Toán cao cấp cho ngành kinh tế Trần Văn Cúc pdf

Cuốn giáo trình Toán cao cấp (Phần I: Đại số tuyến tính; Phần II: Giải tích) nhằm phục vụ cho sinh viên khối kinh tế học và nghiên cứu các phương pháp toán ứng dụng trong kinh tế. Kiến thức toán cao cấp đã trở thành một phần kiến thức không thể thiếu được để sinh viên có thể hiểu được các tài liệu kinh tế hiện nay. Để nắm được những kiến thức cơ bản của toán học và biết vận dụng những phương pháp cơ bản của toán vào nghiên cứu kinh tế đòi hỏi sự nỗ lực của bản thân mỗi sinh viên.

Chính vì những lý do nêu trên, cuốn giáo trình Toán cao cấp để giúp sinh viên khối kinh tế học tập môn học này. Đối với sinh viên khối kinh tế, ngoài việc nắm được các kiến thức toán còn phải biết vận dụng các phương pháp toán để học tập và nghiên cứu kinh tế. Do đó bên cạnh những kiến thức toán, giáo trình còn trình bày nhiều ứng dụng toán vào việc nghiên cứu kinh tế và giải quyết những ví dụ kinh tế.

Mục lục:

Lời nói đầu

Chương I. Lôgic và tập hợp

I. Trực quan và suy diễn

II. Tập và biến

III. Mệnh đề và các mối liên kết

IV. Luật

V. Dạng mệnh đề và lượng tử

VI. Giản đồ Venn và tập

VII. Số thực và tập hợp số thực 29

VIII. Tập tích, quan hệ và hàm

IX. Mô hình kinh tế điểm cân bằng

Chương II. Không gian vectơ

I. Hệ phương trình tuyến tính

II. Vectơ và các phép toán vectơ

III. Tổ hợp tuyến tính - Độc lập tuyến tính - phụ thuộc tuyến tính - Hạng của vectơ

Chương III. Ma trận và định thức

I. Ma trận và các phép toán ma trận

II. Phép nhân hai ma trận - giải phương trình ma trận

III. Hoán vị và định nghĩa định thức cấp n

IV. Các tính chất của định thức

V. Hạng của ma trận

VI. Ma trận nghịch đảo

Chương IV. Hệ phương trình tuyến tính

I. Điều kiện tồn tại nghiệm và hệ phương trình Cramer

II. Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất

III. Một vài ứng dụng trong phân tích kinh tế

Chương V. Dạng toàn phương

I. Ma trận đổi cơ số trong Rn

II. Phép biến đổi tuyến tính trong Rn

III. Chéo hóa ma trận

IV. Dạng toàn phương

Mời bạn đón đọc.

  • Page 2 and 3: Mục lụcMục lục . . . . . .
  • Page 4 and 5: MỤC LỤCiiiChương 4 Tổng qu
  • Page 6 and 7: MỤC LỤCv8.1.1 Các định ngh
  • Page 8 and 9: MỤC LỤCvii13.2.3 Tích phân v
  • Page 10 and 11: 2 Giáo trình toán cao cấpChư
  • Page 12 and 13: 4 Giáo trình toán cao cấpẩn
  • Page 14 and 15: 6 Giáo trình toán cao cấpHai t
  • Page 16 and 17: 8 Giáo trình toán cao cấp◮ S
  • Page 18 and 19: 10 Giáo trình toán cao cấpKho
  • Page 20 and 21: 12 Giáo trình toán cao cấpa) A
  • Page 22 and 23: 14 Giáo trình toán cao cấpvớ
  • Page 24 and 25: 16 Giáo trình toán cao cấpx
  • Page 26 and 27: 18 Giáo trình toán cao cấp◮
  • Page 28 and 29: 20 Giáo trình toán cao cấpđó
  • Page 30 and 31: 22 Giáo trình toán cao cấp◮
  • Page 32 and 33: 24 Giáo trình toán cao cấp(i)
  • Page 34 and 35: 26 Giáo trình toán cao cấpTh
  • Page 36 and 37: 28 Giáo trình toán cao cấpthì
  • Page 38 and 39: 30 Giáo trình toán cao cấp2.1.
  • Page 40 and 41: 32 Giáo trình toán cao cấpdư
  • Page 42 and 43: 34 Giáo trình toán cao cấp◮
  • Page 44 and 45: 36 Giáo trình toán cao cấpTín
  • Page 46 and 47: 38 Giáo trình toán cao cấpTa n
  • Page 48 and 49: 40 Giáo trình toán cao cấpTh
  • Page 50 and 51: 42 Giáo trình toán cao cấpvớ
  • Page 52 and 53:

    44 Giáo trình toán cao cấp(ii)

  • Page 54 and 55:

    46 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 56 and 57:

    48 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 58 and 59:

    50 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 60 and 61:

    52 Giáo trình toán cao cấp(i)

  • Page 62 and 63:

    54 Giáo trình toán cao cấpthì

  • Page 64 and 65:

    56 Giáo trình toán cao cấpDo {

  • Page 66 and 67:

    58 Giáo trình toán cao cấpkhá

  • Page 68 and 69:

    60 Giáo trình toán cao cấpLậ

  • Page 70 and 71:

    62 Giáo trình toán cao cấp2.18

  • Page 72 and 73:

    64 Giáo trình toán cao cấptr

  • Page 74 and 75:

    66 Giáo trình toán cao cấp•

  • Page 76 and 77:

    68 Giáo trình toán cao cấp(iii

  • Page 78 and 79:

    70 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 80 and 81:

    72 Giáo trình toán cao cấp(ii)

  • Page 82 and 83:

    74 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 84 and 85:

    76 Giáo trình toán cao cấpTrư

  • Page 86 and 87:

    78 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 88 and 89:

    80 Giáo trình toán cao cấp=

  • Page 90 and 91:

    82 Giáo trình toán cao cấpKhai

  • Page 92 and 93:

    84 Giáo trình toán cao cấpLờ

  • Page 94 and 95:

    86 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 96 and 97:

    88 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 98 and 99:

    90 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 100 and 101:

    92 Giáo trình toán cao cấphayT

  • Page 102 and 103:

    94 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 104 and 105:

    96 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 106 and 107:

    98 Giáo trình toán cao cấpTh

  • Page 108 and 109:

    100 Giáo trình toán cao cấpm

  • Page 110 and 111:

    102 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 112 and 113:

    104 Giáo trình toán cao cấptí

  • Page 114 and 115:

    106 Giáo trình toán cao cấpcá

  • Page 116 and 117:

    108 Giáo trình toán cao cấpma

  • Page 118 and 119:

    110 Giáo trình toán cao cấpF 1

  • Page 120 and 121:

    112 Giáo trình toán cao cấp3.1

  • Page 122 and 123:

    Chương 4Tổng quát về hệ ph

  • Page 124 and 125:

    116 Giáo trình toán cao cấp4.1

  • Page 126 and 127:

    118 Giáo trình toán cao cấpCh

  • Page 128 and 129:

    120 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 130 and 131:

    122 Giáo trình toán cao cấpta

  • Page 132 and 133:

    124 Giáo trình toán cao cấpt

  • Page 134 and 135:

    126 Giáo trình toán cao cấp⇒

  • Page 136 and 137:

    128 Giáo trình toán cao cấp4.4

  • Page 138 and 139:

    130 Giáo trình toán cao cấpké

  • Page 140 and 141:

    132 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 142 and 143:

    134 Giáo trình toán cao cấpc

  • Page 144 and 145:

    136 Giáo trình toán cao cấpT

  • Page 146 and 147:

    138 Giáo trình toán cao cấpNh

  • Page 148 and 149:

    140 Giáo trình toán cao cấpN

  • Page 150 and 151:

    142 Giáo trình toán cao cấptí

  • Page 152 and 153:

    144 Giáo trình toán cao cấpKý

  • Page 154 and 155:

    146 Giáo trình toán cao cấpH

  • Page 156 and 157:

    148 Giáo trình toán cao cấpxu

  • Page 158 and 159:

