Sau đây là một Danh sách các thành phố Hoa Kỳ có đông người Mỹ gốc Việt. Các thành phố bao gồm ít nhất 10.000 người Mỹ gốc Việt hay những nơi mà người Mỹ gốc Việt chiếm một tỉ lệ dân số lớn. Thông tin trong bài là dựa vào Điều tra Dân số Hoa Kỳ năm 2000.
Người Mỹ gốc Việt đã di cư đến Hoa Kỳ trong thập niên 1970 và thập niên 1980 như các thuyền nhân theo sau lúc kết thúc Chiến tranh Việt Nam. Vào thập niên 1990 và thập niên 2000, nhiều người nữa theo sau để tìm công việc làm tại Hoa Kỳ và mưu cầu một tiêu chuẩn sinh hoạt cao hơn. Người Mỹ gốc Việt có nhiều mức lợi khác nhau, có một số là các công dân thượng lưu trong khi một số khác là giai cấp lao động.
Người Mỹ gốc Việt chính yếu sống tập trung trong các khu vực đô thị trong miền Tây như Quận Cam [California], San Jose [California], và Houston [Texas].
Các thành phố có trên 10.000 người Mỹ gốc Việt
Các thành phố này có trên 10.000 người Mỹ gốc Việt theo Điều tra Dân số năm 2000, sắp xếp theo con số cao đến thấp.
Hạng | Thành phố | Số người [2005] | Chú thích |
1 | San Jose, California | 84.635 | Thành phố có đông người Việt nhất |
2 | Garden Grove, California | 47.609 | Một phần của khu Tiểu Sài Gòn trong Quận Cam, California |
3 | Houston, Texas | 29.594 | |
4 | San Diego, California | 28.300 | |
5 | Westminster, California | 35.101 | Một phần của khu Tiểu Sài Gòn trong Quận Cam, California |
6 | Los Angeles, California | 26.222 | Nằm gần Quận Cam, California |
7 | Santa Ana, California | 16.216 | Một phần của khu Tiểu Sài Gòn trong Quận Cam, California |
8 | Seattle, Washington | 10.602 | |
9 | Philadelphia, Pennsylvania | 12.056 | |
10 | Thành phố New York, New York | 17.455 | Một khu phát triển riêng trong Phố Tàu. Cũng có một số sống trong vùng ngoại ô. |
11 | Boston, Massachusetts | 10.888 | Các khu biệt lập phát triển trong Dorchester và thành phố lân cận là Quincy. Thiết lập bên trong Phố Tàu. |
12 | San Francisco, California | 14.162 | Gần San Jose, California |
13 | Portland, Oregon | 12.161 | |
14 | Anaheim, California | 11.548 | Nằm trong Quận Cam, California |
Các thành phố lớn
Những thành phố này có trên 300.000 người bao gồm ít nhất là 1% người Mỹ gốc Việt, sắp xếp theo phần trăm giảm dần.
Thành phố | Phần trăm | Số người | Ghi chú |
San Jose, California | 8,8 | 78.842 | Trong Vùng Vịnh San Francisco |
Santa Ana, California | 5,7 | 19.226 | Trong Quận Cam, California |
Anaheim, California | 3,1 | 10.025 | Trong Quận Cam, California |
Arlington, Texas | 2,9 | 9.606 | |
San Diego, California | 2,2 | 27.473 | |
Oakland, California | 2,2 | 8.657 | Trong Vùng Vịnh San Francisco |
Seattle, Washington | 2,1 | 11.943 | |
Portland, Oregon | 2,0 | 10.641 | |
Wichita, Kansas | 2,0 | 6.859 | |
Boston, Massachusetts | 1,8 | 10.818 | |
Houston, Texas | 1,7 | 32.261 | |
Oklahoma City, Oklahoma | 1,6 | 8.161 | Trong Khu Á châu |
New Orleans, Louisiana | 1,5 | 7.118 | |
Sacramento, California | 1,5 | 6.171 | |
San Francisco, California | 1,4 | 10.722 | Trong Vùng Vịnh San Francisco |
Honolulu, Hawaii | 1,2 | 5.978 | |
Long Beach, California | 1,1 | 5.074 | Gần Quận Cam, California |
Fort Worth, Texas | 1,0 | 5.415 | |
St. Louis, Missouri | 1,0 | 3.319 |
Các thành phố hạng trung
Những thành phố này có từ 100.000 đến 300.000 dân bao gồm ít nhất 3% người Mỹ gốc Việt, được sắp xếp theo phần trăm giảm dần.
Thành phố | Phần trăm | Con số | Ghi chú |
Garden Grove, California | 21,4 | 35.406 | Một phần của Tiểu Sài Gòn trong Quận Cam, CA |
Santa Clara, California | 4,7 | 4.803 | Trong Vùng Vịnh |
Garland, Texas | 3,1 | 6.736 | trong vùng đa đô thị Dallas-Fort Worth |
Irvine, California | 3,1 | 4.414 | Trong Quận Cam, California |
Các thành phố nhỏ
Những thành phố này có từ 10.000 đến 100.000 cư dân và có ít nhất là 5% người Mỹ gốc Việt, được xếp theo phần trăm giảm dần.
Thành phố | Phần trăm | Số người | Ghi chú |
Westminster, California | 30,7 | 27.109 | Trung tâm của Tiểu Sài Gòn, theo truyền thống được xem là trung tâm văn hóa người Việt hải ngoại |
Milpitas, California | 13,0 | 8.175 | Gần San Jose [bắc] |
Fountain Valley, California | 12,9 | 7.088 | Một phần của Tiểu Sài Gòn trong Quận Cam, California |
Rosemead, California | 11,1 | 5.931 | Nhiều người Việt gốc Hoa mà có thể khai là người Việt hay người Trung Hoa |
White Center, Washington | 10,4 | 2.176 | |
Jefferson, Virginia | 8,7 | 2.375 | Quận Fairfax, Virginia |
Stanton, California | 8,0 | 3.010 | Gần Little Saigon |
San Gabriel, California | 6,7 | 2.647 | Nhiều người Việt gốc Hoa |
Springfield, Virginia | 6,2 | 1.884 | Quận Fairfax |
Annandale, Virginia | 5,8 | 3.173 | Quận Fairfax |
Merrifield, Virginia | 5,7 | 641 | Quận Fairfax |
El Monte, California | 5,2 | 6.015 | Nhiều người Việt gốc Hoa |
Monterey Park, California | 5,2 | 3.101 | Nhiều người Việt gốc Hoa |
Các thành phố nhỏ nhất
Các thành phố sau đây có ít hơn 10.000 cư dân và có ít nhất 7% người Mỹ gốc Việt, được xếp theo thứ tự phần trăm giảm dần.
Thành phố | Phần trăm | Số người | Ghi chú |
Bayou La Batre, Alabama | 23,0 | 531 | Làm ngư nghiệp là chủ yếu |
Amelia, Louisiana | 22,5 | 544 | |
Henderson, Louisiana | 15,7 | 240 | |
Palacios, Texas | 11,7 | 602 | |
Avondale, Louisiana | 11,6 | 630 | |
Chamblee, Georgia | 10,3 | 985 | |
Clarkston, Georgia | 9,8 | 711 | |
Buras-Triumph, Louisiana | 9,8 | 328 | |
Seadrift, Texas | 9,7 | 131 | |
Fulton, Texas | 7,9 | 122 | |
Lake City, Georgia | 7.4 | 215 | |
Woodlynne, New Jersey | 7.3 | 205 |
Mười quận lớn nhất có người Mỹ gốc Việt theo Điều tra Dân số Hoa Kỳ năm, được xếp theo số người giảm dần.
Hạng | Quận | Số người [2005] | Vùng đô thị |
1 | Quận Cam, California | 157.012 | Đại Los Angeles |
2 | Quận Santa Clara, California | 106.893 | Vùng Vịnh San Francisco: miền Nam |
3 | Quận Los Angeles, California | 103.332 | Los Angeles |
4 | Quận Harris, Texas | 61.897 | Houston |
5 | Quận San Diego, California | 38.514 | San Diego |
6 | Quận King, Washington | 29.952 | Seattle |
7 | Quận Alameda, California | 23.659 | Vùng Vịnh San Francisco: miền Đông |
8 | Quận Fairfax, Virginia | 26.886 | Đại Washington: Virginia |
9 | Quận Dallas, Texas | 22.693 | Dallas/Fort Worth |
10 | Quận Tarrant, Texas | 24.214 | Dallas/Fort Worth |
[Theo nguồn visamy.com]
Tin tức Mỹ
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ THANKSGIVING
Cứ khoảng cuối tháng 11 hàng năm, nước Mỹ sẽ có một kỳ nghỉ thú vị gọi là Lễ Tạ Ơn – tên tiếng Anh là Thanksgiving. Các hoạt động như Xá tội cho gà tây, diễu hành với bóng bay đa hình thù, những bữa tiệc với gà tây… là những điều thú vị đáng nói về lễ Tạ ơn ở Mỹ.
LỊCH VISA THÁNG 12/2022: LƯỢNG VISA EB-5 VẪN ĐANG CÓ SẴN CHO NHÀ ĐẦU TƯ VIỆT NAM
Theo thông tin Bộ Ngoại giao Mỹ vừa công bố trong Bản tin Visa tháng 12/2022, ở Bảng A [Ngày hành động cuối cùng] và Bảng B [Ngày có thể nộp đơn xin visa], diện đầu tư định cư EB-5 vẫn đang tiếp tục ở trạng thái “C” [Current] cho nhà đầu tư Việt Nam và các quốc gia khác [Việt Nam trong cột All Chargeability Areas Except Those Listed].
THỰC HIỆN HỒ SƠ EB-5 - GIÁ KHÔNG LÀ TẤT CẢ!
Thị trường dịch vụ tư vấn EB-5 sôi động khi nhiều đơn vị đưa ra phí dịch vụ rất rẻ, thậm chí miễn phí cả dịch vụ. Thế nhưng, để chọn được đơn vị uy tín, có thể đồng hành cùng khách hàng trong suốt 5 năm, nhà đầu tư [NĐT] cần tỉnh táo vì giá không là tất cả.
THỐNG KÊ MỚI NHẤT VỀ TÌNH HÌNH XỬ LÝ ĐƠN I-526 QUÝ 3/2022
USIS Group cập nhật đến Nhà đầu tư EB-5 số liệu thống kê mới nhất về tình hình xử lý Đơn I-526 Quý 3 năm tài chính 2022 của chương trình EB-5 [từ ngày 1/7 đến 30/9/2022]. Số liệu do Sở Di trú & Nhập tịch Mỹ [USCIS] công bố mới đây.
Đăng ký tư vấn
Anh/Chị có bất kỳ thắc mắc về chương trình đầu tư định cư các nước, vui lòng đăng ký vào form bên dưới hoặc liên hệ với công ty USIS, chúng tôi sẵn sàng tiếp nhận và giải đáp tất cả các câu hỏi của Anh/Chị.
Xin vui lòng liên hệ [email protected] hoặc điện thoại:
Mỹ [California]: [+1] 657 600 8242
Mỹ [Atlanta]: [+1] 678 468 4580
Việt Nam: 0909 337 657
Vui lòng để lại thông tin của bạn dưới đây
Tiểu bang
Sự phát triển dân số của bang Georgia theo kết quả điều tra dân số và ước tính chính thức mới nhất.
→ | ||||||||||||
Georgia | Ga | FST | Atlanta | 149,482 | 6,478,216 | 8,186,453 | 9,687,653 | 10,711,908 | 10,799,566 | 14948200 | → |
- Georgia
Ga
1 | Atlanta | 496,461 |
2 | Cục điều tra dân số Hoa Kỳ [Web]. | 205,617 |
3 | Các thành phố lớn | 201,196 |
4 | Columbus | 156,762 |
5 | Augusta | 147,088 |
6 | Macon | 127,358 |
7 | Savannah | 108,575 |
8 | Athens | 107,180 |
9 | Nam Fulton | 92,530 |
Sandy SpringsCities & Places
Roswell
Fed Rep | Washington | 5,845 | 13,882 | 20,492 | 22,443 | 22,284 | 2354 | → | |
Georgia | Washington | 78,610 | 77,581 | 77,430 | 69,832 | 69,048 | 14262 | → | |
Georgia | Washington | 19,045 | 45,964 | 57,383 | 65,852 | 66,127 | 6967 | → | |
Georgia | Washington | 16,600 | 17,043 | 17,112 | 16,214 | 15,989 | 2940 | → | |
Georgia [- Clarke County] | Ga | 86,553 | 100,667 | 115,370 | 127,320 | 127,358 | 30129 | → | |
Georgia | Washington | 393,962 | 418,371 | 427,042 | 498,602 | 496,461 | 35048 | → | |
Georgia [- Richmond County] | Ga | 186,108 | 195,016 | 195,862 | 202,123 | 201,196 | 78291 | → | |
Georgia | Washington | 10,964 | 11,996 | 12,813 | 14,488 | 14,292 | 5122 | → | |
Georgia | Ga | 18,089 | 18,945 | 15,152 | 15,113 | 15,100 | 1268 | → | |
Georgia | Washington | 36,352 | 47,524 | 49,895 | 55,143 | 55,366 | 3039 | → | |
Georgia | Washington | 16,533 | 15,598 | 15,296 | 14,618 | 14,629 | 4408 | → | |
Georgia | Washington | 10,463 | 11,580 | 12,503 | 17,078 | 17,683 | 4696 | → | |
Georgia | Washington | 9,354 | 10,982 | 16,160 | 16,977 | 17,318 | 4153 | → | |
Candler-McAfee | Ga | 29,491 | 28,294 | 23,025 | 22,468 | 22,400 | 1804 | → | |
Georgia | Washington | 6,481 | 8,873 | 23,522 | 32,951 | 34,576 | 4747 | → | |
Georgia | Washington | 16,356 | 19,876 | 24,379 | 27,118 | 27,493 | 5825 | → | |
Georgia | Washington | 12,998 | 15,682 | 19,817 | 23,093 | 23,222 | 7412 | → | |
Georgia | Washington | 20,436 | 27,319 | 26,993 | 30,133 | 29,781 | 1993 | → | |
Georgia | Washington | 9,925 | 12,412 | 12,131 | 14,745 | 14,538 | 478 | → | |
Georgia | Washington | 21,962 | 20,799 | 14,607 | 13,921 | 13,889 | 2891 | → | |
Georgia | Washington | 178,685 | 186,213 | 190,570 | 206,922 | 205,617 | 56073 | → | |
Georgia | Washington | 8,675 | 11,079 | 14,833 | 17,235 | 17,508 | 3046 | → | |
Georgia | Washington | 10,585 | 12,010 | 13,126 | 14,200 | 14,391 | 4066 | → | |
Georgia | Washington | 3,420 | 6,684 | 11,516 | 13,969 | 14,423 | 1912 | → | |
Georgia | Washington | 22,535 | 27,336 | 33,104 | 34,348 | 34,285 | 5476 | → | |
Georgia | Washington | 17,286 | 18,024 | 19,628 | 24,937 | 24,569 | 1191 | → | |
Georgia | Washington | 14,123 | 20,332 | 29,892 | 34,698 | 35,561 | 5939 | → | |
Georgia | Washington | 16,411 | 15,984 | 16,172 | 16,164 | 16,121 | 4135 | → | |
Georgia | Washington | 11,903 | 23,754 | 26,672 | 31,908 | 31,864 | 2647 | → | |
Georgia | Washington | 30,507 | 38,344 | 46,428 | 51,629 | 50,901 | 3374 | → | |
Georgia | Washington | 34,590 | 40,829 | 33,452 | 38,384 | 38,141 | 3804 | → | |
Georgia | Ga | 9,466 | 19,428 | 29,011 | 34,536 | 35,200 | 6544 | → | |
Georgia | Washington | 5,019 | 6,247 | 13,107 | 16,497 | 16,597 | 4379 | → | |
Georgia | Washington | 6,079 | 11,156 | 16,166 | 18,893 | 19,284 | 3358 | → | |
Georgia | Washington | 17,470 | 21,295 | 18,490 | 20,048 | 19,798 | 2411 | → | |
Georgia | Washington | 22,296 | 28,986 | 34,045 | 42,339 | 43,417 | 8657 | → | |
Georgia | Washington | 21,837 | 22,919 | 23,197 | 23,477 | 23,643 | 3622 | → | |
→ | Washington | 3,820 | 6,022 | 11,229 | 15,646 | 16,566 | 1365 | → | |
→ | Washington | 22,591 | 30,243 | 33,309 | 35,265 | 35,420 | 4742 | → | |
→ | Washington | 3,065 | 4,102 | 9,317 | 16,251 | 17,473 | 1862 | → | |
→ | Washington | 19,686 | 61,289 | 76,639 | 82,499 | 82,065 | 7981 | → | |
→ | Washington | 9,719 | 20,756 | 30,618 | 33,001 | 33,049 | 2516 | → | |
→ | Washington | 6,270 | 11,364 | 15,848 | 18,437 | 19,075 | 11587 | → | |
→ | Washington | 25,603 | 26,369 | 29,365 | 30,917 | 31,551 | 10915 | → | |
→ | Washington | 17,620 | 23,170 | 27,215 | 30,436 | 30,516 | 3546 | → | |
→ | Washington | 9,444 | 12,465 | 11,657 | 14,495 | 15,168 | 1761 | → | |
→ | Ga | 11,380 | 13,492 | 15,491 | 16,644 | 16,800 | 3498 | → | |
FST | Washington | 3,255 | 5,952 | 10,459 | 14,125 | 14,720 | 1918 | → | |
→ | Ga | 25,725 | 29,733 | 37,115 | 40,834 | 41,300 | 5353 | → | |
FST [- Bibb County] | Ga | 149,882 | 153,766 | 155,844 | 157,346 | 156,762 | 64590 | → | |
FST | Washington | 44,290 | 58,163 | 56,369 | 60,969 | 61,497 | 6074 | → | |
→ | Ga | 28,821 | 32,116 | 35,795 | 34,535 | 34,400 | 3756 | → | |
FST | Washington | 4,725 | 9,195 | 21,800 | 29,182 | 30,356 | 3329 | → | |
→ | Washington | 17,894 | 19,215 | 18,223 | 17,256 | 17,165 | 5263 | → | |
→ | Washington | 4,454 | 15,651 | 32,828 | 41,318 | 41,259 | 9972 | → | |
→ | Washington | 9,837 | 11,962 | 12,847 | 14,901 | 15,264 | 4053 | → | |
→ | Washington | 14,889 | 14,454 | 14,247 | 14,740 | 14,587 | 4318 | → | |
→ | Washington | 13,785 | 16,999 | 32,874 | 42,383 | 43,298 | 5044 | → | |
→ | Washington | 10,289 | 14,496 | 14,956 | 17,227 | 17,642 | 1593 | → | |
→ | Ga | 13,936 | 15,270 | 16,698 | 18,511 | 18,700 | 1272 | → | |
FST | CDP | 14,170 | 18,852 | 18,947 | 20,385 | 20,600 | 1165 | → | |
Thành phố Peachtree | Thành phố | 18,951 | 31,562 | 34,409 | 38,248 | 38,818 | 6510 | → | |
Thành phố Peachtree | Thành phố | 28,506 | 38,986 | 38,006 | 42,309 | 42,108 | 4171 | → | |
