It was a steal nghĩa là gì
/sti:l/Thông dụngNgoại động từ .stole; .stolenĂn cắp, lấy trộmhe stole a bun from the shop hắn ta đã lấy cắp cái bánh sữa ở cửa hàng Show
Lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...)to steal a kiss hôn trộm to steal away someone's heart khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) Nội động từ( + in, out, away) lẻn, chuồn; đi lénto steal out of the room lẻn ra khỏi phòng to steal into the house lẻn vào trong nhà steal by lẻn đến cạnh, lẻn đến bên steal up lẻn đến gần steal someone's thunder phỗng tay trên ai steal a march (on somebody) lén đến trước (ai); tranh thủ trước (ai) steal the sceneshow giành được chú ý/hoan nghênh nhiệt liệt steal somebody's thunder phỗng tay trên ai Danh từ(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ăn trộm; sự trộm cắp(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá hời; món hời; công việc dễ dànghình thái từ
Chuyên ngànhKỹ thuật chunglấy trộmCác từ liên quanTừ đồng nghĩaverbabduct , appropriate , blackmail , burglarize , carry off , cheat , cozen , defraud , despoil , divert , embezzle , heist , hold for ransom , hold up , housebreak * , keep , kidnap , lift * , loot , make off with , misappropriate , peculate , pilfer , pillage , pinch * , pirate , plagiarize , plunder , poach , purloin , ransack , remove , rifle , rip off * , run off with , sack * , shoplift , snitch * , spirit away * , stick up * , strip , swindle , swipe , take , take possession of , thieve , walk off with , withdraw , creep , flit , glide , go stealthily , insinuate , lurk , pass quietly , skulk , slide , slink , slip , snake , tiptoe , filch , snatch , mouse , prowl , pussyfoot , abscond , abstract , bargain , bribe , convert , cop , creep furtively , crib , defalcate , extort , extract , grab , hijack , hook , liberate , lift , misapply , nim , pinch , pocket , rapine loot , ratten , rob , rustle , shaft , sneak , snitch , theft Từ trái nghĩaRob và Steal đều là những động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người học gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả để truyền tải thông điệp đến cho người nghe và người đọc. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn người học cách phân biệt Rob và Steal bằng cách nêu ra định nghĩa, cách sử dụng, ví dụ và bài tập minh hoạ cuối bài. Key takeaways: 1. Giống nhau giữa rob và steal: Đều mang nghĩa là lấy đồ vật từ người khác bất hợp pháp, không được người đó cho phép 2. Khác nhau giữa rob và steal:
Rob là gì?Phiên âm: /räb/ Theo từ điển Oxford, từ vựng này nghĩa là: “to steal money or property from a person or place” (Từ điển Oxford) - nghĩa: trộm tiền hoặc tài sản từ một người hoặc một nơi. Định nghĩa của từ “robber” (danh từ) của động từ này có định nghĩa: “a person who steals from a person or place, especially using violence or threats” - nghĩa: một người ăn cắp từ một người hoặc địa điểm, đặc biệt là sử dụng bạo lực hoặc đe dọa. Theo định nghĩa của danh từ này và đối chiếu với luật Việt Nam, hành động này được gọi là kẻ cướp, ăn cướp. Vì vậy động từ của từ này sẽ là ăn cướp Đọc thêm:
Cách sử dụng rob trong tiếng AnhCấu trúc: rob somebody/something (of something) Ví dụ:
Steal là gì?Phiên âm: /stēl/ Theo từ điển Oxford, từ vựng này nghĩa là: Steal khi là động từ
→ Nghĩa: lấy một thứ gì đó từ một người, cửa hàng, v.v. mà không được phép và không có ý định trả lại hoặc trả tiền cho nó
→ Nghĩa: di chuyển bí mật và lặng lẽ để người khác không nhận thấy bạn
→ Nghĩa: (trong bóng chày) để chạy đến căn cứ tiếp theo trước khi một cầu thủ khác trong đội của bạn đánh bóng, để bạn tiến gần hơn đến việc ghi bàn. Steal khi là danh từ
→ Nghĩa: vụ ăn cắp
→ Nghĩa: một sản phẩm có giá rất thấp hoặc giá thấp hơn nhiều so với giá gốc. Cách sử dụng steal trong tiếng AnhCấu trúc khi sử dụng steal là động từ:
Ví dụ: Với dạng động từ
Với dạng danh từ
Giống nhauĐều mang nghĩa là lấy đồ vật từ người khác bất hợp pháp, không được người đó cho phép Khác nhauRob Steal Ý nghĩa Rob chỉ hành động xảy ra trước mặt người bị cướp, sử dụng vũ lực, không có tính lén lút - tiếng Việt gọi là ăn cướp Steal chỉ hành động lén lút lấy đồ của người khác, không ai biết về hành động này - tiếng Việt gọi là ăn trộm Ngoài ra từ “steal” còn mang nghĩa khác trong bóng chày Loại từ Chỉ là động từ Là ngoại động từ, cần tân ngữ (object) đi sau Vừa là động từ, vừa là danh từ Vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Có thể có tân ngữ (object) đi kèm đằng sau hoặc không Cấu trúc rob somebody/something (of something) steal from somebody/something steal something steal something from somebody/something Bài tập áp dụng cách phân biệt Rob và StealDịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Steal hoặc Rob: 1. Nhìn vào túi của anh ấy! Đứa trẻ này đã ăn trộm nhiều thứ từ trung tâm mua sắm. 2. John đã bị tấn công và bị cướp trong thị trấn của chúng tôi đêm qua. 3. Hai người đàn ông cướp ngân hàng và mang 1000 đô la đi. 4. Những tên trộm đã ăn trộm một bức tranh của Leonardo từ bảo tàng vào tháng trước. 5. Anna bị buộc tội ăn trộm từ công ty của cô ấy. 6. Kẻ trộm cướp điện thoại của cô ngoài đường khiến cô rất hoảng sợ 7. Bọn cướp đã ăn trộm hàng tỷ bảng Anh từ ngân hàng quốc gia 8. Bạn có nghĩ Andy có thể chạy đến chốt gôn thứ 2 của trận bóng chày này không? 9. Ai đó đã ăn trộm ví Helen ở trạm xe buýt ngày hôm qua. Đáp án tham khảo: 1. Look at his bag! This child stole many things from the mall. 2. John was attacked and robbed in our town last night. 3. Two men robbed the bank and brought $1000 away. 4. Thieves stole one of Leonardo's paintings from the museum last month. 5. Anna’s been accused of stealing from her company. 6. The thief robbed her phone on the street, so she was frightened 7. The robbers stole billions of pounds from the national bank 8. Do you think Andy can steal the second base in this baseball game? 9. Someone stole Helen's wallet at the bus station yesterday. Tổng kếtTrên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể vận dụng và luyện tập thường xuyên, làm bài tập củng cố kiến thức để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình. |