Chùi xoong nồi trong tiếng hoa là gì năm 2024

Cụm từ chuyên dụng trong tiếng Hoa ************* 红木筷đũa son Hóngmù kuài

塑料筷đũa nhựa Sùliào kuài

盘子đĩa to [ mâm ] Pánzi

餐盆mâm thức ăn Cān pén

盆子chậu Pénzi

汤盆bát đựng canh Tāng pén

勺muôi Sháo

杯子cốc Bēizi

碟子đĩa Diézi

玻璃杯 cốc thuỷ tinh Bōlí bēi

汤碗bát đựng canh Tāng wǎn

汤勺muôi múc canh Tāng sháo

汤匙thìa múc canh Tāngchí

餐刀 dao ăn Cān dāo

餐叉cái nĩa Cān chā

厨房用具dụng cụ nhà bếp Chúfáng yòngjù

锅xoong, nồi Guō

炒菜锅 chảo xào thức ăn Chǎocài guō

砂锅nồi đất , nồi sành, nieeu Shāguō

平底锅xoong đees bằng Píngdǐ guō

电热水壶ấm điện Diànrè shuǐhú

菜刀dao thái ,dao phay Càidāo

砧板cái thớt Zhēnbǎn

菜罩lồng bàn Cài zhào

瓷茶具đồ uống trà bằng sứ Cí chájù

茶壶ấm pha trà Cháhú

茶杯ly uống trà Chábēi

茶盘khay đựng trà Chápán

茶碗bát uống trà Cháwǎn

茶勺thìa múc trà Chá sháo

茶瓶lọ đựng trà Chápíng

茶叶盒hộp đựng trà Cháyè hé

热水瓶phích đựng nước sôi , bình thuỷ Rèshuǐpíng

全套陶瓷咖啡具bộ đồ uống cà phê bằng sứ Quántào táocí kāfēi jù

咖啡匙thìa cà phê Kāfēi chí

咖啡具bộ đồ uống cà phê Kāfēi jù

咖啡杯cốc [ tách ] uống cà phê Kāfēi bēi

咖啡壶bình đựng cà phê Kāfēi hú

洗涤剂thuốc tẩy [ rửa ] Xǐdí jì

合成洗涤剂thuốc tẩy quần áo tổng hợp Héchéng xǐdí jì

电池充电器máy nạp điện cho pin Diànchí chōngdiàn qì

GIA SƯ TIẾNG HOA TẠI NHÀ LIÊN HỆ: 090 333 1985 - 09 87 87 0217

WEB: www.giasutienghoa.com

Chuyên mục học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề. Hãy cùng SOFL học tiếng Trung theo chủ đề cửa hàng bách hóa [Phần 3] nhé.

Học tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hoá [Phần 3]

\>>> 150 từ vựng HSK 1 | Kèm file tải pdf miễn phí

1. Ấm điện: 电水壶 diàn shuǐhú 2. Ấm nước: 水壶 shuǐhú 3. Ấm pha trà: 茶壶 cháhú 4. Bát đựng canh: 汤盆 tāng pén 5. Bát đựng súp: 汤碗 tāng wǎn 6. Bát uống trà: 插碗 chā wǎn 7. Bát: 碗 wǎn 8. Bình đựng cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú 9. Bộ đồ ăn bằng inox: 不锈钢餐具 bùxiùgāng cānjù 10. Bộ đồ uống cà phê bằng sứ: 全套陶瓷咖啡具 quántào táocí kāfēi jù 11. Bộ đồ uống cà phê: 咖啡具 kāfēi jù 12. Bóng đèn huỳnh quang: 目光灯管 mùguāng dēng guǎn 13. Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào 14. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu 15. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā 16. Cái làn đựng bộ đồ ăn: 餐具篮 cānjù lán 17. Cái muôi, cái thìa: 匙 shi 18. Cái nĩa, cái xỉa: 餐叉 cān chā 19. Cái nôi [cho trẻ con nằm]: 摇篮 yáolán 20. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn 21. Chảo xào thức ăn: 炒菜锅 chǎocài guō 22. Chậu: 盆 pén 23. Chổi cán dài: 长柄扫帚 cháng bǐng sàozhǒu 24. Chổi phất trần: 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi 25. Chổi tre: 竹扫帚 zhú sàozhǒu 26. Cốc [tách] uống cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi 27. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi 28. Cốc: 杯子 bēizi 29. Đài [bệ] cắm nến: 烛台 zhútái 30. Dao ăn: 餐刀 cān dāo 31. Dao thái, dao phay: 菜刀 càidāo 32. Dây phơi áo quần: 晾衣绳 liàng yī shéng 33. Đệm mút: 海绵垫子 hǎimián diànzi 34. Đèn bàn: 台灯 táidēng 35. Đèn có thể nâng cao hạ thấp: 升降灯 shēngjiàng dēng 36. Đèn đặt ở đầu giường: 床头灯 chuáng tóu dēng 37. Đèn đổi màu: 变色灯 biànsè dēng 38. Đèn huỳnh quang: 目光灯 mùguāng dēng 39. Đèn pin: 电筒 diàntǒng 40. Đèn treo hình [cành] cây: 枝形吊灯 zhī xíng diàodēng 41. Đèn treo: 吊灯 diàodēng 42. Đèn tường: 壁灯 bìdēng 43. Đĩa [mâm]: 盘 pán 44. Đĩa: 碟 dié 45. Đồ che chống bụi: 防尘套 fáng chén tào 46. Đồ đựng thức ăn bằng sứ: 瓷餐具 cí cānjù 47. Đồ dùng vệ sinh: 卫生用具 wèishēng yòngjù 48. Đồ gốm: 陶器 táoqì 49. Đồ lau sàn nhà cán dài: 长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ 50. Đồ lau sàn nhà: 拖把 tuōbǎ 51. Đồ sứ: 瓷器 cí qì 52. Đồ uống bằng trà sứ: 瓷茶具 cí chájù 53. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài 54. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài 55. Đũa son: 红木筷 hóngmù kuài 56. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài 57. Đũa: 筷子 kuàizi 58. Dụng cụ ăn cơm [dùng bữa]: 餐具 cānjù 59. Dụng cụ nhà bếp: 厨房用具 chúfáng yòngjù 60. Giá phơi áo quần: 晾衣架 liàng yījià 61. Giá treo mũ, áo: 衣帽架 yī mào jià 62. Hộp đựng trà: 茶叶盒 cháyè hé 63. Khay đựng trà: 茶盘 chápán 64. Lọ đựng trà: 茶瓶 chápíng 65. Lồng bàn: 彩罩 cǎi zhào 66. Ly uống trà: 茶杯 chábēi 67. Mâm thức ăn: 餐盘 cān pán 68. Mành trúc: 竹帘子 zhú liánzi 69. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī 70. Máy nạp điện cho pin: 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì 71. Muôi múc canh: 汤勺 tāng sháo 72. Nến, đèn cầy: 蜡烛 làzhú 73. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì 74. Nồi đất, nồi sành: 沙锅 shāguō 75. Phích đựng nước sôi, bình thủy: 热水瓶 rèshuǐpíng 76. Pin khô: 干电池 gāndiànchí 77. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí 78. Pin nạp điện: 充电电池 chōngdiàn diànchí 79. Pin: 电池 diànchí 80. Rèm che một nửa: 半截窗帘 bànjié chuānglián 81. Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián 82. Rèm nhung: 丝绒窗帘 sīróng chuānglián 83. Rèm phòng ngủ: 卧室窗帘 wòshì chuānglián 84. Rèm, mành [cửa sổ]: 帘子 liánzi 85. Tã trẻ con: 尿布 niàobù 86. Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn 87. Thảm treo tường: 挂毯 guàtǎn 88. Thìa cà phê: 咖啡匙 kāfēi chí 89. Thìa múc canh: 汤匙 tāngchí 90. Thìa múc trà: 茶勺 chá sháo 91. Thìa, muôi: 勺 sháo 92. Thùng gỗ: 木桶 mù tǒng 93. Thuốc tẩy quần áo tổng hợp: 合成洗涤剂 héchéng xǐdí jì 94. Thuốc tẩy: 洗涤剂 xǐdí jì 95. Tủ lạnh: 冰箱 bīngxiāng 96. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài 97. Ván giặt [quần áo]: 洗衣板 xǐyī bǎn 98. Xe đẩy trẻ con: 婴儿车 yīng’ér chē 99. Xoong đáy bằng: 平底锅 píngdǐ guō 100. Xoong, nồi: 锅 guō

Chủ Đề