Tiền Thụy Sĩ giá bao nhiêu

Bộ chuyển đổi Franc Thụy sĩ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Swiss National Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 25 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Franc Thụy sĩ = 2 641 238.4133 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Franc Thụy sĩ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 12 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Franc Thụy sĩ = 2 302 104.0400 Đồng Việt Nam

Lịch sử Franc Thụy sĩ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày CHF /VND kể từ Thứ sáu, 31 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 23 Tháng mười một 2022

1 Franc Thụy sĩ = 26 412.3841 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 12 Tháng năm 2022

1 Franc Thụy sĩ = 23 021.0404 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / CHF

DateCHF/VNDThứ hai, 23 Tháng một 202325 440.0846Thứ hai, 16 Tháng một 202325 325.0666Thứ hai, 9 Tháng một 202325 460.9568Thứ hai, 2 Tháng một 202325 565.7486Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 325.7531Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 535.9322Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202225 331.5358Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 460.1438Thứ hai, 28 Tháng mười một 202226 111.1004Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 919.3033Thứ hai, 14 Tháng mười một 202226 227.2031Thứ hai, 7 Tháng mười một 202225 150.6055Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 808.1423Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 863.3457Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 438.0670Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 891.8169Thứ hai, 3 Tháng mười 202224 061.2747Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 910.2650Thứ hai, 19 Tháng chín 202224 546.0064Thứ hai, 12 Tháng chín 202224 683.3561Thứ hai, 5 Tháng chín 202224 029.0995Thứ hai, 29 Tháng tám 202224 226.2655Thứ hai, 22 Tháng tám 202224 275.1820Thứ hai, 15 Tháng tám 202224 740.9190Thứ hai, 8 Tháng tám 202224 490.2611Thứ hai, 1 Tháng tám 202224 584.0679Thứ hai, 25 Tháng bảy 202224 256.9015Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 987.3427Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 753.5588Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 298.8091Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 307.7531Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 015.1709Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 277.5279Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 868.2589Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 189.0020Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 994.7282Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 049.4135Thứ hai, 9 Tháng năm 202223 112.8928Thứ hai, 2 Tháng năm 202223 488.3404Thứ hai, 25 Tháng tư 202223 982.5474Thứ hai, 21 Tháng ba 202224 481.0294Thứ hai, 14 Tháng ba 202224 398.9523Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 692.4347Thứ hai, 28 Tháng hai 202224 858.0730Thứ hai, 21 Tháng hai 202224 898.5365Thứ hai, 14 Tháng hai 202224 584.2421Thứ hai, 7 Tháng hai 202224 553.5799Thứ hai, 31 Tháng một 202224 430.2715Thứ hai, 24 Tháng một 202224 813.8131Thứ hai, 17 Tháng một 202224 871.2097Thứ hai, 10 Tháng một 202224 482.2105Thứ hai, 3 Tháng một 202224 884.8255

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25552.0000 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.5753 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.9411 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 714.1300 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đô la Singapore1 USD = 1.3182 SGDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0191 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23449.3012 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5488.4558 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.6031 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3456.5743 VND

Tiền Của Thụy Sĩ

  • ISO4217 : CHF
  • Liechtenstein, Thụy Sĩ
  • CHF Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CHF

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Franc Thụy sĩ/Đồng Việt Nam

Thứ tư, 25 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND25 421.84 Đồng Việt Nam VND2 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND50 843.68 Đồng Việt Nam VND3 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND76 265.52 Đồng Việt Nam VND4 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND101 687.36 Đồng Việt Nam VND5 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND127 109.20 Đồng Việt Nam VND10 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND254 218.40 Đồng Việt Nam VND15 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND381 327.60 Đồng Việt Nam VND20 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND508 436.80 Đồng Việt Nam VND25 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND635 546.01 Đồng Việt Nam VND100 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND2 542 184.02 Đồng Việt Nam VND500 Franc Thụy sĩ CHFCHFVND12 710 920.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: CHF/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK

Chủ Đề