    150 Giáo trình toán cao cấpBư

  • Page 160 and 161:

    152 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 162 and 163:

    154 Giáo trình toán cao cấpph

  • Page 164 and 165:

    156 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 166 and 167:

    158 Giáo trình toán cao cấpa)

  • Page 168 and 169:

    160 Giáo trình toán cao cấpA 5

  • Page 170 and 171:

    162 Giáo trình toán cao cấp4.1

  • Page 172 and 173:

    164 Giáo trình toán cao cấpnê

  • Page 174 and 175:

    166 Giáo trình toán cao cấp5.2

  • Page 176 and 177:

    168 Giáo trình toán cao cấpgi

  • Page 178 and 179:

    170 Giáo trình toán cao cấp5.2

  • Page 180 and 181:

    172 Giáo trình toán cao cấphay

  • Page 182 and 183:

    174 Giáo trình toán cao cấpTro

  • Page 184 and 185:

    176 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 186 and 187:

    178 Giáo trình toán cao cấptro

  • Page 188 and 189:

    180 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 190 and 191:

    182 Giáo trình toán cao cấptì

  • Page 192 and 193:

    184 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 194 and 195:

    186 Giáo trình toán cao cấpq(X

  • Page 196 and 197:

    188 Giáo trình toán cao cấpGi

  • Page 198 and 199:

    190 Giáo trình toán cao cấpDo

  • Page 200 and 201:

    192 Giáo trình toán cao cấpvà

  • Page 202 and 203:

    194 Giáo trình toán cao cấpTa

  • Page 204 and 205:

    196 Giáo trình toán cao cấpCh

  • Page 206 and 207:

    198 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 208 and 209:

    200 Giáo trình toán cao cấpcho

  • Page 210 and 211:

    202 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 212 and 213:

    204 Giáo trình toán cao cấp⎛

  • Page 214 and 215:

    Chương 6Dãy số, chuỗi số v

  • Page 216 and 217:

    208 Giáo trình toán cao cấp{ {

  • Page 218 and 219:

    210 Giáo trình toán cao cấpThe

  • Page 220 and 221:

    212 Giáo trình toán cao cấp6.2

  • Page 222 and 223:

    214 Giáo trình toán cao cấpHi

  • Page 224 and 225:

    216 Giáo trình toán cao cấpCh

  • Page 226 and 227:

    218 Giáo trình toán cao cấpngh

  • Page 228 and 229:

    220 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 230 and 231:

    222 Giáo trình toán cao cấpDo

  • Page 232 and 233:

    224 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 234 and 235:

    226 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 236 and 237:

    228 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 238 and 239:

    230 Giáo trình toán cao cấpGi

  • Page 240 and 241:

    232 Giáo trình toán cao cấpk

  • Page 242 and 243:

    234 Giáo trình toán cao cấplã

  • Page 244 and 245:

    236 Giáo trình toán cao cấpc)

  • Page 246 and 247:

    238 Giáo trình toán cao cấp+

  • Page 248 and 249:

    240 Giáo trình toán cao cấptă

  • Page 250 and 251:

    242 Giáo trình toán cao cấpv

  • Page 252 and 253:

    244 Giáo trình toán cao cấp{(x

  • Page 254 and 255:

    246 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 256 and 257:

    248 Giáo trình toán cao cấpr

  • Page 258 and 259:

    250 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 260 and 261:

    252 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 262 and 263:

    254 Giáo trình toán cao cấpD

  • Page 264 and 265:

    256 Giáo trình toán cao cấplà

  • Page 266 and 267:

    258 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 268 and 269:

    260 Giáo trình toán cao cấp7.1

  • Page 270 and 271:

    262 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 272 and 273:

    264 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 274 and 275:

    266 Giáo trình toán cao cấpa)

  • Page 276 and 277:

    268 Giáo trình toán cao cấp8.1

  • Page 278 and 279:

    270 Giáo trình toán cao cấpTr

  • Page 280 and 281:

    272 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 282 and 283:

    274 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 284 and 285:

    276 Giáo trình toán cao cấp•

  • Page 286 and 287:

    278 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 288 and 289:

    280 Giáo trình toán cao cấp•

  • Page 290 and 291:

    282 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 292 and 293:

    284 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 294 and 295:

    286 Giáo trình toán cao cấp1Ch

  • Page 296 and 297:

    288 Giáo trình toán cao cấp[ ]

  • Page 298 and 299:

    290 Giáo trình toán cao cấpT

  • Page 300 and 301:

    292 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 302 and 303:

    294 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 304 and 305:

    296 Giáo trình toán cao cấp(i)

  • Page 306 and 307:

    298 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 308 and 309:

    300 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 310 and 311:

    302 Giáo trình toán cao cấpK

  • Page 312 and 313:

    304 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 314 and 315:

    306 Giáo trình toán cao cấp8.4

  • Page 316 and 317:

    308 Giáo trình toán cao cấps

  • Page 318 and 319:

    310 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 320 and 321:

    312 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 322 and 323:

    314 Giáo trình toán cao cấphi

  • Page 324 and 325:

    316 Giáo trình toán cao cấp(i)

  • Page 326 and 327:

    318 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 328 and 329:

    320 Giáo trình toán cao cấpc)5

  • Page 330 and 331:

    322 Giáo trình toán cao cấplà

  • Page 332 and 333:

    324 Giáo trình toán cao cấpvà

  • Page 334 and 335:

    326 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 336 and 337:

    328 Giáo trình toán cao cấp= f

  • Page 338 and 339:

    330 Giáo trình toán cao cấpỨ

  • Page 340 and 341:

    332 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 342 and 343:

    334 Giáo trình toán cao cấpK

  • Page 344 and 345:

    336 Giáo trình toán cao cấp9.2

  • Page 346 and 347:

    338 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 348 and 349:

    340 Giáo trình toán cao cấpTr

  • Page 350 and 351:

    342 Giáo trình toán cao cấpf c

  • Page 352 and 353:

    344 Giáo trình toán cao cấpTí

  • Page 354 and 355:

    346 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 356 and 357:

    348 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 358 and 359:

    350 Giáo trình toán cao cấpVì

  • Page 360 and 361:

    352 Giáo trình toán cao cấpcó

  • Page 362 and 363:

    354 Giáo trình toán cao cấpcũ

  • Page 364 and 365:

    356 Giáo trình toán cao cấpThe

  • Page 366 and 367:

    358 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 368 and 369:

    360 Giáo trình toán cao cấp9.5

  • Page 370 and 371:

    Chương 10Ứng dụng của đạ

  • Page 372 and 373:

    364 Giáo trình toán cao cấpS

  • Page 374 and 375:

    366 Giáo trình toán cao cấptro

  • Page 376 and 377:

    368 Giáo trình toán cao cấpB

  • Page 378 and 379:

    370 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 380 and 381:

    372 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 382 and 383:

    374 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 384 and 385:

    376 Giáo trình toán cao cấphà

  • Page 386 and 387:

    378 Giáo trình toán cao cấpPh

  • Page 388 and 389:

    380 Giáo trình toán cao cấpa)

  • Page 390 and 391:

    382 Giáo trình toán cao cấpe)

  • Page 392 and 393:

    Chương 11Hàm số nhiều biến

  • Page 394 and 395:

    386 Giáo trình toán cao cấpCá

  • Page 396 and 397:

    388 Giáo trình toán cao cấpDes

  • Page 398 and 399:

    390 Giáo trình toán cao cấpta

  • Page 400 and 401:

    392 Giáo trình toán cao cấpth

  • Page 402 and 403:

    394 Giáo trình toán cao cấpThe

  • Page 404 and 405:

    396 Giáo trình toán cao cấphi

  • Page 406 and 407:

    398 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 408 and 409:

    400 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 410 and 411:

    402 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 412 and 413:

    404 Giáo trình toán cao cấpCá

  • Page 414 and 415:

    406 Giáo trình toán cao cấpchi

  • Page 416 and 417:

    408 Giáo trình toán cao cấpvà

  • Page 418 and 419:

    410 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 420 and 421:

