Dây điện 4.0 Trần Phú giá bao nhiêu

Dây điện Trần Phú là một thương hiệu dây điện uy tín, chất lượng hàng đầu trên thị trường. Chuyên cung cấp các loại dây và cáp điện chất lượng cho rất nhiều công trình điện lực lớn nhỏ. Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế nên dây điện Trần Phú luôn cho chất lượng cao, độ bền bỉ vượt trội, dễ thi công lắp ráp, chịu được tác động của rất nhiều yếu tố thời tiết, môi trường khắc nghiệt. Nên tất cả các dòng dây điện Trần Phú đều được đánh giá rất cao trên thị trường. Đặc biệt giá thành sản phẩm dây điện Trần Phú luôn hấp dẫn nên rất được lòng người tiêu dùng.

THUẬN THỊNH PHÁT - ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

LIÊN HỆ BÁO GIÁ

HOTLINE: 0852 690000

Zalo: zalo.me/0852690000

Dưới dây là bảng giá dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất năm 2021, dây điện dân dụng Trần Phú giá tốt nhất. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn sản phẩm cùng giá thành phú hợp cho công trình điện lực của mình.

Bảng giá dây điện dân dụng, dây điện nguồn, dây điện hạ thế Trần Phú mới nhất

STTLOẠI DÂY: DÂY ĐIỆN ĐÔIQuy cách/NSXĐVTGiá niêm yết của hãngChiết khấuGiá bán công ty chúng tôi



