Supportive là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "supportive", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ supportive, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ supportive trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Be supportive.

2. Intelligent, supportive, funny.

3. Rather, she is supportive and cooperative.

4. He is kindly and supportive, fatherly.

5. In the supportive care group supportive drugs resulted in an initial improvement of the quality of life.

6. x will be more supportive for these descriptions.

7. We are totally supportive of this idea.

8. 24 But the big breweries are supportive.

9. All the hospital staff were wonderfully supportive.

10. 16 They were very supportive and enthusiastic.

11. Aims of nations would be mutually supportive.

12. 17 He is kindly and supportive,[www.Sentencedict.com] fatherly.

13. 2 We are totally supportive of this idea.

14. 1 All the hospital staff were wonderfully supportive.

15. For a busy elder, a supportive wife is priceless!

16. 26 The team is very supportive of each other.

17. 9 A strong mutually supportive and non - exploitative community.

18. He's very supportive of their leadership on this.

19. Our Christian brothers were very sympathetic and supportive.

20. 3 All the hospital staff were wonderfully supportive.

21. 8 They were all extremely supportive to me.

22. 20 Over time, she has become very supportive.

23. 9 He was strongly supportive of my career.

24. 7 They were always supportive of each other.

25. 19 We are totally supportive of this idea.

26. He was raised by very supportive and interested parents.

27. 22 How would you like me to be supportive?

28. 12 I am flattered that they should be so supportive.

29. 11 The centre aims to provide a supportive learning environment.

30. No treatment other than supportive care exists for canine distemper.

31. A possible solution: Be supportive, not competitive or judgmental.

32. 13 She has been very supportive during my illness.

33. The A.M.A. endorsed the legislation; hospital associations were supportive.

34. A supportive wife is priceless to a spiritual man

35. What he probably needs is someone supportive and grounded.

36. Wives of elders are appreciated for their supportive spirit.

37. 19 Unfortunately, they have not always been mutually supportive.

38. 18 The findings may be regarded as mutually supportive.

39. 10 She was very supportive during my father's illness.

40. 6 My family were very supportive throughout the divorce.

41. Blue Lace Agate is also a supportive, nurturing stone.

42. The results of a regression analysis are supportive of several hypotheses.

43. Let's send her a supportive bouquet of flowers to the hospital.

44. The Rickels' five children and 18-year-old grandson are supportive.

45. According to all accounts, Kinkel's parents were loving and supportive.

46. 25 A sense of loss of mutually supportive family relationships.

47. And even limited to plenitude, they seem only implicitly supportive.

48. Displacement is the detachment or abnormal elongation of supportive tissue.

49. King Radama had been very supportive of the translation project.

50. 21 She seemed relaxed, supportive, and responsive to his signals.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề supportive là từ loại gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Supportive là gì, Nghĩa của từ Supportive | Từ điển Anh - Việt

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 10/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 41941 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Supportive là gì: / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, she has been very supportive during my illness, cô ấy đã...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Supportive là gì: / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, she has been very supportive during my illness, cô ấy đã......

  • Xem Ngay

2. Nghĩa của từ Supportive - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 24/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 99344 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Supportive - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ Supportive - Từ điển Anh - Việt: /'''sə´pɔ:tiv'''/, Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, adjective,...

  • Xem Ngay

3. "supportive" là gì? Nghĩa của từ supportive trong tiếng Việt. Từ …

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 14/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 40973 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "supportive" là gì? Nghĩa của từ supportive trong tiếng Việt. Từ …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ 'supportive' trong tiếng Việt. supportive là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Anh Việt "supportive" là gì? Tìm. supportive supportive. tính từ. đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm; Word families [Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs]: support, supporter, supportiveness, support, supportive, supporting, supportively. Tra ......

  • Xem Ngay

4. SUPPORTIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 12/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 43972 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: 1. showing agreement and giving encouragement: 2. giving help and…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: supportive ý nghĩa, định nghĩa, supportive là gì: 1. showing agreement and giving encouragement: 2. giving help and encouragement: 3. showing…. Tìm hiểu ......

  • Xem Ngay

5. supportive | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge …

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 18/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 48515 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: supportive - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: supportive - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary...