    412 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 422 and 423:

    414 Giáo trình toán cao cấpHi

  • Page 424 and 425:

    416 Giáo trình toán cao cấp(i)

  • Page 426 and 427:

    418 Giáo trình toán cao cấpB

  • Page 428 and 429:

    420 Giáo trình toán cao cấplà

  • Page 430 and 431:

    422 Giáo trình toán cao cấpBà

  • Page 432 and 433:

    Chương 12Bài toán tìm cực tr

  • Page 434 and 435:

    426 Giáo trình toán cao cấpM

  • Page 436 and 437:

    428 Giáo trình toán cao cấpĐ

  • Page 438 and 439:

    430 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 440 and 441:

    432 Giáo trình toán cao cấpBư

  • Page 442 and 443:

    434 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 444 and 445:

    436 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 446 and 447:

    438 Giáo trình toán cao cấp= 4

  • Page 448 and 449:

    440 Giáo trình toán cao cấpV

  • Page 450 and 451:

    442 Giáo trình toán cao cấpNh

  • Page 452 and 453:

    444 Giáo trình toán cao cấp(i)

  • Page 454 and 455:

    446 Giáo trình toán cao cấpBâ

  • Page 456 and 457:

    448 Giáo trình toán cao cấphay

  • Page 458 and 459:

    450 Giáo trình toán cao cấpTì

  • Page 460 and 461:

    452 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 462 and 463:

    454 Giáo trình toán cao cấpL

  • Page 464 and 465:

    456 Giáo trình toán cao cấpT

  • Page 466 and 467:

    458 Giáo trình toán cao cấptư

  • Page 468 and 469:

    460 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 470 and 471:

    462 Giáo trình toán cao cấp⎧

  • Page 472 and 473:

    464 Giáo trình toán cao cấptro

  • Page 474 and 475:

    466 Giáo trình toán cao cấpN

  • Page 476 and 477:

    468 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 478 and 479:

    470 Giáo trình toán cao cấpTr

  • Page 480 and 481:

    472 Giáo trình toán cao cấpxu

  • Page 482 and 483:

    474 Giáo trình toán cao cấp13.

  • Page 484 and 485:

    476 Giáo trình toán cao cấp= 1

  • Page 486 and 487:

    478 Giáo trình toán cao cấp∫

  • Page 488 and 489:

    480 Giáo trình toán cao cấp13.

  • Page 490 and 491:

    482 Giáo trình toán cao cấpHì

  • Page 492 and 493:

    484 Giáo trình toán cao cấpVi

  • Page 494 and 495:

    486 Giáo trình toán cao cấpM

  • Page 496 and 497:

    488 Giáo trình toán cao cấp◮

  • Page 498 and 499:

    490 Giáo trình toán cao cấp= u

  • Page 500 and 501:

    492 Giáo trình toán cao cấp= 1

  • Page 502 and 503:

    494 Giáo trình toán cao cấpVí

  • Page 504 and 505:

    496 Giáo trình toán cao cấphà

  • Page 506 and 507:

    498 Giáo trình toán cao cấpCh

  • Page 508 and 509:

    500 Giáo trình toán cao cấpThe

  • Page 510 and 511:

    502 Giáo trình toán cao cấpc)

  • Page 512 and 513:

    504 Giáo trình toán cao cấp2.1

  • Page 514 and 515:

    506 Giáo trình toán cao cấp(

  • Page 516 and 517:

    508 Giáo trình toán cao cấp4.6

  • Page 518 and 519:

    510 Giáo trình toán cao cấpri

  • Page 520 and 521:

    512 Giáo trình toán cao cấp5.1

  • Page 522 and 523:

    514 Giáo trình toán cao cấpđ

  • Page 524 and 525:

    516 Giáo trình toán cao cấpb)

  • Page 526 and 527:

    518 Giáo trình toán cao cấp9.6

  • Page 528 and 529:

    520 Giáo trình toán cao cấpa)

  • Page 530 and 531:

    522 Giáo trình toán cao cấp13.

  • Page 532 and 533:

    524 Giáo trình toán cao cấp[14