1Dây điện Trần Phú 0.75 [2×0.75 mm]1 cuộn =200m m5.27030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất2Dây điện Trần Phú 1.0 [2×1 mm] 1 cuộn =200mm8.40030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất3Dây điện Trần Phú 1.5 [2×1.5 mm] 1 cuộn =200mm13.53030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất4Dây điện Trần Phú 2.5 [2×2.5 mm] 1 cuộn =100mm19.00030-33%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất5Dây điện Trần Phú 4.0 [2×4 mm]1 cuộn =100m m28.50010-35%Gọi trực tiếp giá luôn tốt nhất6Dây điện Trần Phú 6.0 [2×6 mm] 1 cuộn =100mmSttTên sản phẩmSố sợiĐK sợiĐvtĐơn giá
VNĐ/mDÂY ĐƠN – Cu/PVCRuột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa1Dây đơn VCm 1×0,75240,2m 2Dây đơn VCm 1×1,0320,2m 3Dây đơn VCm 1×1,5 300,25m 4Dây đơn VCm 1×2,5 500,25m 5Dây đơn VCm 1×4,0 800,25m 6Dây đơn VCm 1×6,0 1200,25m 7Dây đơn VCm 1×10 2000,25m DÂY BỌC DẸT – Cu/PVC/PVCRuột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC8Dây dẹt VCm-D 2×0,75240,2m 9Dây dẹt VCm-D 2×1,0 320,2m 10Dây dẹt VCm-D 2×1,5 300,25m 11Dây dẹt VCm-D 2×2,5 500,25m 12Dây dẹt VCm-D 2×4,0 800,25m 13Dây dẹt VCm-D 2×6,0 1200,25m 14Dây dẹt VCm-D 3×0,75240,2m DÂY TRÒN – Cu/PVC/PVCRuột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC15Dây tròn VCm-T 3×0,75240,2m 16Dây tròn VCm-T 3×1,0320,2m 17Dây tròn VCm-T 3×1,5 300,25m 18Dây tròn VCm-T 3×2,5 500,25m 19Dây tròn VCm-T 3×4,0800,25m 20Dây tròn VCm-T 3×6,01200,25m 21Dây tròn VCm-T 4×0,75240,2m 22Dây tròn VCm-T 4×1,0320,2m 23Dây tròn VCm-T 4×1,5 300,25m 24Dây tròn VCm-T 4×2,5 500,25m 25Dây tròn VCm-T 4×4,0800,25m 26Dây tròn VCm-T 4×6,01200,25m DÂY DÍNH CÁCH – Cu/PVC/PVCRuột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC17Dây dính cách VCm-DK  2×1,5 300,25m 28Dây dính cách VCm-DK  2×2,5500,25m 29Dây dính cách VCm-DK  2×4,0 800,25m DÂY XÚP – Cu/PVCRuột đồng, cách điện PVC30Dây xúp VCm-X 2×0,75 240,2m CÁP ĐƠN – HẠ THẾ [Cu/PVC] SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá1Cáp CV – 10 7m2Cáp CV – 167m3Cáp CV – 257m4Cáp CV – 35 7m5Cáp CV – 50 7m6Cáp CV – 70 19m7Cáp CV – 95 19m8Cáp CV – 120 19m9Cáp CV – 150 19m10Cáp CV – 185 37m11Cáp CV – 240 37m12Cáp CV – 300 61m13Cáp CV – 400 61mCÁP 1 LÕI – HẠ THẾ [Cu/PVC/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá14Cáp CVV – [1 x 2,5] 7m15Cáp CVV – [1 x 4] 7m16Cáp CVV – [1 x 6] 7m17Cáp CVV – [1 x 10]7m18Cáp CVV – [1 x 16]7m19Cáp CVV – [1 x 25] 7m20Cáp CVV – [1 x 35]7m21Cáp CVV – [1 x 50] 7m22Cáp CVV – [1 x 70]19m23Cáp CVV – [1 x 95]19m24Cáp CVV – [1 x 120] 19m25Cáp CVV – [1 x 150]19m26Cáp CVV – [1 x 185]37m27Cáp CVV – [1 x 240]37m28Cáp CVV – [1 x 300]61m29Cáp CVV – [1 x 400]61mCÁP 2 LÕI – HẠ THẾ [Cu/PVC/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá30Cáp CVV – [2 x 4]7m31Cáp CVV – [2 x 6] 7m32Cáp CVV – [2 x 10] 7m33Cáp CVV – [2 x 16] 7m34Cáp CVV – [2 x 25]7m35Cáp CVV – [2 x 35] 7m36Cáp CVV – [2 x 50] 7m37Cáp CVV – [2 x 70]19m38Cáp CVV – [2 x 95] 19m39Cáp CVV – [2 x 120]19m40Cáp CVV – [2 x 150]19m41Cáp CVV – [2 x 185]37m42Cáp CVV – [2 x 240]37m43Cáp CVV – [2 x 300] 61m44Cáp CVV – [2 x 400] 61mCÁP 3 LÕI – HẠ THẾ [Cu/PVC/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá45Cáp CVV – [3 x 4]7m46Cáp CVV – [3 x 6]7m47Cáp CVV – [3 x 10]7m48Cáp CVV – [3 x 16]7m49Cáp CVV – [3 x 25]7m50Cáp CVV – [3 x 35]7m51Cáp CVV – [3 x 50]7m52Cáp CVV – [3 x 70]19m53Cáp CVV – [3 x 95]19m54Cáp CVV – [3 x 120]19mCÁP [3 + 1] LÕI – HẠ THẾ [Cu/PVC/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giáDây phaTrung tínhVNĐ/m55Cáp CVV – [3 x 