Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /broʊ.ˈʃʊr/
Hoa Kỳ[broʊ.ˈʃʊr]
Danh từSửa đổi
brochure /broʊ.ˈʃʊr/
- Cuốn sách mỏng.
- Tờ rơi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /bʁɔ.ʃyʁ/
Danh từSửa đổi
brochure /bʁɔ.ʃyʁ/ |
brochures /bʁɔ.ʃyʁ/ |
brochure gc /bʁɔ.ʃyʁ/
- Sách mỏng [đóng bìa mỏng].
- Hoa dệt [trên vải].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]