Sounds good to me nghĩa là gì

Cách học các cụm từ cơ bản trong tiếng Anh

Bạn có muốn nói nhiều hơn ngoài Hi và How are you? Bạn có muốn người khác nghe mình giống như một người nói tiếng Anh bản địa ngay bây giờ [thay vì chờ đợi cho đến khi bạn đạt đến cấp độ nâng cao] ? Bạn ở đúng nơi! Dưới đây là 8 cụm từ cơ bản mà mọi người sử dụng hàng ngày. Chúng là những cụm từ cực kỳ hữu ích đồng thời giúp kiến ​​thức tiếng Anh của bạn phát triển. Hãy cùng GLN chúng mình tìm hiểu nhé!

Khi bạn đọc từng cụm từ dưới đây lần đầu tiên, hãy nói to ba lần. Đúng vậy, ba lần! Sau đó, in danh sách các cụm từ này ra.

Nếu bạn có những người bạn học cùng, hãy cố gắng trao đổi với nhau bằng các cụm từ đó nhiều nhất có thể, và rồi ghi lại chúng trên điện thoại, máy tính hoặc thiết bị ghi âm. Bằng cách đó bạn có thể nghe bản ghi âm và tự luyện phát âm tại nhà.

tiếng anh giao tiếp cơ bản

Sau đó, chọn ra hai cụm từ mỗi ngày để tập trung vào. Đây là những gì bạn có thể làm mỗi ngày để học từng cụm từ:

  • Hình dung một tình huống trong tâm trí của bạn, nơi bạn có thể sử dụng cụm từ. Hãy tưởng tượng những người khác trong cảnh và những gì họ nói. Hoặc thường xuyên nghe /tìm cụm từ trong khi bạn xem TV, nghe radio, đọc blog, v.v.
  • Sử dụng cụm từ trong văn bản thông thường. Viết một tweet [trên Twitter], một bài đăng trên Facebook hoặc một email cho bạn bè.
  • Sử dụng cụm từ trong 2-5 cuộc hội thoại thực sự.

Viết vào danh sách của bạn và kiểm tra từng cụm từ khi bạn học nó.

8 cụm từ tiếng Anh cơ bản mà bạn sẽ sử dụng nhiều lần cho mọi nơi

Tám cụm từ đầu tiên này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. Thanks so much.

Đây là một câu đơn giản bạn có thể sử dụng để cảm ơn ai đó.

Để thêm chi tiết, hãy nói:

Thanks so much + for + [noun] / [-ing verb]

Ví dụ:

Thanks so much for the birthday money.

Thanks so much for driving me home.

  1. I really appreciate

Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để cảm ơn ai đó. Ví dụ, bạn có thể nói:

I really appreciate your help.

Hoặc bạn có thể kết hợp #1 và #2:

Thanks so much for cooking dinner. I really appreciate it.

Thanks so much. I really appreciate you cooking dinner.

  1. Excuse me.

Khi bạn cần vượt qua nhưng có một người nào đó chặn đường bạn, hãy nói rằng Excuse me.

Bạn cũng có thể nói cụm từ này để lịch sự khiến ai đó chú ý. Ví dụ:

Excuse me sir, you dropped your wallet.

Excuse me, do you know what time it is?

  1. Im sorry.

Sử dụng cụm từ này để xin lỗi, cho dù cho một cái gì đó lớn hay nhỏ. Sử dụng thành công đối với các trường hợp khác để cung cấp thêm thông tin chi tiết.

Ví dụ:

Im sorry for being so late.

Im sorry for the mess. I wasnt expecting anyone today.

Bạn có thể sử dụng really để cho bạn thấy rất tiếc về điều gì đó:

Im really sorry I didnt invite you to the party.

  1. What do you think?

Khi bạn muốn nghe ý kiến ​​của ai đó về một chủ đề, hãy sử dụng câu hỏi này.

Im not sure if we should paint the room yellow or blue. What do you think?

  1. How does that sound?

Nếu bạn đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch, hãy sử dụng cụm từ này để tìm hiểu những gì người khác nghĩ.

We could have dinner at 6, and then go to a movie. How does that sound?

Lets hire a band to play music, and Brent can photograph the event. How does that sound?

  1. That sounds great.

Nếu bạn thích một ý tưởng, bạn có thể trả lời #6 với cụm từ này. Có thể thay thế một cách tuyệt vời bằng cách sử dụng bất kỳ từ đồng nghĩa nào, chẳng hạn như awesome, perfect, excellent or fantastic.

A: My mom is baking cookies this afternoon. We could go to my house and eat some. How does that sound?

B: That sounds fantastic!

  1. [Oh] never mind.

Hãy nói với ai đó, khi không ai hiểu được một ý tưởng mà bạn đang cố gắng giải thích. Nếu bạn đã giải thích nó nhiều lần và muốn dừng lại, chỉ cần nói, oh, never mind. Bây giờ bạn có thể nói về điều gì khác!

Bạn cũng có thể sử dụng khi không để tâm đến một cách khó hiểu, đó là cách mà bạn không thể quên nó. Tuy nhiên, trong những tình huống này, hãy nói điều đó với một nụ cười và giọng điệu tích cực. Mặt khác, khi bạn nói cụm từ này chậm với âm trầm, nó có thể có nghĩa là bạn làm phiền hoặc buồn bã.

A: Are you going to the grocery store today?

B: No, Im not. But whydo you need something?

A: Oh, never mind. Its okay, Ill go tomorrow.

Trên đây là 8 cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng nhất. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm tự tin cho kỳ thi IELTS sắp tới. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại GLN English Center để có lộ trình học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

5 ưu việt của chương trình Tiếng Anh 4.0 Forerunners tại GLN:

  • Trải nghiệm hình thức học mới lạ cùng TED Talks video
  • Học ngữ pháp hiệu quả thông qua Infographic
  • Tích hợp công nghệ trong thực hành và giảng dạy
  • Mài giũa tư duy phản biện sắc bén, tự tin thuyết trình Anh ngữ
  • Được truyền cảm hứng bởi đội ngũ giáo viên quốc tế, không gian học tập hiện đại

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ hotline tư vấn: 0989 310 113 0948 666 358 để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

    Video liên quan

    Chủ Đề