- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, Chân trời sáng tạo được biên soạn bám sát chương trình sách Tiếng Anh lớp 6 sách mới đầy đủ, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 6 Unit 9.
Quảng cáo
Quảng cáo
Xem thêm giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách Kết nối tri thức với cuộc sống:
Quảng cáo
Xem thêm giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 sách Cánh diều:
Đang cập nhật ...
Bên cạnh đó là các video bài giảng, video hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 chi tiết cũng như lý thuyết, bộ câu hỏi, bài tập trắc nghiệm theo bài học, các dạng bài tập và bộ đề thi Tiếng Anh lớp 6.
Lưu trữ: Giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 - sách cũ
Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
- Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 6 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k10: fb.com/groups/hoctap2k10/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 6 | Soạn Tiếng Anh 6 | Để học tốt Tiếng Anh 6 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt tiếng Anh 6 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 6.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Dưới đây là nội dung bài giảng Unit 9 The body của chương trình Tiếng Anh lớp 6 được hoc247 biên soạn thông qua 4 phần học cơ bản A part of body, Faces, Ngữ pháp và Từ Vựng bài giảng cung cấp đầy đủ kiến thức, chữa bài tập SGK, các câu hỏi trắc nghiệm để các em có thể tự luyện tập, đối chiếu đáp án, đánh giá năng lực bản thân. Bên cạnh đó hệ thống hỏi đáp đi kèm sẽ giúp các em nâng cao khả năng giải quyết các bài tập khó và tích lũy vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Cơ thể.
-
Bài học Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Part A - A part of body hướng dẫn các em làm quen với cách mô tả bộ phận cơ thể người.
-
Bài học Unit 9 tiếng Anh lớp 6 Part B - Faces hướng dẫn các em học và ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu mô tả khuôn mặt.
-
Bài học Grammar Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 hướng dẫn các em một số cấu trúc câu hỏi về nghề nghiệp, ngoại hình và màu sắc cùng với một số kiến thức chung về tính từ và thứ tự của tính từ trong câu.
-
Bài học Vocabulary Unit 9 tiếng Anh lớp 6 cung cấp toàn bộ từ vựng bài học với đầy đủ ngữ nghĩa giúp các em thuận tiện cho việc ghi nhớ và tra cứu.
Từ Vựng Unit 9 Lớp 6
arm /ɑ:m/ [n]: cánh tay
hand /hænd/ [n]: bàn tay
finger /'fiɳgə/ [n]: ngón tay
body /'bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể
parts of the body /pɑ:t əv ðə'bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể
chest /tʃest/ [n]: ngực
head /hed/ [n]: đầu
shoulder /'ʃouldə/ [n]: vai
leg /leg/ [n]: chân
foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]
feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]
toe /tou/ [n]: ngón chân
face /feis/ [n]: mặt
hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc
eye /ai/ [n]: mắt
nose /nouz/ [n]: mũi
mouth /mauθ/ [n]: miệng
ear /iə/ [n]: tai
lip /lip/ [n]: môi
tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]
teeth /ti:θ/ [n]: răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]
actor /'æktə/ [n]: diễn viên [nam]
actress /'æktris/ [n]: diễn viên [nữ]
singer /'siɳə/ [n]: ca sĩ
colour/ color /'kʌlə/ [n]: màu
gymnast /'ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục
weightlifter /'weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ
monster /'mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật
clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]
continue /kən'tinju:/ [v]: tiếp tục
draw /drɔ:/ [v]: vẽ
choose /tʃu:z/ [v]: chọn
tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn
short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn
thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng
fat /fæt/ [adj]: béo, mập
heavy /'hevi/ [adj]: nặng
light /lait/ [adj]: nhẹ
weak /wi:k/ [adj]: yếu
strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh
round /raund/ [adj]: tròn
oval /'ouvəl/ [adj]: trái xoan
full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày
long /lɔɳ/ [adj]: dài
good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]
beautiful /'bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]
handsome /'hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]
black /blæk/ [adj]: đen
white /wait/ [adj]: trắng
gray/grey /grei/ [adj]: xám
red /red/ [adj]: đỏ
orange /'ɔrinʤ/ [adj]: cam
yellow /'jelou/ [adj]: vàng
green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây
blue /blu:/ [adj]: xanh da trời
brown /braʊn/ [adj]: nâu
purple /'pə:pl/ [adj]: màu tím
Unit 9 : The Body – Thân Thể SGK Anh lớp 6. Thực hiện các yêu cầu phần Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 9 Tiếng Anh 6. Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] unit 9. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay; parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể …
UNIT 9: THE BODY
Thân thể
1. arm /ɑ:m/ /[n]: cánh tay
2. hand /hænd/ [n]: bàn tay
3. finger /’fiɳgə/ [n]: ngón tay
4. body /’bɔdi/ [n]: cơ thể, thân thể
5. parts of the body /pɑ:t əv ðə’bɔdi/ [n]: các bộ phận của cơ thể
6. chest /tʃest/ [n]: ngực
7. head /hed/ [n]: đầu
8. shoulder /’ʃouldə/ [n]: vai
9. leg /leg/ [n]: chân
10. foot /fut/ [n]: bàn chân [số ít]
+ feet /fi:t/ [n]: bàn chân [số nhiều]
11. toe /tou/ [n]: ngón chân
12. face /feis/ [n]: mặt
13. hair /heə/ [n]: tóc, mái tóc
14. eye /ai/ [n]: mắt
15. nose /nouz/ [n]: mũi
16. mouth /mauθ/ [n]: miệng
17. ear /iə/ [n]: tai
18. lip /lip/ [n]: môi
19. tooth /tu:θ/ [n]: răng [1 cái răng]
+ teeth /ti:θ/ [n] răng [số nhiều, từ 2 cái trở lên]
20. actor /’æktə/ [n]: diễn viên [nam]
+ actress /’æktris/ [n]: diễn viên [nữ]
21. singer /’siɳə/ [n]: ca sĩ
22. colour/ color /’kʌlə/ [n]: màu
23. gymnast /’ʤimnæst/ [n]: vận động viên thể dục
24. weightlifter /’weiliftə/ [n]: vận động viên cử tạ
25. monster /’mɔnstə/ [n]: ác quỷ, quái vật
26. clap /klæp/ [v/n]: vỗ tay [v], tiếng vỗ tay [n]
27. continue /kən’tinju:/ [v]: tiếp tục
29. draw /drɔ:/ [v]: vẽ
30. choose //tʃu:z/ [v]: chọn
31. tall /tɔ:l/ [adj]: cao, lớn
32. short /ʃɔ:t/ [adj]: thấp, ngắn
33. thin /θin/ [adj]: gầy, mỏng
34. fat /fæt/ [adj]: béo, mập
35. heavy /’hevi/ [adj]: nặng
36. light /lait/ [adj]: nhẹ
37. weak /wi:k/ [adj]: yếu
38. strong /strɔɳ/ [adj]: khỏe, mạnh
39. round /raund/ [adj]: tròn
40. oval /’ouvəl/ [adj]: trái xoan
41. full /ful/ [adj]: đầy đặn, dày
42. long /lɔɳ/ [adj]: dài
43. good-looking /gud/-luking/ [adj]: xinh, đẹp [cho nam/ nữ]
44. beautiful /’bju:təful/ [adj]: đẹp [cho nữ]
45. handsome /’hænsəm/ [adj]: đẹp [cho nam]
46. black /blæk/ [adj]: đen
47. white /wait/ [adj]: trắng
48. gray/grey /grei/ [adj]: xám
49. red /red/ [adj]: đỏ
50. orange /’ɔrinʤ/ [adj]: cam
51. yellow /’jelou/ [adj]: vàng
52. green /gri:n/ [adj]: xanh lá cây
53. blue /blu:/ [adj]: xanh da trời
54. brown /braʊn/ [adj]: nâu
55. purple /’pə:pl/ [adj]: màu tía