  • Xem Ngay

6. supportive là gì ️️️️・supportive định nghĩa・Nghĩa của từ …

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 25/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 12343 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về supportive là gì ️️️️・supportive định nghĩa・Nghĩa của từ …. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: He was supportive of that plan then and he is supportive of it now. My family is supportive, and I am excited to wake up in the mornings. Supportive measures are necessary. There is currently no effective antidote for the toxins. Lavishly supportive of his stars, Buss wasn't used to one attacking him personally....

  • Xem Ngay

7. Supportive Là Gì – Supportive Nghĩa Là Gì - Thien Bang News

  • Tác giả: thienbangbeautysalon.com

  • Ngày đăng: 10/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 49208 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Supportive Là Gì – Supportive Nghĩa Là Gì Tôi đã nghiên giúp toàn bộ những quyển sách có trong thư viện, về những thói quen của động vật tập tính định canh, định cư bỗng nhiên EVBNews EVBNews Food, water, shelter, medical care, và emotional và spiritual tư vấn are provided as soon as possible …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Supportive Là Gì – Supportive Nghĩa Là Gì . Tôi đã nghiên giúp toàn bộ những quyển sách có trong thư viện, về những thói quen của động vật tập tính định canh, định cư bỗng nhiên EVBNews EVBNews Food, water, shelter, medical care, và emotional và spiritual tư vấn are provided as soon as possible 16 What a contrast exists 16 What a contrast ......

  • Xem Ngay

8. Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Supportive" | HiNative

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 20/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 60865 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: HiNative là một nền tảng Hỏi & Đáp toàn cầu giúp bạn có thể hỏi mọi người từ khắp nơi trên thế giới về ngôn ngữ và văn hóa. Ứng dụng của chúng tôi hỗ trợ tới hơn 110 ngôn ngữ khác nhau.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: suppory. supposably. suppose. supposead. HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các câu trả lời đều chính xác 100%....

  • Xem Ngay

9. Bạn Đã Biết Hết 17 Cách Dùng Từ Support Chưa?

  • Tác giả: tienganhonline.com

  • Ngày đăng: 20/8/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 25051 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Từ SUPPORT là một trong những từ dễ dùng sai. Bài này chỉ cho bạn 9 cách dùng động từ Support và 8 cách dùng danh từ Support cũng như nêu ra những trường hợp dịch từ "hỗ trợ" nhưng không được dùng từ "support" trong tiếng Anh.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nếu xem lại cách dùng động từ support, chúng ta thấy support mà mang nghĩa “giúp đỡ” [Hỗ trợ ai đó bằng cách giúp đỡ hoặc sẵn sàng giúp đỡ khi cần thiết: support somebody: to give or be ready to give help to somebody if they need it] thì chỉ có thể dùng tân ngữ là người, là ai đó, không thể là thứ gì đó, cái gì đó....

  • Xem Ngay

10. Nghĩa của từ Support - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 12/6/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 2727 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Support - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: to support a family. nuôi nấng gia đình. Ủng hộ; cổ vũ. to support a policy. ủng hộ một chính sách. to support an institution. ủng hộ [tiền] cho một tổ chức. Chứng minh, xác nhận [một lý thuyết..] to support a charge....

  • Xem Ngay

11. Cách dùng danh từ "support" tiếng anh - Vocabulary

  • Tác giả: www.ieltsdanang.vn

  • Ngày đăng: 25/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 11168 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM [kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.5 đi thi thật], IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: I. "Support" vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được. IELTS TUTOR phân biệt Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh. IELTS TUTOR lưu ý: Vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được tức là trong một vài trường hợp sẽ là danh từ ......

  • Xem Ngay

12. SUPPORT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 18/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 61027 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: support ý nghĩa, định nghĩa, support là gì: 1. to agree with and give encouragement to someone or something because you want him, her, or it to…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

13. STRONGLY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 17/8/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 87765 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. very much or in a very serious way: 2. in a way or form that is difficult…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: strongly ý nghĩa, định nghĩa, strongly là gì: 1. very much or in a very serious way: 2. in a way or form that is difficult to break: 3. very…. Tìm hiểu thêm....

