Dỗ dành tiếng Trung

Pin on Educational Group - Pinterest www.pinterest.com pin

10 nguyên tắc sống c̠ủa̠ người hiện đại bằng tiếng trung Chinese Phrases, ...Từ vựng tiếng trung: Những kiểu con gái/con trai không hợp để Ɩàm người yêu.

Trích nguồn : ...

Người yêu tiếng Trung có những cách gọi như thế nào? tuhoctiengtrung.vn nguoi-yeu-tieng-trung-co-nhung...

Cùng tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu nhé! Các cách gọi người yêu trong tiếng Trung.1.丈夫: zhàngfu: lang quân, chồng.Ví dụ: 我的丈夫很...

Trích nguồn : ...

Các câu nói phổ biến trong tình yêu của tiếng Trung tiengtrungthanglong.com blog default view

Các câu nói phổ biến trong tình yêu c̠ủa̠ tiếng Trung.Trang chủ · Kho ...Không được lấy người yêu cũ ra so sánh với em 13.不许嫌我 ...Mỗi ngày cần dành chút thời gian gọi điện cho em 36....Em tức giận thì phải dỗ cho em vui 62.我任性要...

Trích nguồn : ...

Thả Thính Bằng Tiếng Trung - Tiếng Trung Nghiêm Thùy Trang Từ ... tiengtrungntt.vn tha-thinh-bang-tieng-trung

[Soái ca, anh đánh rơi người yêu này.] [ 6 ] 在我的世界里,我只想拥有你。 Zài wǒ de shì jiè lǐ, wǒ zhǐ...

Trích nguồn : ...

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu - Trung tâm tiếng Trung SOFL trungtamtiengtrung.edu.vn tin-tuc tu-vung-tieng-tr...

Bạn muốn dành những lời lẽ "có cánh" cho một nửa c̠ủa̠ mình bằng tiếng Trung - Ngôn ngữ mình đang chinh phục.Hãy học ngay list từ vựng tiếng Trung về tình yêu này nhé....爱 人 [ài rén]: Người yêu.16.初 恋 [chū liàn]: tình đầu.17.

Trích nguồn : ...

Mẫu câu tiếng Trung: Tức giận và tha thứ - tiengtrungthuonghai.vn tiengtrungthuonghai.vn tuhoctiengtrung mau-cau-t...

Chúng ta cùng xem bài viết dưới đây để biết các mẫu câu khuyên nguôi giận trong tiếng Trung nhé! 1.MẪU CÂU CƠ BẢN.1.你为什么生气啊? Nǐ wèishéme...

Trích nguồn : ...

Tổng hợp những cách xin lỗi tiếng Trung tiengtrunganhduong.com tong-hop-nhung-cach-xin-...

Trong cuộc sống thường ngày, bạn rấт khó tránh khỏi phạm phải sai lầm, Ɩàm ảnh hưởng hoặc Ɩàm tổn thương người khác, những lúc như ѵậყ...

Trích nguồn : ...

Định nghĩa của từ '哄' trong từ điển Từ điển Trung - Việt - Vietgle Tra từ tratu.coviet.vn hoc-tieng-trung tu-dien lac-viet

2.trông; trông chừng; dỗ dành [trẻ con]。哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。 奶奶哄着孙子玩儿。 bà đang trông cháu chơi.Ghi chú: 另见hōng; ḥng.Từ ghép: 哄逗...

Trích nguồn : ...

Cách gọi người yêu bằng tiếng Trung tiengtrunghoanglien.com.vn cach-goi-nguoi-yeu-ba...

| Must include:

Trích nguồn : ...

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề