Arent you dear là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Anh-Việt
  3. H
  4. how are you?

Bản dịch của "how are you?" trong Việt là gì?

en

volume_up

how are you? = vi bạn khỏe không?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "how are you?" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "how are you?" trong một câu

How are you going to study the legislation properly when these people aren't around?

How are you able to handle being an artiste and a producer?

How are you as a husband and as a dad?

How are you going to privatise a dam?

How are you coping with the challenges of your studies and raising your child who would obviously demand a lot of your attention?

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "how are you?" trong tiếng Việt

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

Đăng nhập xã hội

1. Cấu trúc

Các cấu trúc phủ định rút gọn và không rút gọn có thứ tự từ khác nhau (câu hỏi phủ định dạng không rút gọn thường mang tính chất trang trọng hơn).
Trợ động từ + n't + chủ ngữ
Ví dụ:
Doesn't she understand?
(Cô ấy không hiểu sao?)
Why haven't you booked your holiday yet?
(Tại sao anh vẫn chưa đặt trước kỳ nghỉ?)

Trợ động từ + chủ ngữ + not
Ví dụ:
Does she not understand? (Cô ta không hiểu sao?)
Why have you not booked your holiday yet? (Tại sao anh vẫn chưa đặt trước kỳ nghỉ?)

Ngay cả khi không phải là trợ động từ thì have be vẫn có vị trí giống trợ động từ.
Ví dụ:
Hasn't she any friends to help her?
(Cô ấy không có bạn bè nào giúp đỡ sao?)
Aren't you ready? (Anh chưa sẵn sàng sao?)
Have they not at least a room to stay in?
(Họ không có ít nhất một phòng để ở lại sao?)
Is Mrs Allen not at home? (Bà Allen không có nhà sao?)

2. Hai nghĩa

Các câu hỏi phủ định có hai nghĩa khác nhau tùy vào những tình huống và ngữ cảnh liên quan.
a. 'It's true that..., isn't it?"

Câu hỏi phủ định có thể khẳng định lại điều đã được tin chắc chắn. Trong trường hợp này câu trả lời thường là Yes và câu hỏi có nghĩa 'Đúng là...'
Ví dụ:
Didn't you go and see Helen yesterday? How is she?
(Đúng là cậu đi gặp Helen hôm qua phải không? Cô ấy thế nào rồi?) (= Tôi tin rằng bạn đã đi gặp Helen hôm qua.)

Có thể dùng câu hỏi phủ định để làm giảm mức độ của những diễn đạt mang tính cá nhân.
Ví dụ:
Wouldn't it be better to switch the lights on?
(Không phải bật đèn sẽ tốt hơn sao?)

Các câu hỏi phủ định loại này khá thông dụng trong câu cảm thán và câu hỏi tu từ.
Ví dụ:
Isn't it a lovely day! (Quả là một ngày đẹp trời!)
She's growing up to be a lovely person. ~ Yes, isn't she!
(Cô bé lớn lên thành một người thật dễ thương. ~ Thật vậy!)
Isn't the answer obvious? 
(Không phải câu trả lời đã rõ ràng rồi à?)

b. 'It is true that...not...?
Câu hỏi phủ định còn được dùng để khẳng định lại một ý phủ định, câu trả lời thường là No và câu hỏi này có nghĩa 'Đúng là...không...?'.
Ví dụ:
Don't you feel well? 
(Đúng là cậu cảm thấy không khỏe phải không?) (=Tớ có đúng khi nghĩ rằng cậu không được khỏe?)
Oh dear. Can't they come this evening? (Ôi trời. Đúng là họ không thể đến tối nay phải không?)

Loại câu hỏi phủ định này để diễn đạt việc người nói ngạc nhiên về một điều gì đó không xảy ra hoặc không đang diễn ra.
Ví dụ:
Hasn't the postman come yet? (Người đưa thư vẫn chưa đến hả?)
Didn't the alarm go off? I wonder what's wrong with it.
(Chuông báo thức không kêu sao? Tôi tự hỏi không biết nó bị làm sao nữa.)

3. Yêu cầu, đề nghị, mời, phàn nàn và chỉ trích lịch sự

Những lời mời và đề nghị nài nỉ thường bắt đầu bằng Won't you...? Wouldn't you...? hay Why don't you...?
Ví dụ:
Won't you come in for a few minutes?
(Cậu sẽ đến trong một vài phút nữa chứ?)
Wouldn't you like something to drink?
(Cậu có muốn uống gì không?)
Why don't you come and spend the weekend with us?
(Sao không tới và dành ngày cuối tuần với chúng tôi?)

Nhưng trong những trường hợp khác, chúng ta không dùng các câu hỏi phủ định để yêu cầu ai làm gì. Trường hợp này ta dùng các câu hỏi thường hoặc mệnh đề phủ định + câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
Excuse me, can you help me for a moment? (câu hỏi thường, dùng để yêu cầu)
(Xin lỗi, giúp tôi một chút được không?)
You can't help me for a moment, can you? (mệnh đề phủ định + câu hỏi đuôi, thường dùng trong những lời đề nghị không trang trọng)
(Cậu không thể giúp tớ một chút được à?)

Các câu hỏi phủ định có thể hiểu theo ý phàn nàn hay chỉ trích.
Ví dụ:
Can't you lend me your pen for a minute? 
(Cậu không thể cho tớ mượn bút được sao?) (= Cậu quá ích kỷ khi không cho tớ mượn bút.)
Don't you ever listen to what I say?
(Anh không thể nghe tôi nói sao?)

4. Yes và no

Khi đáp lại câu hỏi phủ định, Yes đi cùng với động từ khẳng định còn No đi cùng với động từ phủ định.
Hãy so sánh:
- Haven't you written to Mary? ~ Yes.
(Cậu chưa viết thư cho Mary sao? ~ Rồi.) (= Tớ đã viết thư cho cô ấy rồi.)
Haven't you told her about us? ~ No.
(Cậu chưa nói cho cô ấy chuyện chúng ta sao? ~ Chưa.) (= Tớ chưa nói cho cô ấy chuyện chúng ta.)
- Didn't the postman come this morning? ~ Yes, he did.
(Người đưa thư không đến sáng nay à? ~ Có, anh ấy có đến.
Didn't he bring anything for me? ~ No, he didn't.
(Anh ấy không mang gì cho tớ à? ~ Không, anh ấy không mang.)