Ways of socialising là gì

Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021
Luyện Tập 247
  • Trang chủ
  • Blog
  • Lý thuyết
    • Lớp 12
  • Hỏi đáp
    • Lớp 11
    • Lớp 10
    • Lớp 8
  • Tổng ôn tập
    • Lớp 12
    • Lớp 11
    • Lớp 10
    • Lớp 9
    • Lớp 8
    • Lớp 7
    • Lớp 6
Site Search
Toggle Mobile Menu
  1. Trang chủ
  2. Lớp 12
  3. MÔN TIẾNG ANH
  4. Từ vựng Ways of socialising

Từ vựng - Ways of socialising

1. accept /əkˈsept/

[v]: chấp nhận

- Please accept our sincere apologies.

[Hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi.]

- This machine only accepts coins.

[Máy này chỉ chấp nhận tiền xu.]

2.apologize /əpɑlədʒaɪz/

apologize to sb for sth

[v]: xin lỗi ai về điều gì

make /offer an apology for sth /əpɑlədʒɪ/ [v]: xin lỗi ai

- We apologize to passengers for the late departure of this flight.

[Chúng tôi xin lỗi hành khách vì đã rời khỏi chuyến bay này.]

-Shemade her apologiesand left early.

[Cô ấy xin lỗi và rời đi sớm.]

3.approach /əprout/

[v]: lại gần, đến gần

- As you approach the town, you'll see the college on the left.

[Khi bạn đến gần thị trấn, bạn sẽ thấy trường đại học ở bên trái.]

- She approached the bank for a loan.

[Cô ấy đã đến ngân hàng để vay tiền.]

4.appropriate /əproupriət/

[adj]: thích hợp

- Jeans are not appropriate for a formal party.

[Jeans không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng.]

- The book was written in a style appropriate to the age of the children.

[Cuốn sách được viết theo văn phong phù hợp với tuổi của trẻ em.]

5.argue /ɑrgju/

argue with sb about sth [v]: tranh luận

argument [n]: /ɑrgjʊmənt/ sự tranh luận

- We're always arguing with each other about money.

[Chúng tôi luôn tranh cãi với nhau về tiền bạc.]

- Wehad an argumentwith the waiter about the bill.

[Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận với người phục vụ về dự luật.]

6.attention /ə'tenʃn/

[n]: sự chú ý

pay attention to : chú ý đến

attract sbs attention /ətrækt/ /ətenn/ [v]: gây [thu hút] sự chú ý của ai

- Don'tpay any attentionto what they say.

[Đừng để ý đến những gì họ nói.]

- She tried toattractthe waiter'sattention.

[Cô ta cố thu hút sự chú ý của người phục vụ.]

7.catch /kæʧ/

catch ones eye: thu hút sự chú ý của ai

- Can you catch the waiter's eye?

[Bạn có thể thu hút sự chú ý của bồi bàn không?]

8.communicate/kəmjunikeit/

[v]: giao tiếp

communication /kə,mjunikein/ [n]: sự giao tiếp

- Dolphins use sound to communicate with each other.

[Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.]

- Speech is the fastest method of communication between people.

[Nói là phương pháp giao tiếp nhanh nhất giữa mọi người.]

9.decent /disnt/

[adj]: đứng đắn, chỉnh tề

- Everyone said he was a decent sort of guy.

[Mọi người đều nói anh ấy là một anh chàng tốt.]

- Itwas very decent[=kind]ofyoutohelp.

[Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi.]

10.get through[to sb]: liên lạc [với ai] qua điện thọai

- I find it impossible to get through to her.

[Tôi nhận thấy đó là không thể để liên lạc với cô ấy.]

hurt someones feeling /hɜrt/ /filɪŋ/ : chạm lòng tự ái của ai

- I didn't want tohurt his feelings.

[Tôi không muốn chạm vào lòng tự ái của anh ấy.]

11.informal/infɔml/

[adj]: thân mật >

Chủ Đề