Thành phố Peachtree | Thành phố | 10,247 | 10,615 | 13,534 | 20,596 | 22,029 | 6987 | → | |
Thành phố Peachtree | Thành phố | 5,251 | 6,474 | 18,491 | 25,560 | 26,930 | 7176 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 7,415 | 13,078 | 13,939 | 16,901 | 17,083 | 1923 | → | |
Peachtree Corners | CDP | 22,979 | 31,127 | 29,234 | 31,749 | 32,100 | 2095 | → | |
Thành phố Peachtree | Thành phố | 3,042 | 6,985 | 9,389 | 16,603 | 17,556 | 6159 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 11,156 | 13,014 | 14,307 | 15,093 | 14,912 | 1144 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 32,163 | 34,891 | 36,417 | 37,719 | 37,746 | 8205 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 57,039 | 81,389 | 88,333 | 92,892 | 92,530 | 10548 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 67,842 | 85,821 | 93,828 | 108,134 | 107,180 | 9753 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 137,776 | 133,237 | 136,919 | 148,095 | 147,088 | 28101 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 37,138 | 44,013 | 50,864 | 55,689 | 55,685 | 4031 | → | |
Peachtree Corners | Thành phố | 13,879 | 16,833 | 18,253 | 20,508 | 20,753 | 2712 | → | |
Perry | Thành phố | 37,160 | 41,297 | 85,589 | 107,524 | 108,575 | 22071 | → | |
Pooler | Thành phố | 8,845 | 15,395 | 17,078 | 18,345 | 18,521 | 5911 | → | |
Lò xo bột | CDP | 11,418 | 13,381 | 12,743 | 14,982 | 15,300 | 4269 | → | |
Redan | Thành phố | 20,778 | 22,838 | 28,370 | 33,159 | 33,399 | 3884 | → | |
Đồi Richmond | Thành phố | 4,727 | 11,474 | 26,369 | 28,944 | 29,163 | 3548 | → | |
Riverdale | Thành phố | 20,555 | 33,799 | 50,195 | 59,148 | 59,863 | 9687 | → | |
la Mã | Thành phố | 5,825 | 11,744 | 18,688 | 25,093 | 25,259 | 2882 | → | |
Roswell | Thành phố | 2,499 | 9,615 | 15,339 | 20,776 | 21,918 | 2846 | → | |
Sandy Springs | Thành phố | 17,699 | 18,120 | 18,559 | 18,912 | 18,867 | 3888 | → | |
Savannah | Thành phố | 14,370 | 15,532 | 16,427 | 17,205 | 17,235 | 3326 | → | |
Smyrna | Thành phố | 30,935 | 32,737 | 33,379 | 36,989 | 36,855 | 5233 | → | |
Snellville | Thành phố | 11,647 | 13,364 | 19,335 | 26,839 | 27,359 | 5096 | → | |
Nam Fulton | Thành phố | 43,725 | 45,872 | 54,753 | 55,485 | 55,567 | 9320 | → | |
St. Marys | Thành phố | 5,214 | 4,433 | 14,059 | 16,932 | 17,830 | 3793 | → | |
Thánh Simons | Thành phố | 48,849 | 53,850 | 69,859 | 80,324 | 81,446 | 9785 | → | |
Statesboro | CDP | 11,230 | 14,213 | 15,138 | 15,129 | 15,100 | 2150 | → | |
Stockbridge | Thành phố | 8,041 | 11,388 | 14,384 | 18,209 | 18,825 | 3544 | → | |
Stonecrest | Thành phố | 6,291 | 13,241 | 23,788 | 34,985 | 36,198 | 3253 | → |
- Đồi Sugar
- Suwanee