Trong giao tiếp tiếng Anh cũng như các bài tập ngữ pháp, câu so sánh được sử dụng khá phổ biến. Nhưng một số bạn vẫn còn lúng túng không biết nên dùng better hay better than, luckier hay more lucky.
Vậy nên hôm nay hãy cùng vuihoctienganh.vn tìm hiểu cấu trúc, các dạng câu so sánh trong tiếng Anh và cách sử dụng trong thực tế nhé!
▶ Cấu trúc câu điều kiện loại 1 trong tiếng anh
Dưới đây là một số ví dụ về câu so sánh trong tiếng Anh:
- She speak English more fluently than her friend.
- She is the most beautiful girl I have ever seen.
- I am the highest in the class
- I don’t like vanilla, but strawberry is so delicious as orange
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể so sánh vật này với vật khác theo ba cách: bằng – hơn – nhất. Trong tiếng Anh cũng có ba cách như vậy. Vậy chúng ta cùng vuihoctienganh.vn tìm hiểu cấu trúc và dạng so sánh trong bài học hôm nay nha.
▶ Tổng hợp các thì trong tiếng anh
Trong phạm vi kiến thức ngữ pháp, câu so sánh rất hay được sử dụng. Ngoài mục đích so sánh đơn thuần, câu so sánh còn được dùng mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Example: She is as beautiful as Anna, but you know what, my wife is even more beautiful than Anna.
[Cô ấy xinh đẹp như Anna vậy, nhưng bạn biết đấy, vợ tôi vẫn xinh đẹp hơn Anna.]
So sánh bằng là khi chúng ta dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái ngang bằng nhau
- So sánh bằng với tính từ và trạng từ.
Công thức as… as: : S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun
Example:
- I’m as good in Maths as in science.
- Harry sings as beautifully as a singer.
- Her car runs as fast as a race car.
Công thức same… as: S + V + the same + [noun] + as + noun/ pronoun
Example:
- Her house is as high as her.
- Her house is the same height as her.
Lưu ý: The same…as >< different
Dùng “the same as” chứ không dùng “the same like”.
Example:
- How old are you? – I am the same age as Tom. [không dùng “the same like”] / [Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi bằng tuổi với Tom.]
- Less … than = not as/ so … as
Example:
- Today is less cold than yesterday. [Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.] / = Today isn’t as/ so cold as yesterday.
- This sofa is less comfortable than that one. [Chiếc sofa này không thoải mái bằng chiếc kia.] / = This sofa isn’t as comfortable as that one.
Khi nói gấp bao nhiêu lần, ta dùng cấu trúc: twice as … as, three times as … as, …
Example:
- Linh types twice as fast as me. [Linh đánh máy nhanh gấp đôi tôi.]
- Her book costs three times as much as mine. [Sách của cô ta đắt gấp 3 lần sách tôi.]
- So sánh bằng với danh từ
Khi sử dụng so sánh bằng với danh từ, cần xác định danh từ đó là danh từ đếm được hay không đếm được. Nếu là danh từ đếm được, ta dùng: many và few; danh từ không đếm được, ta dùng: much và little.
Cấu trúc: S + V + as + many/much/little/few + noun + as + noun/pronoun
Example:
- Nam earns as much money as his wife.
- No one scores as many points as Long.
Ngoài ra, chúng ta còn sử dụng cấu trúc: the same…as khi so sánh bằng với danh từ: S + V + the same + [N] + as + N [Pronouns]
Example:
- Andrew is the same age as Lily.
- My opinion is on the whole the same as yours.
▶ 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng theo chủ đề
- So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức: S + V + [Adj/Adv] + “-er” + than
Example:
- Jennie’s grades are higher than her sister’s.
- Today is colder than yesterday.
- My girlfriend came later than me.
- So sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than
Example:
- He is a more professional soccer than me.
- He speaks Korean more fluently than his friend.
- She visits her family less frequently than I used to.
Lưu ý: Có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. Ví dụ: Mike’s phone is much more expensive than mine.
Một cách so sánh bằng tiếng Anh khác chính là so sánh nhất, dùng để so sánh người [hoặc vật] với tất cả người [hoặc vật] trong nhóm:
- Với tính từ ngắn: S + to be + the + adj + est + Noun/ Pronoun + V + adv
- Với tính từ dài: S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun + V + adv
Example:
- My mom is the greatest person in the world.
- Linh is the most intelligent student in my class.
Trên đây là cấu trúc dạng câu so sánh trong tiếng anh đầy đủ nhất. Chúc các bạn học tập tốt và hoàn thành mục tiêu học tiếng anh của mình nhé.
Câu so sánh là một trong loại câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Không chỉ trong giao tiếp mà trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng Elight tìm hiểu và nắm vững cách dùng của câu so sánh [câu so sánh bằng, câu so sánh hơn và câu so sánh nhất] trong tiếng Anh qua bài hôm nay nhé!
so sánh hơn và so sánh nhất
1. Cấu trúc câu so sánh hơn
Có 2 cách so sánh bằng tiếng Anh, trong đó so sánh hơn dùng để để so sánh giữa người [hoặc vật] này với người [hoặc vật] khác. Cấu trúc của câu so sánh hơn:
Short Adj: S + to be + adj + er + than + Noun/ Pronoun
V adv |
Long Adj: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
V adv |
Ex:
My brother is taller than you.
He runs faster than me.
Lara is more beautiful than her older sister.
