Chock là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống [thuyền hay tàu ở trên cạn] 2. [kỹ thuật] nệm, gối; cái lót trục Ngoại Động từ 1. [+up] chèn, chêm, kê [cho khối lăn, cho chặt]; chống [cho khỏi đổ]

2. bày ngổn ngang, bày bừa bãi

Nội dung chính Share this: Thích bài này: Video liên quan Chương 3 Bạn đang đọc: love you to the moon and never back, nghĩa

Xem Thêm

[Một bài viết rất công phu về dự án đường sắt cao tốc Bắc Nam của tác giả Nguyen Ngoc Chu. Mời cả nhà cùng đọc]

Xem Thêm

Việc không nắm rõ quy định về hành lang an toàn đường bộ là gì có thể kéo theo nhiều phiền phức trong quá trình

Xem Thêm

Thiết kế thích mắt cùng nội thất tiện lợi chính là những ưu điểm mà người mua sành xe nhìn nhận về xe Hyundai Kona.

Xem Thêm

Xã hội loài người đang trải qua 4 mô hình kiểu nhà nước là nhà nước chủ nô, nhà nước phong kiến, nhà nước tư

Xem Thêm

Xem thêm: Điều kiện vay tiền ngân hàng mua nhà đất như thế nào? | Timo Source: //datxuyenviet.vn Category: Tài Chính Đánh giá post 0/5

Xem Thêm

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chock", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chock, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chock trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt

1. Oh, chock-full of paper towels, thanks.

Cảm ơn, còn cả đống khăn giấy đây.

Chock có nghĩa là Lót trục bánh xe

  • Chock có nghĩa là Lót trục bánh xe.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Lót trục bánh xe Tiếng Anh là gì?

Lót trục bánh xe Tiếng Anh có nghĩa là Chock.

Ý nghĩa - Giải thích

Chock nghĩa là Lót trục bánh xe..

Đây là cách dùng Chock. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Chock là gì? [hay giải thích Lót trục bánh xe. nghĩa là gì?] . Định nghĩa Chock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chock / Lót trục bánh xe.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chock trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chock tiếng Anh nghĩa là gì.

chock /tʃɔk/* danh từ- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống [thuyền hay tàu ở trên cạn]- [kỹ thuật] nệm, gối; cái lót trục* ngoại động từ- [+ up] chèn, chêm, kê [cho khối lăn, cho chặt]; chống [cho khỏi đổ]- bày ngổn ngang, bày bừa bãi=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi
  • unmediated tiếng Anh là gì?
  • atmospheric interference tiếng Anh là gì?
  • extrahard tiếng Anh là gì?
  • friability tiếng Anh là gì?
  • orchestral tiếng Anh là gì?
  • computer satellite tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chock trong tiếng Anh

chock có nghĩa là: chock /tʃɔk/* danh từ- vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống [thuyền hay tàu ở trên cạn]- [kỹ thuật] nệm, gối; cái lót trục* ngoại động từ- [+ up] chèn, chêm, kê [cho khối lăn, cho chặt]; chống [cho khỏi đổ]- bày ngổn ngang, bày bừa bãi=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

Đây là cách dùng chock tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chock tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

chock /tʃɔk/* danh từ- vật chèn tiếng Anh là gì? con chèn tiếng Anh là gì? vật chêm tiếng Anh là gì? đòn kê tiếng Anh là gì? đòn chống [thuyền hay tàu ở trên cạn]- [kỹ thuật] nệm tiếng Anh là gì? gối tiếng Anh là gì? cái lót trục* ngoại động từ- [+ up] chèn tiếng Anh là gì? chêm tiếng Anh là gì? kê [cho khối lăn tiếng Anh là gì? cho chặt] tiếng Anh là gì? chống [cho khỏi đổ]- bày ngổn ngang tiếng Anh là gì?

bày bừa bãi=a room chocked [up] with furniture+ căn phòng bày đồ đạc bừa bãi

Video liên quan

Chủ Đề