Bring from là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈbrɪŋ]

Ngoại động từ[sửa]

bring (bất qui tắc) ngoại động từ brought /ˈbrɪŋ/

  1. Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại.bring me a cup of tea — đem lại cho tôi một tách tràbring him with you to see me — đưa anh ta lại thăm tôi
  2. Đưa ra.to bring a charge — đưa ra lời buộc tộito bring an argument — đưa ra một lý lẽ
  3. Làm cho, gây cho.to bring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắtto bring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì

Thành ngữ[sửa]

  • to bring about: Làm xảy ra, dẫn đến, gây ra.
  • to bring back:
  • to bring down:
    1. Đem xuống, đưa xuống, mang xuống.
    2. Hạ xuống, làm tụt xuống.to bring down the prices of goods — hạ giá hàng hoá
    3. Hạ, bắn rơi (máy bay, chim).
    4. Hạ bệ, làm nhục (ai).
    5. Mang lại (sự trừng phạt... ) cho (ai).to bring down ruin on somebody — mang lại lụn bại cho ai
  • to bring forth: Sản ra, sinh ra, gây ra.
  • to bring forward:
    1. Đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra.can you bring forward any proofs of what you say? — anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?to bring it on — dùng để thể hiện sự tự tin trong việc đối đầu với một thách thức.bring the matter forward at the next meeting! — cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!
    2. (Kế toán) Chuyển sang.
  • to bring in:
    1. Đưa vào, đem vào, mang vào.
    2. Thu; đem lại (lợi tức... ); đưa vào (thói quen).
  • to bring off:
    1. Cứu.to bring off the passengers on a wrecked ship — cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn
    2. (Thông tục) Đưa đến thành công.
  • to bring on:
  • to bring out:
  • to bring over: Làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục.
  • to bring round:
    1. Làm cho tỉnh lại, làm cho hồi lại.to bring round to — làm cho thay đổi ý kiến theo
  • to bring through: Giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo.
  • to bring to:
    1. Dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho.to bring to terms — đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiệnto bring to light — đưa ra ánh sáng; khám pháto bring to pass — làm cho xảy rato bring to an end — kết thúc, chấm dứtto someone to his senses — làm cho ai phải thấy trái, làm cho ai phải biết điều
    2. (Hàng hải) Dừng lại, đỗ lại.
  • to bring together:
  • to bring under: Làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng.
  • to bring up:
  • to be brought up in the spirit of communism:
  • to bring down the house: Làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt.
  • to bring home to:
    1. Làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu.to bring home a truth to someone — làm cho ai hiểu một sự thật
  • to bring into play: Phát huy.
  • to bring to bear on:
    1. Dùng, sử dụng.to bring presure to bear on someone — dùng sức ép đối với ai
    2. Hướng về, chĩa về.to bring guns to bear on the enemy — chĩa đại bác về phía quân thù

Tham khảo[sửa]

Cụm động từ (Phrasal Verb) là một mảng kiến thức vô cùng thú vị mà bất kỳ người học Tiếng Anh nào dù ít hay nhiều cũng nên bỏ túi cho mình một số để việc sử dụng ngôn ngữ trở nên linh hoạt và uyển chuyển hơn. Không thể phủ nhận rằng đôi khi việc nhớ được cụm động từ gồm những nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào là một điều hết sức khó nhằn, vì vậy trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về cụm từ hết sức thú vị: “bring about” một cách dễ hiểu nhất nhé!

1. “Bring about” là gì?

- “Bring about” nghĩa là “cause something to happen”: mang lại sự thay đổi cho một sự vật, sự việc nào đó.

- Cụm động từ “bring about” được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “bring” và giới từ “about”

- Phiên âm của “bring about” là /brɪŋ əˈbaʊt/

Bring from là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

2. Phân biệt “bring about” và “bring in”

“Bring about” và “bring in” là hai cụm động từ rất dễ gây nhầm lẫn trong khi sử dụng đối với bất kỳ người học Tiếng Anh nào. Vậy chúng ta hãy cùng xem xem hai cụm từ này khác nhau như thế nào cũng như cách áp dụng từng từ sao cho đúng ngữ cảnh nhé!

- “Bring about something” có nghĩa là “make something happen”: đem lại sự thay đổi cho một thứ gì đó. 

Ví dụ:

  • People hope that the government’s effort to bring about changes to society is worth the current investment.

  • Mọi người hi vọng rằng nỗ lực của chính phủ để đem đến sự thay đổi cho xã hội sẽ hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư hiện nay

  • I believe that what brings about the change in Jane’s attitude is that they really made her disappointed.

  • Tôi tin rằng sự thay đổi trong thái độ của Jane là do họ đã làm cô ấy thực sự cảm thấy thất vọng

- “Bring in” có hai nghĩa:

   +, “Bring in something” có nghĩa là “earn money”: kiếm tiền 

Ví dụ:

  • Jack is trying to bring in $800 a week in his new company so that he can travel to Europe this summer.

  • Jack đang cố gắng kiếm 800 đô mỗi tuần ở công ty mới để anh ta có thể đi du lịch tới châu Âu vào mùa hè này

  • With her reputation now, how much do you guess she can earn a month?

  • Với danh tiếng như bây giờ, cậu đoán xem cô ấy có thể kiếm bao nhiêu mỗi tháng nhỉ?

   +, “Bring something in” có nghĩa là “introduce something new such as a product or a law”: đưa ra quy định, luật, hay là nội quy mới

Ví dụ:

  • The authorities have brought in some new safety regulations for the next few months.

  • Chính quyền đã ban hành một vài điều luật về an toàn cho những tháng tiếp theo

  • It is obvious that the government should bring in the effective legislation to deal with the existing problems.

  • Rõ ràng là chính phủ nên đưa ra những điều luật có hiệu quả để giải quyết những vấn đề còn tồn đọng.

Bring from là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

3. Một số từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “bring about” 

Synonyms (Từ đồng nghĩa)

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

cause

gây ra, gây nên

  • Recently there have been many serious accidents, even deaths which are caused by dangerous driving.
  • Hiện nay xảy ra rất nhiều vụ tai nạn nghiêm trọng, thậm chí là gây chết người, được gây ra do lái xe nguy hiểm

create

tạo ra, gây ra

  • Active participation in extracurricular activities will create ample job opportunities for the students.
  • Việc tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp cho học sinh có được nhiều các cơ hội về việc làm sau này

generate

tạo ra, sinh ra

  • It is widely known that dirt can generate some diseases, which makes people in the village extremely worried.
  • Chất bẩn được biết đến là có thể gây ra một vài bệnh, điều đó làm cho cư dân trong làng thực sự lo lắng

produce

sản xuất, sản sinh

  • Every member of her team is trying their best to produce the result they want for the final round of this competition.
  • Từng thành viên trong đội của cô ta đang cố gắng hết mình để có được kết quả như mong muốn cho vòng chung kết của cuộc thi

Antonyms (Từ trái nghĩa)

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

destroy

phá hủy, phá bỏ

  • That big storm destroyed all the buildings in the city, which made many people homeless after one night.
  • Cơn bão lớn đó đã phá hủy tất cả các công trình của thành phố, làm cho nhiều người thành vô gia cư chỉ sau một đêm

ruin

phá hủy, làm cho sụp đổ

  • Only that minor mistake may ruin his chance of winning the game.
  • Chỉ với một lỗi nhỏ ấy thôi có thể khiến anh ấy mất đi cơ hội chiến thắng trò chơi đó

Bring from là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

Chắc hẳn những kiến thức trong bài học vừa rồi đã phần nào giúp cho chúng ta hiểu hơn về cụm động từ “bring about” phải không nào? Tuy rằng cụm từ có thể gây nhầm lẫn với các cụm từ khác khi đặt ở nhiều ngữ cảnh hay trường hợp khác nhau, nhưng nếu chúng ta hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của “bring about” thì chắc chắn mọi thứ sẽ trở nên rất dễ dàng đấy! Hi vọng với chút ít chia sẻ ở bài học vừa rồi sẽ đem lại phần nào hứng thú và niềm đam mê của các bạn đối với môn học Tiếng Anh vô cùng thú vị này nhé!