Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024

Danh sách các quốc gia theo sản lượng dầu thô là bảng thống kê về 115 quốc gia trên thế giới có trữ lượng và ngành khai thác dầu theo sản lượng dầu thô khai thác được trong ngày, tính theo đơn vị thùng. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), trong năm 2011, 10 quốc gia có sản xuất dầu mỏ nhiều nhất chiếm hơn 63% sản lượng dầu của thế giới. Tính đến tháng 11/2012, Nga sản xuất 10,9 triệu thùng dầu thô mỗi ngày, trong khi Ả Rập Xê Út sản xuất 9,9 triệu thùng.

Trong top 10 nước khai thác dầu mỏ nhiều nhất của IEA công bố chiếm trên 64% sản lượng dầu thế giới trong năm 2012, gồm có: Nga 544 triệu thùng (13%), Ả Rập Xê Út 520 triệu thùng (13%), Hoa Kỳ 387 triệu thùng (9%), Trung Quốc 206 triệu thùng (5%), Iran 186 triệu thùng (4%), Canada 182 triệu thùng (4%), Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất 163 triệu thùng (4%), Venezuela 162 triệu thùng (4%), Kuwait 152 triệu thùng (4%) và Iraq 148 triệu thùng (4%). Năm 2012 tổng sản lượng dầu của thế giới là 4.142 triệu thùng. Trong năm 2011, sản lượng dầu thế giới là 4.011 triệu thùng, điều này thể hiện xu hướng tăng sản lượng theo năm. Thống kê được trích từ dữ liệu của The World Factbook.

Các quốc gia theo sản lượng dầu thô[sửa | sửa mã nguồn]

Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Biểu đồ các quốc gia sản xuất dầu theo thứ tự xuất khẩu ròng, tính đến năm 2006 (giá trị của Na Uy là sai, nhấp để phóng to).
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Biểu đồ các quốc gia sản xuất dầu được đặt hàng theo tổng sản lượng (bấm vào để phóng to).
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Biểu đồ sản xuất dầu thô / chất lỏng nhà máy khí tự nhiên (NGPL) trong lịch sử (bấm vào để phóng to).
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Các nước sản xuất dầu.
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Các quốc gia sản xuất dầu 2010, thùng/ngày (The World Factbook). Quốc gia Sản lượng (Thùng/ngày) Sản lượng dầu bình quân (Thùng/ngày/1 triệu dân) - Thế giới 80,622,000 10,798 1
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Hoa Kỳ 15,043,000 35,922 2
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ả Rập Xê Út (OPEC) 12,000,000 324,866 3
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Nga 10,800,000 73,292 4
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Iraq (OPEC) 4,451,516 119,664 5
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Iran (OPEC) 3,990,956 49,714 6
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Trung Quốc 3,980,650 2,836 7
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Canada 3,662,694 100,931 8
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất (OPEC) 3,106,077 335,103 9
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Kuwait (OPEC) 2,923,825 721,575 10
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ấn Độ 2,515,459 554 11
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Venezuela (OPEC) 2,276,967 69,914 12
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
México 2,186,877 17,142 13
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Nigeria (OPEC) 1,999,885 10,752 14
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Angola (OPEC) 1,769,615 61,417 15
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Na Uy 1,647,975 313,661 16
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Kazakhstan 1,595,199 88,686 18
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Algeria (OPEC) 1,348,361 33,205 19
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Oman 1,006,841 217,178 20
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Libya (OPEC) 1,003,000 159,383 21
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 939,760 14,284 22
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Colombia 897,784 18,452 22
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Indonesia 833,667 3,192 23
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Azerbaijan 833,538 85,710 24
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Brazil 715,459 12,113 25
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Malaysia 661,240 21,202 26
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ecuador (OPEC) 548,421 33,470 27
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Argentina 510,560 11,644 28
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
România 504,000 25,469 29
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ai Cập 490,000 5,166 31
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cộng hòa Congo (OPEC) 308,363 60,168 32
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Việt Nam 301,850 3,194 33
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Australia 289,749 12,010 34
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Thái Lan 257,525 3,667 35
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Sudan và
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Nam Sudan 255,000 4,932 36
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Turkmenistan 230,779 40,759 37
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Guinea Xích Đạo (OPEC) 227,000 125,068 38
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Gabon (OPEC) 210,820 106,528 39
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Đan Mạch 140,637 24,369 40
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Chad 110,156 7,393 41
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Brunei 109,117 257,959 42
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ghana 100,549 3,564 43
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cameroon 93,205 3,983 44
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Pakistan 80,000 400 45
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Italy 70,675 1,189 46
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Đông Timor 60,661 47,839 47
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Trinidad và Tobago 60,090 44,054 48
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Bolivia 58,077 5,334 49
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Papua New Guinea 56,667 7,013 50
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Uzbekistan 52,913 1,682 51.5
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Bahrain 40,000 35,087 51.5
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cuba 50,000 4,357 53
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Thổ Nhĩ Kì 49,497 622 54
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Tunisia 48,757 4,275 55
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Đức 46,839 571 56
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Peru 40,266 1,267 57
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
New Zealand 35,574 7,633 58
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ukraine 31,989 720 59.5
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Côte d'Ivoire 30,000 1,265 59.5
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Syria 30,000 1,627 61
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Belarus 25,000 2,637 62
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Mông Cổ 23,426 7,739 63
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Albania 22,915 7,901 64
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Yemen 22,000 797 65
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Ba Lan 20,104 525 67
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cộng hòa Dân chủ Congo 20,000 254 67
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Philippines 20,000 193 67
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Serbia 20,000 2,272 69
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Hà Lan 18,087 1,070 70
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Suriname 17,000 30,465 71
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Pháp 16,418 253 72
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Áo 15,161 1,742 73
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Myanmar 15,000 284 74
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Hungary 13,833 1,426 75
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Croatia 13,582 3,223 76
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Niger 13,000 631 77
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Guatemala 8,977 544 78
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Mauritania 5,000 1,162 79
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Chile 4,423 247 80
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Bangladesh 4,189 25 81
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Nhật Bản 3,918 30 82
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Hy Lạp 3,172 285 83
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Tây Ban Nha 2,667 57 84
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cộng hòa Séc 2,333 220 86
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Belize 2,000 5,464 86
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Litva 2,000 689 86
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Cộng hòa Nam Phi 2,000 35 89
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Barbados 1,000 3,521 89
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Bulgaria 1,000 140 89
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Kyrgyzstan 1,000 169 91
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Georgia 400 102 92
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Israel 390 47 93
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Slovakia 200 37 94
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Đài Loan 196 8 95
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Tajikistan 180 20 96
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Maroc 160 4 97
Top các nước xuất khẩu dàu trên thế giới năm 2024
Jordan 22 2

Đọc thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • Key world statistics 2012 Lưu trữ 2013-03-09 tại Wayback Machine IEA
  • “Bản sao đã lưu trữ” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 1 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2014. Key world statistics 2013 Lưu trữ 2014-09-02 tại Wayback Machine IEA page 11 gas, page 13 oil, page 15 coal