- Trang chủ
- Blog
- Lý thuyết
- Lớp 12
- Hỏi đáp
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 8
- Tổng ôn tập
- Lớp 12
- Lớp 11
- Lớp 10
- Lớp 9
- Lớp 8
- Lớp 7
- Lớp 6
- Trang chủ
- Lớp 12
- MÔN TIẾNG ANH
- Từ vựng Ways of socialising
Từ vựng - Ways of socialising
1. accept /əkˈsept/
[v]: chấp nhận
- Please accept our sincere apologies.
[Hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi.]
- This machine only accepts coins.
[Máy này chỉ chấp nhận tiền xu.]
2.apologize /əpɑlədʒaɪz/
apologize to sb for sth
[v]: xin lỗi ai về điều gì
make /offer an apology for sth /əpɑlədʒɪ/ [v]: xin lỗi ai
- We apologize to passengers for the late departure of this flight.
[Chúng tôi xin lỗi hành khách vì đã rời khỏi chuyến bay này.]
-Shemade her apologiesand left early.
[Cô ấy xin lỗi và rời đi sớm.]
3.approach /əprout/
[v]: lại gần, đến gần
- As you approach the town, you'll see the college on the left.
[Khi bạn đến gần thị trấn, bạn sẽ thấy trường đại học ở bên trái.]
- She approached the bank for a loan.
[Cô ấy đã đến ngân hàng để vay tiền.]
4.appropriate /əproupriət/
[adj]: thích hợp
- Jeans are not appropriate for a formal party.
[Jeans không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng.]
- The book was written in a style appropriate to the age of the children.
[Cuốn sách được viết theo văn phong phù hợp với tuổi của trẻ em.]
5.argue /ɑrgju/
argue with sb about sth [v]: tranh luận
argument [n]: /ɑrgjʊmənt/ sự tranh luận
- We're always arguing with each other about money.
[Chúng tôi luôn tranh cãi với nhau về tiền bạc.]
- Wehad an argumentwith the waiter about the bill.
[Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận với người phục vụ về dự luật.]
6.attention /ə'tenʃn/
[n]: sự chú ý
pay attention to : chú ý đến
attract sbs attention /ətrækt/ /ətenn/ [v]: gây [thu hút] sự chú ý của ai
- Don'tpay any attentionto what they say.
[Đừng để ý đến những gì họ nói.]
- She tried toattractthe waiter'sattention.
[Cô ta cố thu hút sự chú ý của người phục vụ.]
7.catch /kæʧ/
catch ones eye: thu hút sự chú ý của ai
- Can you catch the waiter's eye?
[Bạn có thể thu hút sự chú ý của bồi bàn không?]
8.communicate/kəmjunikeit/
[v]: giao tiếp
communication /kə,mjunikein/ [n]: sự giao tiếp
- Dolphins use sound to communicate with each other.
[Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.]
- Speech is the fastest method of communication between people.
[Nói là phương pháp giao tiếp nhanh nhất giữa mọi người.]
9.decent /disnt/
[adj]: đứng đắn, chỉnh tề
- Everyone said he was a decent sort of guy.
[Mọi người đều nói anh ấy là một anh chàng tốt.]
- Itwas very decent[=kind]ofyoutohelp.
[Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi.]
10.get through[to sb]: liên lạc [với ai] qua điện thọai
- I find it impossible to get through to her.
[Tôi nhận thấy đó là không thể để liên lạc với cô ấy.]
hurt someones feeling /hɜrt/ /filɪŋ/ : chạm lòng tự ái của ai
- I didn't want tohurt his feelings.
[Tôi không muốn chạm vào lòng tự ái của anh ấy.]
11.informal/infɔml/
[adj]: thân mật >