Broil nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ broil trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ broil tiếng Anh nghĩa là gì.

broil /brɔil/* danh từ- thịt nướng* động từ- nướng [thịt]=broiled chicken+ thịt gà nướng- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng=a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt=to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột
  • impolite tiếng Anh là gì?
  • prolificacy tiếng Anh là gì?
  • erosivity tiếng Anh là gì?
  • needments tiếng Anh là gì?
  • aposiopesis tiếng Anh là gì?
  • balanced load tiếng Anh là gì?
  • downgrade tiếng Anh là gì?
  • phytogeography tiếng Anh là gì?
  • horse-bean tiếng Anh là gì?
  • improbabilities tiếng Anh là gì?
  • electability tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của broil trong tiếng Anh

broil có nghĩa là: broil /brɔil/* danh từ- thịt nướng* động từ- nướng [thịt]=broiled chicken+ thịt gà nướng- nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng=a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt=to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột

Đây là cách dùng broil tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ broil tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

broil /brɔil/* danh từ- thịt nướng* động từ- nướng [thịt]=broiled chicken+ thịt gà nướng- nóng như thiêu tiếng Anh là gì? thiêu đốt tiếng Anh là gì?

hun nóng=a broiling hot day+ một ngày nóng như thiêu như đốt=to broil with impatience+ nóng lòng sốt ruột

Từ: broil

/brɔil/

  • danh từ

    thịt nướng

  • động từ

    nướng [thịt]

    broiled chicken

    thịt gà nướng

  • nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng

    a broiling hot day

    một ngày nóng như thiêu như đốt

    to broil with impatience

    nóng lòng sốt ruột

    Từ gần giống

    broiler disembroil embroil embroilment



Video liên quan

Chủ Đề