Aging la gi

AgingSự lão hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aging - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình dần dần, trong đó các tính chất của một loại vật liệu, kết cấu, hoặc hệ thống, thay đổi (tốt hay xấu), theo thời gian hoặc với việc sử dụng, do sinh học, hóa học, hoặc các đại lý vật lý. Ăn mòn, lỗi thời, và thời tiết là những ví dụ của sự lão hóa.

Definition - What does Aging mean

Gradual process in which the properties of a material, structure, or system, change (for better or worse), over time or with use, due to biological, chemical, or physical agents. Corrosion, obsolescence, and weathering are examples of ageing.

Source: Aging là gì? Business Dictionary

aging
Aging la gi

aging /'eidʤiɳ/ (aging) /'eidʤiɳ/

  • danh từ
    • sự hoá già


Aging la gi
 hóa già
  • accelerated aging: sự hóa già thúc nhanh
  • natural aging: sự hóa già tự nhiên
  • oven aging: hóa già qua nung
  • quench aging: sự tôi hóa già
  • quench aging: sự hóa già do tôi
  • strain aging: sự hóa già biến dạng
  • strain aging: sự hóa già cơ học
  • Aging la gi
     lão hóa
  • accelerated aging test: sự thử lão hóa tăng tốc
  • accelerated aging test: sự thử lão hóa gia tăng
  • aging by cooling: lão hóa do lạnh
  • aging studies: nghiên cứu về lão hóa
  • aging test: sự thử lão hóa
  • aging test: phép thử lão hóa
  • heat aging: sự lão hóa vì nhiệt
  • intentional normal component aging: sự lão hóa thành phần chủ ý
  • natural aging: sự lão hóa tự nhiên
  • oven aging: sự lão hóa qua lò
  • progressive aging: sự lão hóa từng bước
  • progressive aging: lão hóa dần dần
  • quench aging: sự lão hóa do tôi
  • Aging la gi
     sự hóa già
  • accelerated aging: sự hóa già thúc nhanh
  • natural aging: sự hóa già tự nhiên
  • quench aging: sự hóa già do tôi
  • strain aging: sự hóa già biến dạng
  • strain aging: sự hóa già cơ học
  • Aging la gi
     sự lão hóa
  • heat aging: sự lão hóa vì nhiệt
  • intentional normal component aging: sự lão hóa thành phần chủ ý
  • natural aging: sự lão hóa tự nhiên
  • oven aging: sự lão hóa qua lò
  • progressive aging: sự lão hóa từng bước
  • quench aging: sự lão hóa do tôi
  • Aging la gi
     sự ngưng kết
    Aging la gi
     sự làm cho chín


    Aging la gi
     sự thử già hóa tăng cường
    Aging la gi
     chín tới do lạnh (rượu, thịt)
    Aging la gi
     sự chín tới do lạnh (rượu, thịt)
    Aging la gi
     kỳ hạn
    Aging la gi
     già tự nhiên


    ['eidʒiɳ]

  • danh từ
  • o   sự hoá già, sự lão hoá

    §   accelerated aging : sự lão hoá nhanh


    Xem thêm: ageing, senescence, ripening, ageing, ageing, senescent, historic period, eld, old age, years, eld, geezerhood, long time, years, senesce, get on, mature, maturate