So sánh sony a6300 và fujifilm xt10

Fujifilm vừa ra mắt chiếc máy ảnh mirrorless APS-C mới có tên Máy ảnh Fujifilm X-T3 với các nâng cấp chụp ảnh 425 điểm lấy nét và quay video ấn tượng. Bên trong thân hình hợp kim magiê này chính là cảm biến X-Trans CMOS 4 26,1MP mới cùng bộ xử lý hình ảnh X-Processor 4. Fujifilm đã bỏ đi bộ lọc low-pass thông thấp (Low-Pass Filter) quang học trên X-T3 nhằm tối ưu độ sắc nét, thay vào đó, nó sẽ dựa trên bộ lọc màu X-Trans có bên trong để kiếm soát moire và độ sai màu.

Máy ảnh Sony Alpha A6300 là chiếc mirrorless mà Sony tự hào nhất với khả năng lấy nét nhanh nhất thế giới cũng như nhiều điểm AF nhất thế giới. Máy sở hữu cảm biến APS-C Exmor CMOS 24.2MP với dải ISO 100-51.200 và bộ vi xử lý BIONZ X. Sony cho biết, các cảm biến hình ảnh mới này áp dụng dây đồng trong cấu trúc giúp cải thiện hiệu quả thu ánh sáng và tăng tốc độ lấy nét.

Megapixels 26.1024.20Độ phân giải hình ảnh tối đa 6240 x 4160 px6000 x 4000 pxKhảo giá sản phẩm Xem giá ngay Xem giá ngayCảm biến Sensor Kiểu cảm biến CMOSCMOSĐộ phân giải cảm biến 6277 x 4157 px6045 x 4003 pxĐường chéo cảm biến 28.21 mm28.21 mmKích thước cảm biến 23.5 x 15.6 mm23.5 x 15.6 mm Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

Máy ảnh Fujifilm X-T3 \= Máy ảnh Sony Alpha A6300

(Diện tích: 366.6 mm² vs 366.6 mm²)

Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

3.74 µm3.89 µm Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

13.99 µm²15.13 µm² Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

7.13 MP/cm²6.62 MP/cm²Thông số thiết bị Hệ số Crop (Crop factor) 1.531.53Độ nhạy sáng (ISO) AUTO1 / AUTO2 / AUTO3(up to ISO12800) / ISO160 to 12800(1/3 step) | ISO80 /100 /125 / 25600 / 51200Auto, 100-25600, expandable to 51200Hỗ trợ file RAW Có CóƯu tiên khẩu độ Có CóƯu tiên tốc độ Có CóKiểu đo sáng Multi / Spot / Average / Center WeightedMulti, Center-weighted, SpotBù trừ sáng ±5 EV (in 1/3 EV steps)±5 EV (in 1/3 EV, 1/2 EV steps)Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây30 giâyTốc độ chụp nhanh nhất 1/8000 giây1/4000 giâyĐèn Flash tích hợp Không CóHotshoe gắn đèn Flash ngoài Có CóKính ngắm (Viewfinder) LCD Điện tửLCD Điện tửChế độ cân bằng trắng 7 chế độ10 chế độKích thước màn hình xem ảnh 3 inch3 inchĐộ phân giải màn hình xem ảnh 1,040,000 dots921,600 dotsChế độ quay phim Có CóĐộ phân giải Video tối đa 3840 x 2160 (59.94p/50p/29.97p/25p/24p/23.98p)3840x2160 (30p/25p/24p)Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC (UHS II)SD/SDHC/SDXC/MS PRO DuoCổng USB USB Type-C (USB3.1 Gen1)USB 2.0 (480 Mbit/sec)Cổng HDMI Có CóChế độ không dây (Wireless) Có CóChế độ định vị (GPS) Không KhôngPin sử dụng Li-ion battery NP-W126S

So sánh sony a6300 và fujifilm xt10

Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10...

280.000 đ

NP-FW50 lithium-ion batteryKhối lượng 539 g404 gKích thước 132.5 x 92.8 x 58.8 mm120 x 67 x 49 mmNăm phát hành 20182016Khảo giá sản phẩm Xem giá ngay Xem giá ngay

* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

BẢO HÀNH 1 đổi 1

Toàn bộ sản phẩm

11 NĂM UY TÍN

Hoạt động từ 2013

Cảm nhận và chia sẻ

Sản phẩm nên mua

Có thể bạn cũng thích những sản phẩm này

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI VÀ BẢN TIN photoZone

Close

Giờ làm việc: 9h30-17h00, Thứ 2-Thứ 7 (Nghỉ trưa 12h-13h | Chủ nhật nghỉ) (Liên hệ 082.988.0009 trước khi đến vì hay ra ngoài)

Để được xử lý gửi hàng nhanh nhất, quý khách vui lòng đặt hàng online trên website.