Đổi đô úc ra tiền việt ở đâu

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,83830 1,01595 80,90720 1,30438 1,45750 0,97220 20,70670
1,19289 1 1,21210 96,52800 1,55622 1,73890 1,15973 24,70450
0,98430 0,82501 1 79,63700 1,28390 1,43462 0,95670 20,38160
0,01236 0,01036 0,01256 1 0,01612 0,01801 0,01201 0,25593

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD 16285,20000 VND
5 AUD 81426,00000 VND
10 AUD 162852,00000 VND
20 AUD 325704,00000 VND
50 AUD 814260,00000 VND
100 AUD 1628520,00000 VND
250 AUD 4071300,00000 VND
500 AUD 8142600,00000 VND
1000 AUD 16285200,00000 VND
2000 AUD 32570400,00000 VND
5000 AUD 81426000,00000 VND
10000 AUD 162852000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1 VND 0,00006 AUD
5 VND 0,00031 AUD
10 VND 0,00061 AUD
20 VND 0,00123 AUD
50 VND 0,00307 AUD
100 VND 0,00614 AUD
250 VND 0,01535 AUD
500 VND 0,03070 AUD
1000 VND 0,06141 AUD
2000 VND 0,12281 AUD
5000 VND 0,30703 AUD
10000 VND 0,61405 AUD

Tỷ giá đô Úc ngày hôm nay là bao nhiêu? 1 đô la Úc [AUD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam [VNĐ]? Hãy cùng nganhangviet.org giải đáp những thắc mắc này nhé .

Giới thiệu về đơn vị tiền tệ Úc

Đô la Úc

  • Ký hiệu: $, A$, đôi khi là AU$
  • Mã: AUD

Hiện là loại tiền tệ của  Australia gồm các đảo  Đảo Norfolk, Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos [Keeling]. Một đô la chia làm 100 cents.

Các mệnh giá [loại tiền] của Đô la Úc là:

Đơn vị tiền tệ Đô la Úc
  • 100 AUD
  • 50 AUD
  • 20 AUD
  • 10 AUD
  • 5 AUD

Ngoài những tờ bạc Đô la Úc được làm bằng chất liệu Polymer này, thì nước Úc còn có loại tiền đồng với các loại xu có mệnh giá: 5 Cent, 10 Cent, 20 Cent, 50 Cent, 1 Đô la và 2 Đô la.

1 đô la úc bằng bao nhiêu tiền Việt

1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá AUD cập nhật mới nhất ngày 26/07/2022 là:

Như vậy bạn có thể tự tính được các mức giá khác nhau như:

  • 5 AUD = 80.681,52 VNĐ
  • 10 AUD = 161.363,05 VNĐ
  • 100 AUD = 1.613.630,48 VNĐ
  • 1000 AUD = 16.136.304,80 VNĐ
  • 1 triệu AUD = 16.136.304.800,00 VNĐ

Tỷ giá tiền đô la Úc tại các ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ giá Đô la Úc AUD ứng với giá tiền Việt Nam VND tại các ngân hàng ngày 26/07/2022:

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán tiền mặt

Bán chuyển khoản

ABBank

15.671

15.734

16.525

16.580

ACB

15.920

16.024

16.305

16.305

Agribank

15.780

15.843

16.420

 

Bảo Việt

 

15.843

 

16.408

BIDV

15.759

15.854

16.388

 

CBBank

15.877

15.981

 

16.316

Đông Á

16.450

16.510

16.740

16.730

Eximbank

15.914

15.962

16.288

 

GPBank

 

16.011

   

HDBank

15.852

15.887

16.401

 

Hong Leong

15.723

15.868

16.389

 

HSBC

15.728

15.841

16.421

16.421

Indovina

15.809

15.988

16.674

 

Kiên Long

15.852

15.972

16.310

 

Liên Việt

 

15.902

16.520

 

MSB

15.835

15.885

16.569

16.539

MB

15.773

15.873

16.521

16.571

Nam Á

15.768

15.953

16.378

 

NCB

15.763

15.863

16.405

16.505

OCB

15.827

15.977

17.647

16.387

OceanBank

 

15.902

16.520

 

PGBank

 

16.001

16.271

 

PublicBank

15.710

15.869

16.369

16.369

PVcomBank

15.879

15.720

16.380

16.380

Sacombank

15.818

15.918

16.577

16.427

Saigonbank

15.903

16.007

16.401

 

SCB

15.840

15.930

16.460

16.460

SeABank

15.860

15.960

16.560

16.460

SHB

15.783

15.883

16.363

 

Techcombank

15.609

15.874

16.497

 

TPB

15.689

15.875

16.384

 

UOB

15.628

15.789

16.452

 

VIB

15.833

15.977

16.300

 

VietABank

15.863

15.983

16.301

 

VietBank

15.944

15.992

 

16.319

VietCapitalBank

15.535

15.692

16.406

 

Vietcombank

15.715

15.874

16.385

 

VietinBank

15.887

15.987

16.537

 

VPBank

15.838

15.948

16.426

 

VRB

15.765

15.860

16.386

 

* Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết hãy liên hệ với ngân hàng bạn giao dịch.

Đổi tiền đô Úc sang Việt, tiền Việt sang tiền đô Úc ở đâu?

Đổi đô la Úc sang tiền Việt ở đâu?

Đổi tiền Việt sang tiền đô Úc

Bạn nên tìm hiểu để đổi tiền ở các ngân hàng sẽ đảm bảo uy tín hơn rất nhiều. Bạn hãy theo dõi bảng trên để so sánh tỷ giá AUD mua vào bán ra của các ngân hàng để lựa chọn được ngân hàng có giá tốt nhất.

Đổi tiền đô Úc sang tiền Việt

Đồng tiền Úc được đánh giá chất lượng vì thế việc trao đổi đồng tiền này không khó khăn bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng uy tín, hoặc có thể đổi tại sân bay vì luôn luôn sẵn có.

Úc là một đất nước khá phát triển do đó các loại hình thanh toán tự động khá phổ biến tại đây. Vì thế thay vì thanh toán tiền mặt bạn cũng có thể lựa chọn thanh toán thẻ. Tuy nhiên loại thanh toán này mất phí khá cao.

Các ngân hàng lớn tại Úc mà bạn có thể đến đổi tiền là: Ngân hàng Quốc gia Úc [NAB], Ngân hàng Commonwealth Australia [CBA], Tập đoàn ngân hàng Westpac…

Nếu muốn đơn giản hơn nữa thì mọi người cũng có thể ra các tiệm vàng để đổi cho đơn giản. Nếu bạn đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại họ sẽ tới nhà nhé.

Như vậy, Ngân hàng Việt đã thông tin đến với bạn đọc đấy đủ về tỷ giá quy đổi 1 đô la Úc [AUD] bằng bao nhiêu tiền Việt Nam [VNĐ]?. Mong rằng bài viết sẽ có ích đối với bạn.

TÌM HIỂU THÊM:

Video liên quan

Chủ Đề