành động chạy theo A Phủ không chỉ là sự chấp nhận rủi ro, mà là lựa chọn dũng cảm đối diện với số phận. Câu nói 'Cho tôi theo với, ở đây thì chết mất' là khẳng định quyết tâm và lòng kiên trì của Mị. Cô không sợ chết, mà sợ sống trong sự bất công và kiều căo.

Hành động của Mị không chỉ là một bước ngoặt cá nhân, mà còn là sự chấp nhận thách thức và đấu tranh cho những giá trị cao cả. Mỗi bước chạy của Mị là một hành động nổi lên chống lại hệ thống áp đặt và đòi hỏi cuộc sống tự do và công bằng. Nhân vật Mị trở thành biểu tượng cho những người phụ nữ đang chịu đựng sự kiểm soát và áp bức, khẳng định rằng họ cũng có quyền tự do và hạnh phúc.

Phụ nữ luôn là đề tài quen thuộc trong văn học Việt Nam, đặc biệt là những phụ nữ phận nhỏ bé, chịu đắng cay. Trong giai đoạn 1945 đến hết thế kỉ XX, hiện tượng này được thể hiện qua nhiều nhân vật, đặc biệt là Mị trong Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài và người vợ nhặt trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân. Những nhà văn này đã thể hiện sự quan tâm và thông cảm với những số phận bất hạnh này, đồng thời tôn vinh những phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam.

Tô Hoài, tên thật Nguyễn Sen, là một nhà văn có sự nghiệp trải dài hơn bảy thập kỷ. Tác phẩm Vợ chồng A Phủ nổi bật trong tập Truyện Tây Bắc, là một trong những thành công lớn nhất của ông. Trong truyện ngắn Vợ chồng A Phủ, chi tiết Mị chạy theo A Phủ là điểm nhấn cuối cùng, đồng thời là bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời nhân vật. Hành động này thể hiện sự can đảm tuyệt đối của Mị, người đã đấu tranh giành tự do cho bản thân và A Phủ khỏi áp bức cường quyền và thần quyền.

Nhà văn Kim Lân, thông qua tác phẩm Con chó xấu xí, đặt ra hình ảnh một người vợ nhặt, biểu tượng cho khả năng chống chọi với đói nghèo và khao khát sống. Chi tiết vợ nhặt theo Tràng về làm dâu là điểm mở đầu, tạo nên nút thắt của câu chuyện với những mâu thuẫn và trạng thái khó khăn. Nhân vật Thị, dù bị đẩy vào hoàn cảnh khốn khó, vẫn thể hiện lòng can đảm và khao khát sống mạnh mẽ. Hành động theo chân Tràng của Thị không chỉ là cách duy trì sự sống mà còn là biểu tượng cho hy vọng và lòng tự do của con người giữa bối cảnh khó khăn.

Qua hai nhân vật Mị và Thị, Tô Hoài và Kim Lân đã góp phần quan trọng trong việc phát hiện và tôn vinh vẻ đẹp của cuộc sống, đồng thời khuyến khích tinh thần chiến đấu và không đầu hàng trước số phận. Họ là tiếng nói của cách mạng và chủ nghĩa nhân đạo trong văn hóa Việt Nam.

Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài là một trong những tác phẩm nổi bật của văn học hiện thực Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi mô tả về cuộc sống của phụ nữ miền núi và những khó khăn mà họ phải đối mặt. Tác phẩm này không chỉ nhấn mạnh vào việc phản ánh hiện thực mà còn tập trung khen ngợi những giá trị đẹp đẽ trong tâm hồn của những con người bị áp đặt bởi quyền lực thần thánh và phong kiến. Nhân vật trong truyện luôn trải qua những biến động tinh tế về tâm lý, thể hiện sự tự do và chống lại số phận đau khổ một cách chính nghĩa. Mỵ, trong câu chuyện Vợ chồng A Phủ, đã có hành động đuổi theo A Phủ để thoát khỏi nhà thống lý Pá Tra.

Đánh giá về hành động bỏ trốn của Mỵ, bất kể những chi tiết khác, có vẻ là một sự kiện không đẹp và đáng thương, khi đó là vi phạm truyền thống gia đình miền núi, hay còn được gọi là những giá trị truyền thống. Trong văn hóa gia đình của người Việt, sự trung thành và kiên trì của người phụ nữ được đặt lên cao. Mỵ đã thực hiện nghi lễ nhưng Pá Tra, thống lý, là người thuộc gia đình của A Sử, đã qua đời như một hồn ma trong căn nhà, không thể thay đổi. Tuy nhiên, khi xem xét toàn bộ câu chuyện, ta thấy hành động bỏ trốn của My có vẻ là điều tất yếu sau nhiều biến cố đau buồn trong cuộc sống đen tối của cô. Mỵ là một cô gái xinh đẹp, tài năng, được nhiều chàng trai trong làng để ý, và có một mối tình đẹp. Có lẽ cuộc sống của cô sẽ rạng ngời nếu không có số phận truyền thống. Ngoài ra, Mỵ còn là người chăm chỉ, cần cù, sẵn lòng làm việc nặng nhọc để trả nợ thay cho cha mình, thay vì muốn kết hôn vào một gia đình giàu có. Điều này là minh chứng cho lòng hiếu thảo, không phân biệt giau nghèo. Một cô gái như vậy xứng đáng có cuộc sống hạnh phúc và tự do. Tuy nhiên, quyền lực và chế độ phong kiến không chấp nhận điều đó, A Sử sử dụng vũ lực để buộc Mỵ làm đồ cúng ma, biến cô thành con dâu của chủ nợ, thực tế là nô lệ suốt đời phục vụ gia đình. Ban đầu, Mỵ rất đau khổ và suy sụp, thậm chí nghĩ đến việc tự tử để kết thúc nỗi đau, nhưng cuối cùng cô chọn giữ lại vì tình 'hiếu'. Sự hạnh phúc và niềm vui của tuổi trẻ dường như đã mất đi, biến thành một tâm hồn tan tác, giống như một nắm tro tàn trong tâm trạng đau buồn của người phụ nữ đáng thương. Mỵ làm việc hết mình, quên mất cách giao tiếp, sống như một con rùa trong xó.

Khi thấy A Phủ bị trói giữa sân vì vô tình bắt được một con bò và có thể phải trả giá bằng chính mạng sống của mình vì con bò đó, ban đầu Mỵ không quan tâm nhiều, bởi vì cô chưa lo cho chính bản thân mình. Tuy nhiên, khi chứng kiến những giọt nước mắt đau buồn, thương tâm của A Phủ, 'nước mắt long lanh trườn trên gò má xám đen', lòng của Mỵ trải qua một biến đổi lớn. Cô cảm thấy xấu hổ và tức giận trước sự bất công, tàn nhẫn của gia đình thống lý Pá Tra, đồng thời thương xót và đồng cảm với cuộc đời của A Phủ, người vừa mới bắt đầu nhưng giờ đã sắp kết thúc vì đau đớn và sự chênh lệch giai cấp. Từ một phụ nữ yếu đuối, Mỵ quyết định giải cứu A Phủ, mở ra một tương lai mới cho anh ta. Ban đầu, có lẽ tôi nghĩ rằng dù thế nào tôi cũng sẽ trở thành 'ma' của căn nhà này và quyết định hy sinh để giải cứu A Phủ. Tuy nhiên, khi nhìn thấy người đàn ông trước mặt, dù mệt mỏi và gục ngã vì đói và lạnh, nhưng vẫn cố gắng bỏ chạy, lăn xuống đồi để tìm sự sống, lòng của Mỵ như tan ra điều gì đó. Vào đúng thời điểm đó, cô nhận ra rằng mình đã giải thoát cho người khác, vì vậy tại sao không giải thoát cho chính bản thân mình. Mỵ quyết định không do dự, bắt đầu đoàn tự do của mình theo A Phủ. Hành động bỏ trốn của cô trở thành một biểu tượng của sự thay đổi trong tư duy của những người dân miền núi, đồng thời làm hiện rõ rằng cường quyền và chế độ thần quyền không thể kiểm soát những tâm hồn khao khát tự do, những con người có sức sống tiềm ẩn mạnh mẽ. Hành động này không chỉ làm thay đổi cuộc sống của Mỵ mà còn là nguồn động viên, tấm gương cho nhiều phụ nữ cùng số phận ở Hồng Ngài và miền núi Bắc nói chung. Điều này cũng chứng minh rằng, sự áp bức từ cường quyền và chế độ thần quyền sẽ không bao giờ giữ lại những con người có tâm hồn thèm khát tự do và sức sống mạnh mẽ, họ chỉ có thể giam cầm thân xác.

Hành động đuổi theo A Phủ của Mỵ là một bước ngoặt, là minh chứng cho việc một con người chỉ cần trái tim khao khát tự do thì họ có thể vươn lên, có sức sống mạnh mẽ. Bạn có thể giải phóng bản thân bất cứ lúc nào. Đây là dấu hiệu của một sự thay đổi lớn trong tư duy của người dân miền núi, khi thấy rằng chế độ phong kiến và thần quyền đã đến lúc suy tàn, không còn thích hợp với thời đại mới, không thể kiểm soát được. Có một ngày, chúng sẽ bị đánh bại bởi những con người này, để xây dựng một xã hội mới, công bằng và tốt đẹp hơn.

Chủ Đề