Ví dụ về so sánh số lượng

So sánh bội số là một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Vậy so sánh bội số trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc, các lưu ý cách dùng của nó như thế nào? Trong bài viết này, cùng WISE ENGLISH tìm hiểu tất tần tật về so sánh bội số trong tiếng Anh nhé!

Nội dung bài viết

I. Khái niệm so sánh bội số trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, so sánh bội số được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai hoặc nhiều đối tượng. So sánh bội số được thể hiện bằng cách sử dụng các từ “more”, “less”, “fewer”, “greater”, “higher”, “lower”, “better”, “worse”, “stronger”, “weaker”, “larger”, “smaller”, “bigger”, “shorter”, “longer”, “faster”, “slower” và nhiều từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Với ba dạng chính bao gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất, chúng ta có thể so sánh độ lớn hoặc nhỏ hơn của một số lượng, một khoảng cách hay một thời gian nào đó. Việc sử dụng chính xác các dạng so sánh bội số này sẽ giúp chúng ta truyền đạt thông tin một cách chính xác và rõ ràng nhất, từ đó giúp tăng tính hiệu quả trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • My car is faster than your car.
  • Her hair is longer than his hair.
  • I have more money than you.
  • His grades are better than mine.
  • She has fewer books than him.

II. Công thức so sánh bội trong tiếng Anh

2.1. So sánh gấp bội – Cấu trúc Twice as…as

Cấu trúc “Twice as…as” được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng và biểu thị rằng một đối tượng gấp đôi lần so với đối tượng kia.

Cấu trúc chung của “Twice as…as” như sau:

Twice as + tính từ/ trạng từ + as + danh từ + [as]

Trong đó:

  • “Twice as” biểu thị rằng đối tượng thứ nhất gấp đôi lần so với đối tượng thứ hai.
  • Tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng.
  • Danh từ đứng sau thường là đối tượng được so sánh.
  • Từ “as” ở cuối câu là từ so sánh bằng, có thể có hoặc không có.

Ví dụ:

  • My house is twice as big as yours. [Nhà tôi gấp đôi nhà bạn.]
  • This pizza is twice as delicious as the one I had yesterday. [Cái pizza này ngon gấp đôi cái tôi ăn hôm qua.]
  • He can run twice as fast as his friend. [Anh ta chạy nhanh gấp đôi bạn của mình.]
  • Her salary is twice as high as it was last year. [Lương của cô ấy tăng gấp đôi so với năm ngoái.]
  • The new phone is twice as expensive as the old one. [Chiếc điện thoại mới đắt gấp đôi chiếc cũ.

2.2. So sánh gấp nhiều lần – Cấu trúc three/four… times as…as

Cấu trúc “three/four…times as…as” được sử dụng để so sánh độ lớn hoặc độ mạnh giữa hai đối tượng và biểu thị rằng một đối tượng lớn hơn hoặc mạnh hơn nhiều lần so với đối tượng kia.

Cấu trúc chung của “three/four…times as…as” như sau:

Three/four…times as + tính từ/ trạng từ + as + danh từ + [as]

Trong đó:

  • “Three/four…times as” biểu thị rằng đối tượng thứ nhất lớn hơn hoặc mạnh hơn nhiều lần so với đối tượng thứ hai.
  • Tính từ hoặc trạng từ được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng.
  • Danh từ đứng sau thường là đối tượng được so sánh.
  • Từ “as” ở cuối câu là từ so sánh bằng, có thể có hoặc không có.

Ví dụ:

  • My house is four times as big as yours. [Nhà tôi lớn hơn nhà bạn bốn lần.]
  • This car is three times as fast as the one I used to have. [Chiếc xe này nhanh gấp ba lần chiếc xe cũ tôi từng sử dụng.]
  • She can lift four times as much weight as her sister. [Cô ấy có thể nâng tạ nặng gấp bốn lần so với chị gái cô ấy.]
  • The new computer is five times as powerful as the old one. [Máy tính mới mạnh hơn gấp năm lần so với máy cũ.]
  • His salary is six times as high as it was when he first started working. [Lương của anh ấy tăng lên gấp sáu lần so với khi anh ấy mới bắt đầu làm việc.]

III. Lưu ý khi sử dụng câu so sánh bội số trong tiếng Anh.

Khi sử dụng câu so sánh bội số, cần chú ý một số lưu ý sau:

  1. Đối tượng so sánh phải là cùng loại và có thể so sánh được với nhau. Ví dụ: không thể so sánh kích thước của một cái bàn với tốc độ của một chiếc xe.
  2. Sử dụng tính từ so sánh để mô tả sự khác biệt giữa hai đối tượng. Tính từ so sánh được tạo bởi đuôi “-er” hoặc bằng cách thêm từ “more” trước tính từ. Ví dụ: bigger, more expensive.
  3. Nếu so sánh hai đối tượng với nhau và không muốn chỉ ra đối tượng nào lớn hơn, có thể sử dụng cấu trúc “as…as”. Ví dụ: “My car is as fast as yours.”
  4. Khi sử dụng cấu trúc “twice as…as”, phải sử dụng “twice” thay vì “two times”. Ví dụ: “This book is twice as long as that one.”
  5. Khi sử dụng cấu trúc “three/four…times as…as”, phải sử dụng số thay vì từ số đếm. Ví dụ: “Her salary is five times as high as it was last year.”
  6. Cần chú ý đến thứ tự của từ trong câu. Câu so sánh bội số thường có cấu trúc như sau: đối tượng so sánh [subject] + tính từ so sánh [comparative adjective] + as + đối tượng được so sánh [object]. Ví dụ: “My car is faster than yours.”
  7. Tránh sử dụng quá nhiều câu so sánh bội số trong văn bản, vì điều này có thể khiến văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu. Nên sử dụng câu so sánh bội số khi cần thiết và kết hợp với các câu khác để làm cho văn bản mượt mà và dễ hiểu hơn.

IV. Bài tập so sánh bội số trong tiếng Anh có đáp án.

Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu so sánh bội

  1. This building is _____________ [high] than that one.
  2. He runs _____________ [fast] than I do.
  3. A cheetah can run _____________ [fast] than a lion.
  4. She is _____________ [smart] than her sister.
  5. The Pacific Ocean is _____________ [large] than the Atlantic Ocean.

Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc “twice as…as”

  1. My house is _____________ [big] as yours.
  2. Her salary is _____________ [high] as it was last year.
  3. The new bridge is _____________ [long] as the old one.
  4. The new computer is _____________ [fast] as the old one..
  5. This car is _____________ [expensive] as that one.

Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu so sánh bội

  1. An elephant is _____________ [big/bigger/biggest] than a rabbit.
  2. This test is _____________ [easy/easier/easiest] than the last one.
  3. The Nile River is _____________ [longer/long/longest] than the Amazon River.
  4. She is _____________ [successful/more successful/most successful] than her brother.
  5. This book is _____________ [interesting/more interesting/most interesting] than that one.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. higher
  2. faster
  3. faster
  4. smarter
  5. larger

Bài tập 2:

  1. My house is twice as big as yours.
  2. Her salary is twice as high as it was last year.
  3. The new bridge is twice as long as the old one.
  4. The new computer is twice as fast as the old one.
  5. This car is twice as expensive as that one.

Bài tập 3:

  1. bigger
  2. easier
  3. longer
  4. more successful
  5. more interesting

Tóm lại, bài viết này đã cung cấp cho bạn các kiến thức tổng quan về câu so sánh bội số trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn biết cách sử dụng câu so sánh bội một cách hiệu quả, đồng thời đạt được điểm số cao trong bài thi tiếng Anh của mình.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Chủ Đề