2,5 + 1 x 1,5]77m56Cáp CVV – [3 x 4 + 1 x 2,5]77m57Cáp CVV – [3 x 6 + 1 x 4]77m58Cáp CVV – [3 x 10 + 1 x 6]77m59Cáp CVV – [3 x 16 + 1 x 10]77m60Cáp CVV – [3 x 25 + 1 x 16]77m61Cáp CVV – [3 x 35 + 1 x 16]77m62Cáp CVV – [3 x 35 + 1 x 25]77m63Cáp CVV – [3 x 50 + 1 x 25] 77m64Cáp CVV – [3 x 50 + 1 x 35]77m65Cáp CVV – [3 x 70 + 1 x 35]197m66Cáp CVV – [3 x 70 + 1 x 50]197m67Cáp CVV – [3 x 95 + 1 x 50]197m68Cáp CVV – [3 x 95 + 1 x 70]1919m69Cáp CVV – [3 x 120 + 1 x 70]1919m70Cáp CVV – [3 x 120 + 1 x 95]1919m71Cáp CVV – [3 x 150 + 1 x 70]1919m72Cáp CVV – [3 x 150 + 1 x 95]1919m73Cáp CVV – [3 x 150 + 1 x 120]1919m74Cáp CVV – [3 x 185 + 1 x 95]3719m75Cáp CVV – [3 x 185 + 1 x 120]3719m76Cáp CVV – [3 x 185 + 1 x 150]3719m77Cáp CVV – [3 x 240 + 1 x 120]3719m78Cáp CVV – [3 x 240 + 1 x 150]3719m79Cáp CVV – [3 x 240 + 1 x 185]3737m80Cáp CVV – [3 x 300 + 1 x 150]6119m81Cáp CVV – [3 x 300 + 1 x 185] 6137m82Cáp CVV – [3 x 300 + 1 x 240]6137mCÁP 4 LÕI – HẠ THẾ [Cu/PVC/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá83Cáp CVV – [4 x 4] 7m84Cáp CVV – [4 x 6]7m85Cáp CVV – [4 x 10]7m86Cáp CVV – [4 x 16]7m87Cáp CVV – [4 x 25]7m88Cáp CVV – [4 x 35]7m89Cáp CVV – [4 x 50]7m90Cáp CVV – [4 x 70]19m91Cáp CVV – [4 x 95]19m92Cáp CVV – [4 x 120]19m93Cáp CVV – [4 x 150]19m94Cáp CVV – [4 x 185]37m95Cáp CVV – [4 x 240]37m96Cáp CVV – [4 x 300]61mCÁP 1 LÕI – HẠ THẾ [Cu/XLPE/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvt Đơn giá97Cáp CXV – [1 x 1,5] 7m 98Cáp CXV – [1 x 2,5] 7m 99Cáp CXV – [1 x 4] 7m 100Cáp CXV – [1 x 6]7m 101Cáp CXV – [1 x 10] 7m 102Cáp CXV – [1 x 16] 7m 103Cáp CXV – [1 x 25] 7m 104Cáp CXV – [1 x 35]7m 105Cáp CXV – [1 x 50] 7m 106Cáp CXV – [1 x 70] 19m 107Cáp CXV – [1 x 95]19m 108Cáp CXV – [1 x 120] 19m 109Cáp CXV – [1 x 150] 19m 110Cáp CXV – [1 x 185] 37m 111Cáp CXV – [1 x 240] 37m 112Cáp CXV – [1 x 300]61m 113Cáp CXV – [1 x 400] 61m CÁP 2 LÕI – HẠ THẾ [Cu/XLPE/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá114Cáp CXV – [2 x 1,5]7m115Cáp CXV – [2 x 2,5] 7m116Cáp CXV – [2 x 4]7m117Cáp CXV – [2 x 6] 7m118Cáp CXV – [2 x 10]7m119Cáp CXV – [2 x 16]7m120Cáp CXV – [2 x 25]7m121Cáp CXV – [2 x 35]7m122Cáp CXV – [2 x 50] 7m123Cáp CXV – [2 x 70]19m124Cáp CXV – [2 x 95]19m125Cáp CXV – [2 x 120]19m126Cáp CXV – [2 x 150]19mCÁP 3 LÕI – HẠ THẾ  [Cu/XLPE/PVC]SttTên sản phẩmSố sợiĐvtĐơn giá127Cáp CXV – [3 x 1,5]7m128Cáp CXV – [3 x 2,5]7m129Cáp CXV – [3 x 4]7m130Cáp CXV – [3 x 6]7m131Cáp CXV – [3 x 10]7m132Cáp CXV – [3 x 16]7m133Cáp CXV – [3 x 25]7m134Cáp CXV – [3 x 35]7m135Cáp CXV – [3 x 50]7m136Cáp CXV – [3 x 70]19m137Cáp CXV – [3 x 95]19m138Cáp CXV – [3 x 120]19m139Cáp CXV – [3 x 150]19m140Cáp CXV – [3 x 185]37m141Cáp CXV – [3 x 240]37m142Cáp CXV – [3 x 300]61m143Cáp CXV – [3 x 400]61m

Trên đây là bảng báo giá chi tiết dây điện dân dụng Trần Phú mới nhất để quý khách hàng có thể tham khảo. Nếu có nhu cầu sử dụng sản phẩm thì khách hàng có thể liên hệ theo số điện thoại: 0868 690 000, hoặc đến trực tiếp địa chỉ văn phòng công ty TNHH TM –DV Công nghệ Thuận Thịnh Phát tại địa chỉ: đường số 5, Bình Chuẩn, Thị xã Thuận An, Bình Dương để được tư vấn và báo giá cụ  thể. 

Chúng tôi luôn có những chương trình giảm giá, chiết khấu hấp dẫn cho những khách hàng mua sản phẩm với số lượng vừa và lớn. Cùng các chính sách miễn phí, hỗ trợ vận chuyển hợp lý, bảo hành 1 đổi 1 hấp dẫn. Thuận Thịnh Phát cam kết bán hàng chính hãng, và tin tưởng sẽ đưa đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, giá thành cạnh tranh nhất trong khu vực.

Chủ Đề