Brochure tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /broʊ.ˈʃʊr/

Hoa Kỳ[broʊ.ˈʃʊr]

Danh từSửa đổi

brochure /broʊ.ˈʃʊr/

  1. Cuốn sách mỏng.
  2. Tờ rơi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bʁɔ.ʃyʁ/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
brochure
/bʁɔ.ʃyʁ/
brochures
/bʁɔ.ʃyʁ/

brochure gc /bʁɔ.ʃyʁ/

  1. Sách mỏng (đóng bìa mỏng).
  2. Hoa dệt (trên vải).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)