Blighted là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Danh từSửa đổi

blight /ˈblɑɪt/

  1. Bệnh tàn rụi [cây cối].
  2. [Động vật học] Rệp vừng.
  3. Không khí mờ sương.
  4. Ảnh hưởng xấu; tai hoạ.

Ngoại động từSửa đổi

blight ngoại động từ /ˈblɑɪt/

  1. Làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi. a life blighted by illness một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề