Video hướng dẫn giải
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
- a
- b
a
Video hướng dẫn giải
a. Ben and Jane are at a new restaurant. Do they enjoy their meal? Yes/ No
[Ben và Jane đang ở một nhà hàng mới. Họ có thích bữa ăn của họ không? Có / Không]
Waiter:Would you like to see the menu?
Ben:Yes, please.
Waiter:What would you like to order?
Ben:I'd like some chicken pasta.
Jane:I'd like a hamburger, please.
Waiter:What would you like to drink?
Ben:Do you have any orange juice?
Waiter:Yes, we do.
Ben:I'd like some orange juice, please.
Jane:I'd like a cola.
Waiter:Would you like some dessert?
Ben:Yes. I'd like some ice cream.
Jane:I'd like a cupcake.
[Later...]
Jane:That was a great meal.
Ben:Yes, we should come here again. Waiter! I'd like the check.
Waiter:Yes, here you are.
Ben:Thanks.
Waiter:Here's your change.
Ben:Thank you. Here's a tip.
Waiter:Thank you very much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Người phục vụ:Anh chị có muốn xem menu không?
Ben:Vâng, làm ơn.
Người phục vụ:Anh chị muốn gọi món gì?
Ben:Tôi muốn một ít mì ống thịt gà.
Jane:Làm ơn cho tôi một bánh hamburger.
Người phục vụ:Anh chị muốn uống gì?
Ben:Anh có nước cam không?
Người phục vụ:Vâng, chúng tôi có.
Ben:Làm ơn cho tôi một ít nước cam.
Jane:Tôi muốn một ly cola.
Người phục vụ:Anh chị có muốn món tráng miệng không?
Ben:Vâng. Tôi muốn một ít kem.
Jane:Tôi muốn một chiếc bánh nướng nhỏ.
[Một lát sau...]
Jane:Thật là một bữa ăn ngon.
Ben:Ừm, chúng ta nên đến đây một lần nữa. Phục vụ ơi! Cho tôi thanh toán.
Người phục vụ:Vâng, của anh chị đây.
Ben:Cảm ơn.
Người phục vụ:Đây là tiền thừa của anh chị.
Ben:Cảm ơn. Đây là tiền boa cho anh.
Người phục vụ:Cảm ơn rất nhiều.
Lời giải chi tiết:
Yes , they do.
[Có, họ thích bữa ăn của mình.]
b
Video hướng dẫn giải
b. Now, tick the things they ordered on the menu.
[Giờ thì, đánh dấu những món họ đã gọi trên thực đơn.]
Phương pháp giải:
- vegetable curry: cà ri rau củ
- chicken pasta: mỳ ống thịt gà
- hamburger [n]: bánh hăm-bơ-gơ
- cheese sanwich [n]: bánh săm quích phô mai
- fries [n]: khoai tây chiên
- orange juice [n]: nước cam ép
- cola [n]: nước ngọt có ga
- coffee [n]: cà phê
- ice cream [n]: kem
- cheesecake [n]: bánh pho mát
- cupcake [n]: bánh nướng nhỏ
Lời giải chi tiết:
- chicken pasta
- hamburger
- orange juice
- cola
- ice cream
- cupcake