Vị mặn tiếng Anh là gì

Ở bài viết hôm nay, Yaffle English sẽ nói về cách để mô tả mùi vị. Món ăn yêu thích của bạn là gì? Bạn có biết làm thế nào để miêu tả mùi vị của nó trong tiếng Anh?. Bạn sẽ biểu cảm thế nào khi có một món ăn ngon miệng?.

Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình, và có thể nói nhiều hơn câu “it tastes good” thì bài viết hôm nay là dành cho bạn.

“Wow, that is delicious!” [Wow, món ăn đó ngon quá!]. “That is amazing!” [Thật là tuyệt vời!]. “It’s so yummy, where did you get the recipe?” [Nó rất ngon, bạn đã lấy công thức từ đâu vậy?]. “The tastes great, where did you buy it?” [Hương vị thật tuyệt vời, bạn đã mua nó ở đâu?]. “The food at that restaurant is out of this World” [Các món ăn tại nhà hàng đó ngon không thể tả nổi].

“I’m in heaven” [Tôi đang ở thiên đường].

  • Nếu món ăn có vị không ngon….

 “That’s disgusting” [Món ăn đó thật ghê tởm]. “Ew, I don’t like that” [Ew, tôi không thích món đó]. “This is ok, but I’ve had better” [Nó ổn nhưng tôi đã có cái tốt hơn].

“I’m not crazy about this” [Tôi không cuồng cái này].

  • Làm thể nào để miêu tả hương vị:

 “The fruit is so ripe. It’s perfect” [Trái cây rất chín muồi. Thật hoàn hảo]. Khi trái cây đang ở giai đoạn hoàn hảo để ăn, chúng ta có thể nói nó là “chín muồi”. “It’s the perfect combination of sweet and salty” [Nó là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngọt và mặn]. Bạn có thể dùng cách nói này cho bất kỳ loại tráng miệng nào mang lại cả vị ngọt và mặn. “It’s so fresh” [Nó rất tươi]. “The flavors are rich” [Hương vị rất phong phú]. “This is kind of bitter” [Loại này khá đắng].

Bitter là tính từ trái nghĩa với sweet.

“This doesn’t have much taste. It’s bland” [Món này không có nhiều hương vị. Nó nhạt nhẽo]. “It’s really sweet and sugary” [Nó rất ngọt và ngọt có vị đường]. “It’s spicy” [Nó cay]. “This tastes really sour” [Mùi vị này thật sự chua].

Bạn có thể sử dụng từ “sour” khi bạn ăn bất cứ thứ gì với vị chua như chanh hoặc giấm.


Yaffle English hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn các từ và mẫu câu để miêu tả về thức ăn. Hãy ra ngoài và mời một số người bạn đi ăn và cùng luyện tập tiếng Anh đi nào!!.

Mỗi món ăn có thể có rất nhiều hương vị, mùi vị khác nhau làm bạn thích hoặc làm khó chịu cho bạn. Thông thường chúng ta thường nghe các vị: Đắng, cay, ngọt, bùi, mặn, nhạt... Ngoài ra còn rất nhiều vị khác để miêu tả thức ăn nữa các bạn có thể tham khảo một số từ vựng về mùi vị trong tiếng ANh dưới đây

Một số vị phổ biến

  • Bitter: Đắng
  • Spicy: cay
  • Sweet: ngọt
  • Savory: Mặn
  • Hot: nóng; cay nồng
  • Bland: nhạt
  • Tasty: ngon; đầy hương vị
  • Delicious: thơm tho; ngon miệng
  • Tough: dai; khó cắt; khó nhai
  • Acrid : chát
  • Acerbity : vị chua
  • Aromatic : thơm ngon
  • Bittersweet : vừa ngọt vừa đắng

Một số vị thức ăn khác các bạn có thể tham khảo thêm

  • Cool : nguội
  • Dry : khô
  • Fresh: tươi; mới; tươi sống [rau, củ]
  • Salty: có muối; mặn
  • Sickly: mùi tanh
  • Sour: chua; ôi; thiu
  • Rotten: thối rữa; đã hỏng
  • Off: ôi; ương
  • Stale: cũ, để đã lâu; ôi, thiu
  • Mouldy: bị mốc; lên meo
  • Ripe: chín
  • Unripe: chưa chín
  • Juicy: có nhiều nước
  • tender: không dai; mềm
  • under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
  • Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
  • Poor: chất lượng kém
  • Horrible: mùi khó chịu
  • Mild: mùi nhẹ

Xem thêm: Từ vựng tên các món ăn trong tiếng Anh

  • Chủ đề mui vi thuc an tiếng anh
  • Có những từ nào chỉ hương vị trong tiếng Anh? Làm sao để sử dụng những từ vựng này một cách nhuần nhuyễn? Những từ vựng về hương vị thường được sử dụng trong những trường hợp nào? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từng vựng thông dụng về hương vị. Kết hợp với các ví dụ minh họa Anh - Việt sinh động, hy vọng có thể giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và nắm bắt được chúng.

    Từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong nhiều chủ đề khác nhau. Chủ đề về ẩm thực, ăn uống cũng xuất hiện khá thường xuyên trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Vì vậy, những từ vựng về hương vị rất quan trọng.

    [Hình ảnh minh họa hương vị]

    Đầu tiên, chúng ta cùng tìm hiểu xem hương vị trong tiếng Anh là gì? Có nhiều từ để chỉ hương vị trong tiếng Anh. SMELL là từ được dùng để miêu tả cả những hương vị khó chịu hay dễ chịu. Từ này còn được sử dụng với vai trò không chỉ là danh từ mà còn là động từ. Ngoài ra, để đặc biệt chỉ các mùi hương thêm, dễ chịu bạn có thể dùng SAVOUR

    Về cách phát âm. SMELL có phát âm khá đơn giản /smel/. Không có sự khác nhau giữa phát âm của từ này trong ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Còn với SAVOUR có phát âm là /ˈseɪvə[r]/. Từ này thường bị đọc nhầm âm tiết đầu tiên thành âm a. Bạn nên chú ý và luyện tập phát âm nhiều hơn để có thể phát âm chuẩn hai từ này.

    2, từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng anh.

    [Hình ảnh minh họa mùi vị trong tiếng Anh.]

    Chúng mình đã tổng hợp lại một vài từ vựng tiếng Anh chỉ mùi vị theo bảng dưới đây. Bạn có thể tham khảo thêm.

    Từ vựng

    Nghĩa của từ

    Acerbity

    vị chua

    Acrid 

    vị chát

    Aromatic 

    vị thơm ngon

    Bitter

    vị đắng

    Bittersweet

    vị vừa đắng vừa ngọt

    Bland

    vị nhạt

    Delicious

    vị ngon, ngon miệng

    Tasty

    ngon,vừa miệng

    Highly - season 

    đậm vị

    Hot

    Nóng, cay

    Spicy

    Vị cay

    Luscious

    Vị ngon, ngọt 

    Salty

    vị mặn

    Sickly

    vị tanh

    Sour

    vị chua, ôi, thiu

    Sweet

    vị ngọt

    Yucky

    Kinh khủng

    Sugary

    Nhiều vị ngọt

    Tangy

    Hương vị lẫn lộn. Không rõ vị

    Unseasoned

    Chưa được nêm nếm gia vị

    Mild

    Mùi nhẹ

    Mouth - watering 

    Ngon đến chảy nước miếng. 

    Mỗi mùi vị lại có những đặc điểm khác nhau. Bảng trên là những vị quen thuộc nhất. Bạn có thể tìm hiểu thêm để tăng tính chi tiết trong câu. Ngoài ra, tìm hiểu thêm các tài liệu tiếng Anh về chủ đề này sẽ là một cách khá tốt giúp bạn luyện tập, mở rộng vốn từ và trau dồi kỹ năng đọc hiểu khá tốt.

    Bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và cách phát âm của các từ này qua các nguồn uy tín. Một số từ điểm online mà bạn có thể tham khảo như Oxford, Cambridge... Mỗi từ lại có nhiều hơn 1 cách dùng và thỉnh thoảng sẽ có vài lớp nghĩa lạ mà chúng ta không ngờ đến. Nắm bắt được hết cách phát âm cũng như cách dùng của từng từ sẽ giúp bạn tự tin hơn và có thể dễ dàng làm phong phú bài đọc, bài viết của mình. Vậy nên hãy tìm hiểu thật kỹ nhé.

    3, một số cấu trúc để miêu tả về hương vị của món ăn 

    [Hình ảnh minh họa hương vị món ăn trong tiếng Anh]

    Có những cấu trúc quen thuộc, hay những mẫu câu chỉ được sử dụng để chỉ hương vị của các món ăn. Trong phần cuối cùng này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những cấu trúc, câu nói quen thuộc đó. Việc sử dụng chúng sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tự nhiên hơn, thân thuộc hơn, giảm bớt sự thô cứng trong ngôn từ. Có thể ví dụ như một vài câu dưới đây.

    Ví dụ:

    • This is delicious!
    • [Món này thật là ngon]
    •  
    • This dish is amazing!
    • [Món này thật tuyệt vời]

    Đây thường là những câu khen ngợi dùng nhiều trong giao tiếp nên không có cấu trúc quá phức tạp, thường được bày tỏ một cách trực tiếp. Bạn không cần quá cầu kỳ hay chú ý khi biểu đạt những ý nghĩa này. Bên cạnh đó, còn có một vài cấu trúc sau.

    Ví dụ:

    • Eating it makes me feel like I'm in heaven.
    • [Món ăn này khiến tôi cảm thấy như ở trên thiên đường.]
    •  
    • This is so yummy.
    • [Nó rất ngon]

    [Hình ảnh minh họa]

    Ngoài những cấu trúc dùng để khen cũng có những câu văn được sử dụng để miêu tả những hương vị không tốt lắm, không được ngon lắm. Tùy vào mức độ bạn có thể lựa chọn những câu văn sao cho phù hợp. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây.

    Ví dụ:

    • This is not good.
    • [Nó thì không ngon lắm.]
    •  
    • I’m sorry but this dish is disgusting.
    • [Tôi xin lỗi, nhưng món này có vị kinh lắm.]

    Ngoài ra, bạn có thể sưu tầm thêm các cấu trúc khác tùy theo cảm xúc và nhu cầu biểu đạt của bản thân. Hy vọng bài viết hôm nay bổ ích và bạn có thể thu thập được thêm nhiều kiến thức lý thú và bổ ích. Chúc bạn luôn may mắn và thành công!

    Video liên quan

    Chủ Đề