In your capable hands nghĩa là gì
“Capable” là một từ vựng trong tiếng anh được sử dụng khi đề cập đến khả năng của ai đó. Vậy Capable có ý nghĩa cụ thể như thế nào và Capable đi với giới từ gì? Bạn đọc hãy cùng IELTS Academic khám phá qua nội dung bài viết dưới đây. Bài viết cũng bao gồm bài tập có đáp án để bạn luyện tập củng cố kiến thức ngữ pháp. Show Định nghĩa “Capable” trong tiếng Anh
Như có thấy trong hai ví dụ trên, trong câu, “Capable” có thể đi kèm với giới từ hoặc không để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Vậy, nếu xét về phương diện giới từ, thì “Capable đi với giới từ gì?”. Thắc mắc này sẽ được giải đáp ở các mục tiếp sau đây: Capable đi với giới từ ofGần như 100% các trường hợp trong tiếng anh, capable luôn kết hợp với giới từ “of” trong câu.
Capable đi với giới từ inMặc dù phần lớn Capable đi với giới từ of, trong tiếng Anh vẫn có một số trường hợp hiếm hoi Capable đi với giới từ In.
Capable sử dụng với giới từ in trong cụm từ cố định “in one’s capable hands”Thuộc vùng kiến thức liên quan đến giới từ của “Capable”, ta có thành ngữ: “In one’s capable hands” Hiểu một cách đơn giản, thành ngữ này mang nghĩa “Ai sẽ xử lý vấn đề gì (vì người ta có khả năng)” Ví dụ: Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Điền giới từ in/of nếu có để hoàn thành các câu sau:
Đáp án
Tổng kếtNhư vậy, trên đây là tổng hợp tất tần tật kiến thức liên quan đến giới từ của từ vựng “Capable”. Chắc chắn sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đã tự mình trả lời được câu hỏi “Capable đi với giới từ gì” rồi phải không nào. Và đừng quên làm bài tập đầy đủ để hiểu rõ cách dùng và vận dụng kiến thức một cách thành thạo nhé! In someone's capable Hands là gì?In someone's capable hands : trong khả năng giải quyết Ví dụ: I'm going abroad next week, so I'll be leaving everything in your capable hands. (Tôi sẽ ra nước ngoài vào tuần sau, nên tôi sẽ để lại toàn quyền xử lý cho bạn.) Have in hand là gì?to have (hold, keep) in hand (well in hand): Nắm chắc trong tay. to have one's hands full: Bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi. Hands Up là gì?giơ tay lên là bản dịch của "hands up!" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Keep your hands up, if you know who this is. ↔ Hãy giơ tay lên nếu bạn biết đây là ai. hands up! Have something in hand là gì?- have something in hand: nghĩa là có thêm cái gì đó, nhiều hơn bạn cần. Ta có thể dùng cụm này để nói về thời gian. Ví dụ: I'm not worried about finishing this essay before the deadline as I still have three days in hand. |