Author la gi

Thông thường Author là một cá nhân hoặc cũng có thể là một nhóm cùng sáng tạo ra một sản phẩm nhưng được một người đứng ra làm đại diện.

"Author " một thuật ngữ Tiếng Anh có nghĩa là tên của "tác giả, người tạo ra bài viết hay sản phẩm nào đó". Thông thường Author là một cá nhân hoặc cũng có thể là một nhóm cùng sáng tạo ra một sản phẩm nhưng được một người đứng ra làm đại diện.

Show

Author la gi


Thông thường Author là một cá nhân hoặc cũng có thể là một nhóm cùng sáng tạo ra một sản phẩm nhưng được một người đứng ra làm đại diện.Bạn đang xem: Author là gì

Author la gi


Authentic được thiết kế tinh xảo, tỉ mỉ, đẹp mắt, vô cùng chắc chắn và bền bỉ; có giá trị sử dụng, kinh tế cao.

Author la gi


Cùng với Authentics, Fake thì Replica là một trong những khái niệm thường xuyên được sử dụng để chỉ tính chất – đặc trưng của một mặt hàng nào đó. Khái niệm hàng Replica cũng đã quen thuộc, nếu chưa biết hàng Replica là gì có thể tham khảo ngay bài viết này.Xem thêm: Binary Options Là Gì - Có Hợp Pháp Không & Phân Biệt Với Forex


Chia sẻ kiến thức domain authority - Độ uy tín của tên miền là gì? Chia sẻ kiến thức domain authority - Độ uy tín của tên miền là gì trong seo?


Thang điểm mà MOZ tính cho PA là khoảng từ 1-100. Trong khoảng đó, nhóm điểm từ 20-30 sẽ tăng một cách dễ dàng hơn là với nhóm điểm từ 70-80. Moz rất thường xuyên cập nhật những giải thuật mới nhất để tính Page Authority của mình, do đó bạn sẽ thấy được chỉ số PA của một trang web thường xuyên bị biến động.


Domain Authority chỉ là một cách giải thích của các SEOer cho hiện tượng một số website được Search Engine đánh giá cao hơn so với các trang web khác trong khi các yếu tố ranking khác thì không được đánh giá cao bằng. Xem thêm: Cổ Phiếu Là Gì? Các Loại Cổ Phiếu Ưu Đãi Trong Thị Trường Vốn


Chỉ số DA của bạn càng cao thì cũng đồng nghĩa với việc bạn đang làm SEO đúng hướng, sức mạnh của domain càng cao. Do có tới 150 yếu tố để đánh giá chất lượng của domain, tuy nhiên trong bài viết này mình sẽ chia sẻ cho mọi người 3 yếu tố quan trọng nhất để đánh giá domain.


Công ty Việt Ads thành lập từ năm 2013, chúng tôi với bề dày kinh nghiệm sẽ tư vấn xây dựng và phát triển thương hiệu của doanh nghiệp bạn với mức chi phí mà bạn có thể đầu tư cho marketing online. Đội ngũ kỹ thuật quảng cáo trực tuyến, SEO, lập trình Web chuyên sâu trong nghề, được đào tạo bài bản tại trung tâm marketing online uy tín hàng năm, luôn đem đến cho khách hàng sản phẩm/ dịch vụ chất lượng.

Author la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

author

* danh từ
- tác giả
= Ho Ngoc Duc is the author of this software+Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này
- người tạo ra, người gây ra
=author of evil+ người gây ra các điều ác
- (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)


English Vietnamese

author

cũng là tác giả ; gia ̉ ; giả chính thức ; giả chính ; giả ; là tác giả chính ; là tác giả ; một tác giả ; nhà văn ; tác gia ̉ ; tác giả chính ; tác giả từng ; tác giả ; tạo ; viết ;

author

c gia ̉ ; cũng là tác giả ; gia ̉ ; giả chính thức ; giả chính ; giả ; là tác giả chính ; là tác giả ; một tác giả ; nhà văn ; tác gia ̉ ; tác giả chính ; tác giả từng ; tác giả ; tạo ; viết ; ́ c gia ̉ ;


English English

author; writer

writes (books or stories or articles or the like) professionally (for pay)

author; generator; source

someone who originates or causes or initiates something


English Vietnamese

authority

* danh từ
- uy quyền, quyền lực, quyền thế
=to exercise authority over somebody+ có quyền lực đối với ai
- uỷ quyền
- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
=an authority on phonetics+ chuyên gia về ngữ âm
- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
=what is his authority?+ anh ta căn cứ vào đâu?
!to do something on one own's authority
- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
!on (from) good authority
- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác

authorization

* danh từ
- sự cho quyền, sự cho phép
- uỷ quyền, quyền được cho phép

authorize

* ngoại động từ
- cho quyền, uỷ quyền, cho phép
=to authorize someone ro do something+ cho quyền ai được làm việc gì
- là căn cứ, là cái cớ chính đáng
=his conduct did authorize your suspicion+ tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ

co-author

* danh từ
- tác giả chung, đồng tác giả

fellow-author

* danh từ
- động tác giả
- người cộng tác

authorisation

* danh từ
- sự cho phép, sự cấp phép
- giấy phép

authorizer

- xem authorize

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: