50.000 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Đồng Việt Nam/Euro được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [State Bank of Vietnam, European Central Bank], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 14 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang euro là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

1000000 Đồng Việt Nam = 43.89931254 euro

Ngày xấu nhất để đổi từ Đồng Việt Nam sang euro là Thứ năm, 13 Tháng một 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

1000000 Đồng Việt Nam = 38.42385353 euro

Lịch sử Đồng Việt Nam / Euro

Lịch sử của giá hàng ngày VND /EUR kể từ Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Đồng Việt Nam = 0.00004390 Euro

tối thiểu trên Thứ năm, 13 Tháng một 2022

1 Đồng Việt Nam = 0.00003842 Euro

Lịch sử giá EUR / VND

DateVND/EURThứ hai, 9 Tháng một 20230.00003973Thứ hai, 2 Tháng một 20230.00003963Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.00003982Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.00003973Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.00004001Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.00003970Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.00003902Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.00003929Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.00003916Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.00004014Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.00004071Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.00004071Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.00004175Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.00004312Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.00004257Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.00004381Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.00004213Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.00004197Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.00004274Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.00004262Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.00004298Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.00004204Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.00004192Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.00004172Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.00004182Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.00004203Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.00004262Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.00004105Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.00004066Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.00004091Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.00004138Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.00004035Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.00004004Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.00004039Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.00004147Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.00004125Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.00004144Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.00004061Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.00003970Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.00003991Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.00004027Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.00003909Thứ hai, 21 Tháng hai 20220.00003877Thứ hai, 14 Tháng hai 20220.00003891Thứ hai, 7 Tháng hai 20220.00003856Thứ hai, 31 Tháng một 20220.00003932Thứ hai, 24 Tháng một 20220.00003893Thứ hai, 17 Tháng một 20220.00003856Thứ hai, 10 Tháng một 20220.00003888Thứ hai, 3 Tháng một 20220.00003871Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20210.00003868Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20210.00003867

Chuyển đổi của người dùnggiá Rial Qatar mỹ Đồng Việt Nam1 QAR = 6438.1231 VNDthay đổi Vàng Đồng Việt Nam1 XAU = 45016932.1105 VNDchuyển đổi Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam1 EGP = 794.6193 VNDForint Hungary chuyển đổi Đồng Việt Nam1 HUF = 64.0295 VNDTỷ giá Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam1 CZK = 1058.0575 VNDTỷ lệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam1 TRY = 1246.7740 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Canada Đô la Đài Loan mới1 CAD = 22.6038 TWDRupee Mauritius Đồng Việt Nam1 MUR = 537.2729 VNDđổi tiền Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam1 PLN = 5411.8553 VNDchuyển đổi Real Braxin Đồng Việt Nam1 BRL = 4599.9204 VND

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

bảng chuyển đổi: Đồng Việt Nam/euro

Thứ bảy, 14 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả10 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR0.39 Euro EUR20 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR0.79 Euro EUR30 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR1.18 Euro EUR40 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR1.57 Euro EUR50 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR1.97 Euro EUR100 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR3.93 euro EUR150 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR5.90 euro EUR200 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR7.86 euro EUR250 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR9.83 euro EUR1 000 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR39.32 euro EUR5 000 000 Đồng Việt Nam VNDVNDEUR196.60 euro EUR

bảng chuyển đổi: VND/EUR

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

Chủ Đề