Bài tập trật tự tính từ violet
I. Quy tắc Show
Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau: OSASCOMP Trong đó: 2. Kích cỡ [Size]: big [to], small [nhỏ], large [lớn], huge [khổng lồ], tiny [bé xíu], long [dài], short [ngắn], tall [cao]… 3. Tuổi thọ [Age]: old [già, cũ], young [trẻ], new [mới], brand-new [mới toanh], ancient [cổ đại], modern [hiện đại],… 4. Hình dáng [Shape]: round [tròn], triangle [tam giác], cubic [hình hộp], heart-shaped [hình trái tim], flat [bằng phẳng], square [hình vuông]… 5. Màu sắc [Color]: black [đen], red [đỏ], white [trắng], blue [xanh], yellow [vàng], cream [màu kem], violet [tím], purple [đỏ tía], navy blue [xanh hải quân], magenta [hồng thẫm], brick red [đỏ gạch], emerald [xanh ngọc], jet black [đen nhánh],… 6. Nguồn gốc [Origin]: Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American,… 7. Chất liệu [Material]: Silk [lụa], gold [vàng], silver [bạc], wooden [gỗ], metal [kim loại], plastic [nhựa], leather [da], glass [thuỷ tinh], concrete [bê tông], ivory [ngà]… 8. Mục đích [Purpose]: sitting, sleeping, wedding, waiting… Ví dụ: A beautiful old Indian lamp. [Một chiếc đèn Ấn Độ cổ tuyệt đẹp.] A luxurious big new red Japanese car. [Một chiếc ô tô Nhật Bản to mới màu đỏ sang trọng.] II. Bài tập áp dụng 1. My sister lives in a [new/ nice/wooden/ black] house. 2. We are happy today because today is a [memorable/ training/ long] day. 3. My collogue has a [white/ Korean/ small/ old] car. 4. My friend and I often go home on [shopping/ new/ narrow/ crowed] street. 5. Mrs. Navy likes wearing a [red/ long/ lovely/ cotton] dress on special occasions. 6. The flower girl wore a [silk pretty white] dress at the wedding ceremony last night 7. She has [blue/ big/ glassy] eyes, so she is really different from others. 8. The little boy is wearing a [nice/ old/ blue/ big] pullover. 9. My grandparents live in a [magnificent/ two-storey/ spacious/ old] house during their lifetime. 10. My mother often wears a pair of [small/ comfortable/ black/ leather/ Chinese] gloves when she washes the dishes. 11. Mikes loves watching [old/ American/ successful] films in his free time. 12. She has a [pretty/ happy/ oval] face, so she is quite beautiful. 13. In the kitchen is a [round/ large/ wooden/ beautiful] table. 14. My friend bought a [brown/ nice/ leather/ Channel] belt from a shop on Tran Phu street. 15. Mrs. Annie looks so graceful because she has [black/ long/ beautiful] hair. 16. Her father spent money on [interesting/ Vietnamese/ oil/ old] paintings. 17. We bought some [German/ lovely/ old] glasses. 18. My teacher is a [Japanese/ tall/ kind/ middle-aged] man, so a lot of students love him. 19. We usually throw trash into [plastic/ black/ small/ convenient] bags. 20. My father wore a [cotton/ white/ new/ collarless] shirt to my cousin’s wedding. Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bài tập từ loại trong tiếng anh violet hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp: 1. bài tập từ loại - Tiếng Anh 9 - phạm tố nga - Thư viện đề thi
2. Bài tập từ loại tiếng anh ôn thi THPT 2017 - Ngô Minh Vượng
3. Bài tập về từ loại trong tiếng anh violet - Edquebecor.com
4. liên từ trong tiếng anh violet - 123doc
5. bài tập về danh từ đếm được và không đếm được violet
6. Bài tập về từ loại trong tiếng anh violet - Vantaiduongviet.vn
7. Bài tập tổng hợp các thì trong tiếng anh violet - lltb3d
8. Bài Tập Chuyên Đề Các Thì Trong Tiếng Anh Violet - Tìm Văn ...
9. Tài Liệu Bài Tập Tổng Hợp Các Thì Trong Tiếng Anh Violet ...
10. Ngữ Pháp Và Bài Tập Các Thì Trong Tiếng Anh Violet, Lý ...
11. Bài Tập Về Từ Loại Trong Tiếng Anh Violet, Bài Tập Từ Loại ...
12. Bài tập về từ loại trong tiếng anh violet - phamnhantutien.vn
13. Top 20 bài tập because và because of có đáp án violet mới ...
14. Bài tập so sánh trạng từ trong Tiếng Anh violet - boxhoidap.com
15. Lưu trữ bài tập ôn tập các thì trong tiếng anh violet
16. Bài tập về từ loại trong tiếng anh violet - Lasta.com.vn
17. Bài tập unit 1 - Tiếng Anh 11 Thí điểm violet
18. Học tiếng anh Violet phạm trực tiêp - Posts | Facebook
19. Bài Tập Word Form Lớp 11 Violet, Bài Tập Cách Thành Lập ...
20. Bài tập tiếng anh lớp 3 nâng cao violet - Sucmanhngoibut.com ...
Video liên quan |