Bài tập Tiếng Anh lớp 1 trang 24

Hướng dẫn làm bài Lesson Three: Sounds and letters – Unit 3 Are those his pants? trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 2 – Family and Friends

Bài 1. Listen, point, and repeat. Write.

[Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.]

– towel: khăn tắm

– turtle: con rùa

– umbrella: cái ô

– up: lên, đi lên

Bài 2. Listen and chant.

[Nghe và nói.] 

Đang cập nhật!

Bài 3. Stick and say.

[Dán và nói.]

Quảng cáo

turtle: con rùa

socks: đôi tất

umbrella: cái ô

Bài 4. Point to the letter Tt and Uu.

[Chỉ vào các chữ cái Tt và Uu.]

Tạm dịch:

Hãy nhìn con rùa. Nó có một chiếc khăn tắm

Hãy nhìn chiếc ô. Nó đang bay lên.

Từ vựng

1. towel” khăn tắm” /ˈtaʊəl/”

2. turtle” con rùa” /ˈtɜːtl/”

3. umbrella” cái ô, dù” /ʌmˈbrelə/”

4. up” lên, đi lên” /ʌp/”

Câu 1

1. Look, listen and repeat.

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a]  Are you going to Nam's birthday party?

[Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?]

Nam's birthday party? It was last Sunday.

[Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.]

Oh no! I thought it was today!

[Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!]

b]  Did you go to the party?

[Bạn đã đi dự tiệc phải không?]

Yes, I did. I went with Phong.

[Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.]

c]  How about you, Mai? Did you go to the party?

[Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?]

No, I didn't. I visited my grandparents.

[Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.]

d]  Did you enjoy Nam's party, Phong?

[Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?]

Yes! We had a lot of fun!

[Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!]

Câu 2

2. Point and say. 

[Chỉ và đọc.]

go on a picnic: đi dã ngoại 

enjoy the party: tận hưởng bữa tiệc 

join the funfair: tham dự hội chợ vui chơi 

watch TV: xem TV 

Lời giải chi tiết:

a]  Did you go on a picnic? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn đã đi dã ngoại phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.]

b]  Did you enjoy the party? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn có thích bữa tiệc không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.]

c]  Did you join the funfair? - Yes, I did. / No, I didn't.

[Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.]

d] Did you watch TV? - Yes, I did / No, I didn't.

[Bạn đã xem ti vi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.]

Câu 3

3. Let's talk.

[Chúng ta cùng nói.]

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.

Lời giải chi tiết:

- Did you go on a picnic? [Bạn có đi dã ngoại không?]

Yes, I did. / No, I didn't. [Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.] 

- Did you enjoy the weekend? [Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?]

Yes, I did. / No, I didn't. [Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.] 

- Did you watch TV? [Bạn có xem tivi không?]

Yes, I did. / No, I didn't. [Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.] 

Câu 4

4. Listen and tick Yes [Y] or No [N].

[Nghe và đánh dấu chọn Có [Y] hoặc Không [N].]

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda: No, I didn't.

Phong: Did you stay at home?

Linda: Yes, I did.

2. Phong: Were you at the sports festival Mai?

Mai: Oh, yes.

Phong: Did you enjoy it?

Mai: No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony: No, I didn't.

Mai: Where did you go?

Tony: I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda: Không, tớ không đi.

Phong: Bạn có ở nhà không?

Linda: Vâng, tớ có.

2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai: Ồ, có.

Phong: Bạn có thích nó không?

Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony: Không, tôi không.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

Lời giải chi tiết:

Câu 5

5.  Read and complete.

[Đọc và hoàn thành.]

Lời giải chi tiết:

1. went

2. festival

3. joined

4. sports

5. enjoyed

Linda and Tom were on their holidays. They [1] went to different places. Linda went to the [2] Festival of Flowers in Da Lat. Tom [3] joined a [4] sports festival. They [5] enjoyed their holidays very much.

[Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao [hội thao]. Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.]

Câu 6

6. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

What did you do on Teachers’ Day?

[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]

What did you do? What did you do?

[Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?]

What did you do on Teachers' Day?

[Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?]

Did you have fun? Did you have fun?

[Bạn có vui không? Bạn có vui không?]

Yes, we did. We had lots of fun.

[Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.]

Did you go? Did you go?

[Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?]

Did you go on a picnic?

[Bạn đã đi dã ngoại phải không?]

No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.

[Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại.]

Video liên quan

Chủ Đề