My wife woke up earlier than me this morning.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
2. Cấu trúc câu so sánh nhất
Một cách so sánh bằng tiếng Anh khác chính là so sánh nhất, dùng để so sánh người [hoặc vật] với tất cả người [hoặc vật] trong nhóm:
Short adj: S + to be + the + adj + est + Noun/ Pronoun
V adv |
Long adj: S + to be + the most + adj + Noun/ Pronoun
V adv |
Ex:
My mom is the greatest person in the world.
Linh is the most intelligent student in my class.
Chú ý: Trong cách so sánh hơn và so sánh nhất bằng tiếng Anh, với tính từ ngắn:
a. Câu so sánh với tính từ ngắn theo nguyên tắc
Các bạn hãy đọc bảng sau và rút ra nhận xét về cách thêm er cho so sánh hơn và est cho so sánh hơn nhất của tính từ ngắn nhé!
Thêm er/ est | Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm hoặc e | Tall
Large |
Taller
Larger |
The tallest
The largest |
Tính từ kết thúc với 1 nguyên âm + 1 phụ âm | Big
Sad |
Bigger
Sadder |
The biggest
The saddest |
Tính từ kết thúc bởi y | Happy
Tidy |
Happier
Tidier |
The happiest
The tidiest |
b. Câu so sánh với tính từ và trạng từ ngắn không theo nguyên tắc
Với một số tính từ, trạng từ sau, dạng so sánh của chúng khác với các tính từ, trạng từ khác. Đây cũng là tính từ, trạng từ hay được sử dụng nên các bạn hãy học thuộc nhé!
Tính từ
Trạng từ |
So sánh hơn | So sánh nhất |
Good
Well |
Better | The best |
Bad
Badly |
Worse | The worst |
Far | Farther/ further | The farthest/ the furthest |
Much/ many | More | The most |
Little | Less | The least |
Old | Older/ elder | The oldest/ the eldest |
Phần nâng cao:
So sánh hơn | So sánh nhất |
So sánh hơn được nhấn mạnh bằng cách thêm “much” hoặc “far” trước tính từ.
The blue house is much larger than the green one. The blue house is far larger than the green one. [Ngôi nhà xanh da trời lớn hơn nhiều so với ngôi nhà xanh lá.] |
So sánh nhất có thể được bổ nghĩa bằng “by far”.
He is the greatest by far. [Anh ấy tuyệt vời nhất, hơn mọi người nhiều.] |
3. Cấu trúc câu so sánh bằng [positive form]
So sánh bằng tiếng Anh không hề khó. So sánh bằng dùng để so sánh 2 người, 2 vật, 2 việc, 2 nhóm đối tượng cùng tính chất.
Được thành lập bằng cách thêm “as” vào trước, sau tính từ hoặc trạng từ.
[+] S + to be/ V + as + adj/ adv + as + [S + tobe/ V] + O
[-] S + to be/ V + not + as + adj/ adv + as + O
Ex:
Water is as cold as ice. [Nước lạnh như đá.]
Is the party as fun as she expected? [Bữa tiệc có vui như cô ấy mong đợi không?]
Lara is not as charming as he thought. [Lara không quyến rũ như anh ấy nghĩ.]
Trong câu phủ định “so” có thể được dùng thay cho “as”
Ex:
Your dog is not as/so pretty as mine. [Con chó của bạn không đẹp bằng con chó của tôi.]
I can’t draw as/ so beautifully as her. [Tôi không thể vẽ đẹp bằng cô ấy.]
Với cách so sánh bằng tiếng Anh, so sánh bằng nhau cũng có thể được diễn đạt bằng cấu trúc “the same as”
S + to be + the same + [noun] + as + noun/ pronoun
Ex:
The red book is as expensive as the white one = The red book is the same price as the white one. [Cuốn sách đỏ có giá bằng với cuốn sách trắng.]
English is as difficult as Chinese = English is the same difficulty as Chinese [Tiếng Anh với tiếng Trung Quốc có độ khó tương đương nhau.]
* Lưu ý:
Dùng “the same as” chứ không dùng “the same like”.
Ex:
How old are you? – I am the same age as Tom. [không dùng “the same like”]
[Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi bằng tuổi với Tom.]
Less … than = not as/ so … as
Ex:
Today is less cold than yesterday. [Hôm nay không lạnh bằng hôm qua.]
= Today isn’t as/ so cold as yesterday.
This sofa is less comfortable than that one. [Chiếc sofa này không thoải mái bằng chiếc kia.]
= This sofa isn’t as comfortable as that one.
Khi nói gấp bao nhiêu lần, ta dùng cấu trúc: twice as … as, three times as … as, …
Ex:
Linh types twice as fast as me. [Linh đánh máy nhanh gấp đôi tôi.]
Her book costs three times as much as mine. [Sách của cô ta đắt gấp 3 lần sách tôi.]
Đến đây thì các bạn đã hiểu về cách dùng câu so sánh bằng tiếng Anh rồi đúng không nào? Hẹn gặp các bạn trong những bài học tiếp theo của Elight nhé!
Nguồn: Sưu tầm từ Internet
Câu so sánh bằng, câu so sánh hơn, câu so sánh nhất, câu so sánh trong tiếng Anh
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Bài tập:
Bài 1: Chọn đáng án chính xác nhất.
Bài 2: Chọn đáng án chính xác nhất.
Bài 3: Chọn đáng án chính xác nhất.
Bài 4: Chọn đáng án chính xác nhất.
Sự kiện