- Advertisement -
Đi chơi [去玩] trong tiếng Trung có thể chia thành nhiều hoạt động: đi chơi thường ngày và đi du lịch. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung và đoạn hội thoại tiếng Trung sử dụng khi đi chơi.
- 去娱乐场 [qù yú lè chǎng]: Tới khu vui chơi giải trí.
- 逛街 [guàng jiē]: Dạo phố.
- 逛公园 [guàng gōng yuán]: Đi dạo công viên.
- 去看电影 [qù kàn diàn yǐng]: Đi xem phim.
- 聚会 [jù huì]: Tụ họp, gặp gỡ.
- 搞野餐 [gǎo yě cān]: Đi dã ngoại.
- 露营 [lù yíng]: Cắm trại.
- 去海边 [qù hǎi biān]: Đi chơi biển.
- 郊游 [jiāo yóu]: Đi phượt
Bài viết được biên tập bởi visadep.vn
đi chơi Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ to travel for pleasure; to go out = tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa i'll never go out with him again
= nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi many people prefer watching tv to going out; many people prefer watching tv rather than going out; many people prefer to watch tv rather than go out
Cụm Từ Liên Quan :
cuộc đi chơi /cuoc di choi/
* danh từ - outing, tour, excursion, ride, trip, promenade, run, sally * tính từ
- excursional
cuộc đi chơi bằng thuyền /cuoc di choi bang thuyen/
* danh từ
- boating
cuộc đi chơi bằng xe /cuoc di choi bang xe/
* danh từ
- drive
cuộc đi chơi biển /cuoc di choi bien/
* danh từ
- cruise
cuộc đi chơi bộ /cuoc di choi bo/
* danh từ
- walking-tour
cuộc đi chơi cắm trại /cuoc di choi cam trai/
* danh từ
- junket
cuộc đi chơi ngắn /cuoc di choi ngan/
* danh từ
- spin, jaunt
cuộc đi chơi rong /cuoc di choi rong/
* danh từ
- roam
cuộc đi chơi tập thể /cuoc di choi tap the/
* tính từ
- excursional
cuộc đi chơi vui /cuoc di choi vui/
* danh từ
- junket
đi chơi bằng thuyền /di choi bang thuyen/
* danh từ
- boating
đi chơi biển /di choi bien/
* nội động từ
- cruise
đi chơi cuối tuần /di choi cuoi tuan/
* nội động từ
- week-end
đi chơi phố /di choi pho/
+ to go downtown
= đi chơi phố chứ không mua gì cả to go window-shopping
đi chơi rong /di choi rong/
* động từ roam
đi chơi rông /di choi rong/
* nội động từ
- loiter
đi chơi thuyền /di choi thuyen/
+ to go boating; to go sailing; to go for a sail; to go on a cruise; to cruise
đi chơi với /di choi voi/
* thngữ
- to walk out
đi chơi vui /di choi vui/
* nội động từ
- junket
đường đi chơi dọc bờ biển /duong di choi doc bo bien/
* danh từ
- front
hay đi chơi đêm /hay di choi dem/
* danh từ - noctambulism * tính từ
- noctambulant
hay đi chơi gái /hay di choi gai/
* nội động từ
- womanize
người đi chơi /nguoi di choi/
* danh từ
- tripper, excursionist
người hay đi chơi nhăng /nguoi hay di choi nhang/
* tính từ
- gadabout
người hay đi chơi rông /nguoi hay di choi rong/
* danh từ
- loiterer
phi ngựa đi chơi /phi ngua di choi/
* danh từ
- scamper
tàu đi chơi /tau di choi/
* danh từ
- pleasure-boat
trốn học đi chơi /tron hoc di choi/
* danh từ
- hooky
Dịch Nghĩa di choi - đi chơi Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
đi nếu bạn đang chơi
bạn đang chơi
đang đi bộ
đang đi vào
đang đi qua
hiện đang chơi
whole thing worked out good for me.
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
i'm taking a showerejhrug bhe
i'm working at your company
by the way, what are you doing here?