Assembled nghĩa là gì

be assembled

fully assembled

have assembled

assembled together

parts assembled

then assembled

Home Hỏi Đáp assembled là gì, assembled tiếng anh là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Assembled là gì, assembled tiếng anh là gì


assemble

assemble /ə"sembl/ động từ tập hợp, tụ tập, nhóm họp sưu tập, thu thập [kỹ thuật] lắp ráp
gắnghépkết hợplắplắp rápGiải thích EN: In micromotion studies, a term for the elemental motion of bringing together two connecting parts.Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, một thuật ngữ chỉ sự vận động cơ bản của việc kết hợp hai phần có quan hệ.nốitập hợptập trungthu thậpLĩnh vực: toán & tinhợp dịchassemble program: chương trình được hợp dịchLĩnh vực: xây dựngráp nốiarray processor assemble language [APAL]hợp ngữ bộ xử lý mảngassemble [vs]tổ hợp ra mã máyassemble durationkhoảng thời gian hợp ngữassemble durationthời gian dịch hợp ngữassemble origingốc dịch hợpassemble programchương trình hợp ngữbrake assemblecụm phanhhand assembleráp tayintake assemblecụm đầu vàolắp rápcost of assemble: phí lắp rápsưu tậptập hợp

Chủ Đề