Giảng hòa Tiếng Anh là gì

giảng hòa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảng hòa

+

  • Make peace; negotiate a ceasefire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảng hòa"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảng hòa":
    giang hà giảng hòa giáng hạ giáng họa
  • Những từ có chứa "giảng hòa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
    accommodative mediatorial Cypriot mild-mannered counteractive harmonical conciliative alkahestic dash-pot czechoslovakia more...
Lượt xem: 477

Video liên quan

Chủ Đề