đại học công nghệ và kinh doanh hà nội

Chỉ tiêu Xét KQ thi TN THPT Xét học bạ H00:Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 H01:Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật H02:Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật H08:Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật H00:Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 H01:Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật H02:Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật H08:Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật H00:Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT2 H01:Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật H02:Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật H08:Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh A08:Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A04:Toán, Vật lí, Địa lí A09:Toán, Địa lí, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh A02:Toán, Vật lí, Sinh học D10:Toán, Địa lí, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh A08:Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A08:Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân C00:Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C14:Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D08Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh A10:Toán, Vật lí, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00:Toán, Vật lí, Hóa học A03:Toán, Vật lí, Lịch sử A10:Toán, Vật lí, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A04:Toán, Vật lí, Địa lí A07:Toán, Lịch sử, Địa lí A10:Toán, Vật lí, Giáo dục công dân V00:Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật V01:Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật V02:Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật V03:Toán, Hóa học, Vẽ mỹ thuật A00:Toán, Vật lí, Hóa học A06:Toán, Hóa học, Địa lí B02:Toán, Sinh học, Địa lí C01:Ngữ văn, Toán, Vật lí

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A06:Toán, Hóa học, Địa lí B00:Toán, Hóa học, Sinh học B02:Toán, Sinh học, Địa lí B04:Toán, Sinh học, Giáo dục công dân

Quản lý đô thị và công trình

A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh C01:Ngữ văn, Toán, Vật lí D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A02:Toán, Vật lí, Sinh học B00:Toán, Hóa học, Sinh học D08:Toán, Sinh học, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A02:Toán, Vật lí, Sinh học A11:Toán, Hóa học, Giáo dục công dân B00:Toán, Hóa học, Sinh học A00:Toán, Vật lí, Hóa học A02:Toán, Vật lí, Sinh học A11:Toán, Hóa học, Giáo dục công dân B00:Toán, Hóa học, Sinh học A00:Toán, Vật lí, Hóa học A02:Toán, Vật lí, Sinh học B00:Toán, Hóa học, Sinh học D08:Toán, Sinh học, Tiếng Anh A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D09:Toán, Lịch sử, Tiếng Anh D10:Toán, Địa lí, Tiếng Anh D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D02:Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga D09:Toán, Lịch sử, Tiếng Anh D10:Toán, Địa lí, Tiếng Anh A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14:Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15:Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00:Toán, Vật lí, Hóa học A07:Toán, Lịch sử, Địa lí C00:Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí D66:Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh C00:Toán, Hóa học, Sinh học C19:Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân D66:Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh A00:Toán, Vật lí, Hóa học A01:Toán, Vật lí, Tiếng Anh A08:Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân D01:Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Quản lý tài nguyên và môi trường

A06:Toán, Hóa học, Địa lí A11:Toán, Hóa học, Giáo dục công dân B00:Toán, Hóa học, Sinh học B02:Toán, Sinh học, Địa lí

Video liên quan

Chủ Đề