  • Xem Ngay

14. Support là gì? Nghĩa của từ support là gì? Tìm hiểu về support.

  • Tác giả: webbachthang.com

  • Ngày đăng: 22/6/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 5151 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Support là gì? Nghĩa của từ support là gì? Tìm hiểu về support.. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Support là từ phổ biến thường được dùng trong các doanh nghiệp về công nghệ thông tin, về chăm sóc khách hàng. Ví dụ như: hỗ trợ trực tuyến [support online], hỗ trợ khách hàng [support customer service], hỗ trợ trò chơi [support games]…. Support là việc tư vấn, hỗ trợ, triển ......

  • Xem Ngay

15. Support là gì, Nghĩa của từ Support | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 4/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 47761 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Support là gì: / sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng hộ, người ủng hộ; người cổ vũ, người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Support là gì: / sə´pɔ:t /, Danh từ: sự chống đỡ; sự được chống đỡ, vật chống, cột chống, sự ủng hộ, người ủng hộ; người cổ vũ, người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ......

  • Xem Ngay

16. Support Là Gì – Nghĩa Của Từ Support Trong Tiếng Việt

  • Tác giả: thienbangbeautysalon.com

  • Ngày đăng: 6/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 5021 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Support Là Gì – Nghĩa Của Từ Support Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Nội Dung 1 tư vấn 1.1 Từ điển chuyên ngành Pháp luật 2 tư vấn 2.1 Từ điển Collocation 2.2 …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Support Là Gì – Nghĩa Của Từ Support Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Nội Dung 1 tư vấn 1.1 Từ điển chuyên ......

  • Xem Ngay

17. Support nghĩa là gì ? Support đi với giới từ gì - Yugo

  • Tác giả: yugo.vn

  • Ngày đăng: 14/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 64669 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Support là gì ? Support nghĩa là gì ? Support đi với giới từ gì Support là...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2019-02-16 · Khái niệm Support là gì? Support được dịch từ tiếng Anh có nghĩa là trợ giúp trong lĩnh vực nào đó. Có thể là hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp, hoặc hỗ trợ trực tuyến online để đạt hiệu quả cao. Hiện nay công việc Support thường có thu nhập rất cao. Ví dụ như support ......

  • Xem Ngay

18. Danh từ là gì và phân loại Danh từ trong tiếng Việt

  • Tác giả: trungcapkinhte.vn

  • Ngày đăng: 20/6/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 30260 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Danh từ là gì và phân loại Danh từ trong tiếng Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2020-05-08 · Trong đó Danh từ được dùng khá phổ biến. Và bạn đã biết danh từ là gì cũng như phân loại về Danh từ chưa? Mời bạn đọc cùng tham khảo bài viết dưới đây. 1. Danh từ là gì? Danh từ là những từ dùng để gọi tên các sự vật, hiện tượng, khái niệm. Danh từ là một ......

  • Xem Ngay

19. Support độc là gì - quynap.com

  • Tác giả: quynap.com

  • Ngày đăng: 24/7/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 20112 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Giới trẻCộng đồng mạngSupport là gì? Ý nghĩa của từ support trong game là gì?22/04/2020, 23:45 GMT+07:00Support là ...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Giới trẻCộng đồng mạngSupport là gì? Ý nghĩa của từ support trong game là gì?22/04/2020, 23:45 GMT+07:00Support là ......

  • Xem Ngay

20. Support Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Support Là Gì?

  • Tác giả: vietwebgroup.vn

  • Ngày đăng: 26/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 6303 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Support là ngôn từ phổ biến thường được sử dụng trong các doanh nghiệp về công nghệ thông tin, về chăm sóc khách hàng. Ví dụ như: hỗ trợ khách hàng [support customer service], hỗ trợ trực tuyến [

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Support là ngôn từ phổ biến thường được sử dụng trong các doanh nghiệp về công nghệ thông tin, về chăm sóc khách hàng. Ví dụ như: hỗ trợ khách hàng [support customer service], hỗ trợ trực tuyến [ Hotline: 0915 406 986 Email: [email protected] ......

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề