Xin lỗi tôi không biết nói tiếng anh năm 2024

Dưới đây là một số câu tiếng Anh cơ bản sử dụng trong hội thoại hàng ngày, và những từ thường gặp viết trên biển hiệu.

YesVâng/cóNoKhôngmaybe hoặc perhapsCó lẽThanksCảm ơnThank youCảm ơn anh/chịThanks very muchCảm ơn rất nhiềuThank you very muchCảm ơn anh/chị rất nhiều

Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.

You're welcomeKhông có gìDon't mention itKhông có gìNot at allKhông có gì

Chào hỏi và chào tạm biệt

Đây là những cách chào hỏi khác nhau:

HiChào (khá thân mật)HelloXin chàoGood morningChào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)Good afternoonChào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)Good eveningChào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)

Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:

ByeTạm biệtGoodbyeTạm biệtGoodnightChúc ngủ ngonSee you!Hẹn gặp lại!See you soon!Hẹn sớm gặp lại!See you later!Hẹn gặp lại sau!Have a nice day!Chúc một ngày tốt lành!Have a good weekend!Chúc cuối tuần vui vẻ!

Thu hút sự chú ý và xin lỗi ai đó

Excuse meXin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)SorryXin lỗi

Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:

No problemKhông saoIt's OK hoặc That's OKKhông saoDon't worry about itAnh/chị đừng lo về việc đó

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 1 trên 61

Nội dung Các câu nói thường dùng khác

Để người khác hiểu mình khi nói tiếng Anh

Do you speak English?Anh/chị có nói tiếng Anh không?I don't speak EnglishTôi không nói tiếng AnhI don't speak much EnglishTôi không nói được nhiều tiếng Anh đâuI only speak very little EnglishTôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôiI speak a little EnglishTôi nói được một ít tiếng Anh thôiPlease speak more slowlyAnh/chị nói chậm hơn được không?Please write it downAnh/chị viết vào giấy được không?Could you please repeat that?Anh/chị có thể nhắc lại được không?I understandTôi hiểu rồiI don't understandTôi không hiểu

Những câu cơ bản khác

I knowTôi biếtI don't knowTôi không biếtExcuse me, where's the toilet?Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?Excuse me, where's the Gents?Xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?Excuse me, where's the Ladies?Xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?

Những dòng chữ bạn có thể gặp

EntranceLối vàoExitLối raEmergency exitLối thoát hiểmToiletsNhà vệ sinhWCNhà vệ sinhGentlemen (thường viết tắt là Gents)Nhà vệ sinh namLadiesNhà vệ sinh nữVacantKhông có ngườiOccupied hoặc EngagedCó ngườiOut of orderHỏngNo smokingKhông hút thuốcPrivateKhu vực riêngNo entryMiễn vào

Sorry, I didn’t mean to do that. - (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy (bạn vô tình làm sai điều gì đó));

Excuse me. - (Xin lỗi (khi bạn làm phiền ai đó));

Pardon me. - (Xin lỗi (khi bạn muốn ngắt lời ai đó hoặc dùng tương tự như "excuse me"));

Terribly sorry. - (Vô cùng xin lỗi);

I have to say sorry you. - (Tôi phải xin lỗi anh);

I forget it by mistake. - (Tôi sơ ý quên mất);

I was careless. - (Tôi đã thiếu cẩn thận);

That’s my fault. - (Đó là lỗi của tôi);

I was wrong. - (Tôi đã sai);

I don’t mean to. - (Tôi không cố ý);

I feel that I should be responsible for that matter. - (Tôi cảm thấy có lỗi về việc đó).

Xin lỗi tôi không biết nói tiếng anh năm 2024
“Lỗi của tôi”

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh suồng sã với bạn bè

● My bad – (“Lỗi của tôi”- phổ biến với thiếu niên)

● Whoops - (“Rất tiếc!” - Cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết)

● Oops, sorry. – (“Ôi, xin lỗi” nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai)

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trang trọng trong văn viết

● I beg your pardon - (Tôi nợ anh một lời xin lỗi)

● I hope that you can forgive me – (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi)

● I'm awfully/ terribly sorry - (Tôi thực sự xin lỗi)

● I cannot express how sorry I am - (Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào)

● It (something) was inexcusable - (Điều đó đúng là không thể tha thứ được)

● There is no excuse for my behavior - (Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình).

Xin lỗi tôi không biết nói tiếng anh năm 2024

“Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.”

(Ảnh: Langmaster)

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh ở đầu bức thư, email trang trọng

● I would like to express my regret - (Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình)

● I apologize wholeheartedly/ unreservedly - (Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi)

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh ở cuối bức thư, email trang trọng

● Sincerely apologies - (Lời xin lỗi chân thành)

● Please accept my/ our sincere apologies - (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi)

● Please accept my/our humblest apologies - (Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi)

Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trong tình yêu

● I’m sorry for being so annoying and demanding, for the things that I did the wrong way. – (Em xin lỗi vì đã tức giận và đòi hỏi quá đáng, và vì tất cả những điều mà em đã làm sai).

● Give me a chance to show you that I can be of something worth to you, let me show you: – (Cho anh một cơ hội để cho em thấy rằng anh có thể là một điều gì đó có giá trị với em nhé);

Xin lỗi tôi không biết nói tiếng anh năm 2024
“Nếu mất em là sự trừng phạt mà anh phải nhận vì những sai lầm anh đã gây ra, anh thà chết còn hơn chứng kiến điều đó.”

● There is a pain here in my heart ever since you have stopped talking to me, I’m sorry. – (Có một nỗi đau ở ngay đây, ngay trái tim anh kể từ khi em ngừng nói chuyện với anh, anh xin lỗi);

● I’m sorry I can’t be the perfect girl you want me to, but all I can really do is try… – (Em xin lỗi, em không thể trở thành một cô gái hoàn hảo như anh mong muốn, nhưng tất cả những gì em có thể làm là cố gắng…);

● I trust fate and I believe in love, which is why I know you’ll accept my apology. I’m sorry. – (Anh tin vào định mệnh và tình yêu, đó là lý do tại sao anh biết chắc chắn rằng em sẽ chấp nhận lời xin lỗi từ anh. Anh xin lỗi);

● If losing you is my punishment for the things I did wrong, I would rather die than see that. – (Nếu mất em là sự trừng phạt mà anh phải nhận vì những sai lầm anh đã gây ra, anh thà chết còn hơn chứng kiến điều đó).

● Trên đây là tổng hợp 40 câu xin lỗi bằng Tiếng Anh lịch sự và chuyên nghiệp mà người bản xứ thường xuyên sử dụng, Langmaster hy vọng sẽ giúp ích cho bạn đọc. Với sứ mệnh nâng tầm thế hệ trẻ Việt Nam tiếp cận nguồn tri thức quốc tế và sẵn sàng tự tin bước vào cuộc hội nhập kinh tế 4.0, mô hình học Tiếng Anh đa trải nghiệm "4CE: Class - Club - E_learning - Conference - Community" tại Langmaster mang đến trải nghiệm học tập mới mẻ từ thực tế được nhiều người lựa chọn để học tiếng Anh hiệu quả. Langmaster luôn nỗ lực và đổi mới không ngừng để trở thành tổ chức giáo dục và đào tạo Tiếng Anh uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

Xin lỗi tiếng Anh như thế nào?

Sorry. – (Xin lỗi nhé); I'm sorry.nullLangmaster: Tuyển tập 40 câu 'xin lỗi' hay nhất trong tiếng Anhthanhnien.vn › langmaster-tuyen-tap-40-cau-xin-loi-hay-nhat-trong-tieng-...null

Xin lỗi tôi không hiểu bạn nói gì tiếng Anh?

Sorry, I didn't catch what you said. “Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.”nullTổng hợp những cách nói xin lỗi tiếng Anh chân thành nhất - Flyerflyer.vn › xin-loi-tieng-anhnull

Xin lỗi khi làm phiền ai đó tiếng Anh?

Sorry for bothering you.nullxin lỗi đã làm phiền Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › xin-loi-da-lam-phien-tieng-anh-la-ginull

Lỗi tại tôi tiếng Anh là gì?

It's my fault. – Là lỗi của tôi. My bad.nullTổng hợp những cách xin lỗi chuẩn trong tiếng Anhelight.edu.vn › tong-hop-nhung-cach-xin-loi-chuan-trong-tieng-anhnull