Giờ hoàng hôn ngày 27 tháng 3 năm 2023

Thời gian Bình minh / Hoàng hôn ở Melbourne
  • Châu Úc
  • VIC
  • Melbourne
  • Melbourne
5 ngày

Chuyển đến ngàyXác nhận

  • Hôm nay 25 tháng 5
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 52 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 21 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 12 giờ trưa
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 41 giờ chiều
  • Thứ sáu 26 tháng năm
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 53 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 21 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 12 giờ trưa
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 40 giờ chiều
  • Thứ bảy ngày 27 tháng 5
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 53 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 22 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 11 giờ tối
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 40 giờ chiều
  • CN ngày 28 tháng 5
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 54 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 23 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 11 giờ tối
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 40 giờ chiều
  • thứ hai 29 tháng năm
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 55 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 24 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 10 giơ tôi
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 39 giờ chiều
  • Thứ ba ngày 30 tháng 5
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 55 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 24 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 10 giơ tôi
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 39 giờ chiều
  • Thứ tư 31 tháng năm
    • ánh sáng đầu tiên

      6. 56 giờ sáng
    • bình Minh

      7. 25 giờ sáng
    • Hoàng hôn

      5. 10 giơ tôi
    • Ánh sáng cuối cùng

      5. 38 giờ tối

Dự báo Melbourne Sun được tính theo toán học

Thống kê Thời báo Mặt trời Melbourne

Thời gian ban ngày

sự kiện năng lượng mặt trời

Nhật thực ngày phân chí
  • Thu phân ngày/đêm gần bằng nhau

    20 March, 2024
  • Xuân phân ngày/đêm gần bằng nhau

    23 September, 2023
  • Ngày đông chí ngắn nhất

    22 June, 2023
  • Hạ chí ngày dài nhất

    22 December, 2023
  • Tiếp theo Nhật thực một phần

    2 October, 2024 6:12–7:42 am
  • Tiếp theo Nhật thực toàn phần

  • Tiếp theo Nhật thực hình khuyên Vòng lửa

    23 September, 2052 11:36–11:37 am

Nhận một tài khoản để loại bỏ quảng cáo

Xem thời gian mặt trời mọc và lặn hôm nay và ngày mai ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc, cũng như toàn bộ lịch cho tháng 5 năm 2023

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 19. 54 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 24. 11 giờ đêm

Ánh sáng đầu tiên lúc 6 giờ. 20. 31 giờ sáng

thời gian mặt trời mọc

thời gian hoàng hôn

Ánh sáng cuối cùng lúc 5. 23. 46 CH


Tháng 3 năm 2023 - Sydney, Hội đồng Thành phố Sydney, New South Wales, Úc - Lịch mặt trời mọc và mặt trời lặn

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn, thời gian bắt đầu và kết thúc hoàng hôn dân sự cũng như buổi trưa mặt trời và độ dài ngày cho mọi ngày trong tháng 3 ở Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Úc

Tại Sydney, Hội đồng thành phố Sydney, New South Wales, Australia, ngày đầu tiên của tháng 3 dài 12 giờ 52 phút. Ngày cuối cùng của tháng là 11 giờ 49 phút nên tháng 3 năm 2023 độ dài ngày dài 01 giờ 03 phút

Thứ tư, ngày 16 tháng 3. 17. 11 giờ sáng6. 41. 17 giờ sáng7. 33. 55 chiều7. 58. 01 chiều12. 52. 381. 07. 36 chiều5. 47 am8. 28h5. 16 giờ sáng8. 58 chiềuThứ Năm, ngày 26 tháng 3. 18. 05 sáng6. 42. 09 am7. 32. 40pm7. 56. 44h chiều12. 50. 311. 07. 25 giờ chiều5. 48 sáng8. 26h5. 17 giờ sáng8. 57 chiềuThứ Sáu, ngày 36 tháng 3. 18. 58 am6. 43. 00 sáng7. 31. 25 giờ chiều thứ 7. 55. 27h12. 48. 251. 07. 12 giờ trưa5. 49 am8. 25 giờ chiều5. 18 giờ sáng8. 55 chiềuThứ bảy, ngày 46 tháng 3. 19. 51 giờ sáng6. 43. 51 am7. 30. 09 giờ tối thứ 7. 54. 09 giờ tối12. 46. 181. 07. 00 chiều5. 50 sáng8. 23h5. 19 giờ sáng8. 54 chiềuChủ nhật, ngày 56 tháng 3. 20. 43 sáng6. 44. 41 sáng7. 28. 53 giờ chiều7. 52. 50pm12. 44. 121. 06. 47pm5. 50 sáng8. 22h5. 20h8. 53 chiềuThứ Hai, ngày 66 tháng 3. 21. 35 sáng6. 45. 31 giờ sáng7. 27. 36 chiều7. 51. 31 giờ chiều12. 42. 051. 06. 33h chiều5. 51 am8. 21 giờ tối5. 21 giờ sáng8. 51 chiềuThứ Ba, ngày 76 tháng 3. 22. 27 am6. 46. 21 giờ sáng7. 26. 18h chiều7. 50. 12 giờ trưa12. 39. 571. 06. 19 giờ chiều5. 52 am8. 19 giờ chiều5. 22h8. 50 chiềuThứ Tư, ngày 86 tháng 3. 23. 18 giờ sáng6. 47. 10 giờ sáng7. 25. 00 chiều7. 48. chiều 5212. 37. 501. 06. 05 chiều5. 53 am8. 18h chiều5. 23 giờ sáng8. 48pmThu, Mar 96. 24. 09 am6. 47. 59 am7. 23. 42pm7. 47. 32h12. 35. 431. 05. 50 chiều5. 54 am8. 17h chiều5. 24h8. 47 chiềuThứ Sáu, ngày 106 tháng 3. 24. 59 am6. 48. 48 am7. 22. 23 giờ chiều thứ 7. 46. 11 giờ trưa12. 33. 351. 05. 35 chiều5. 55 am8. 15 giờ chiều5. 25 sáng8. 45 chiềuThứ bảy, ngày 116 tháng 3. 25. 49 giờ sáng6. 49. 36 am7. 21. 04 chiều7. 44. 51 giờ chiều12. 31. 281. 05. 20h5. 56 am8. 14h chiều5. 26 am8. 44 chiềuChủ nhật, ngày 126 tháng 3. 26. 39 am6. 50. 24h7. 19. 44h chiều7. 43. 30pm12. 29. 201. 05. 04 giờ chiều 5. 57 am8. 12 giờ trưa5. 27 sáng8. 42 chiềuThứ Hai, ngày 136 tháng 3. 27. 28 am6. 51. 12 giờ sáng7. 18. 24h7. 42. 08pm12. 27. 121. 04. 48 giờ chiều5. 58 am8. 11 giờ đêm5. 28 sáng8. 41 chiềuThứ ba, ngày 146 tháng 3. 28. 17h6. 52. 00 sáng7. 17. 04 chiều7. 40. 47pm12. 25. 041. 04. 32h chiều5. 58 am8. 22h5. 29 am8. 39 giờ chiềuThứ Tư, ngày 156 tháng 3. 29. 05 sáng6. 52. 47 sáng7. 15. 44h chiều7. 39. 26h12. 22. 571. 04. 15 giờ chiều5. 59 am8. 08pm5. 30 giờ sáng8. 38 pmThu, Mar 166. 29. 53 sáng6. 53. 34 am7. 14. 23 giờ chiều thứ 7. 38. 04 chiều12. 20. 491. 03. chiều 586. 00 sáng8. 07pm5. 31 sáng8. 36 chiềuThứ Sáu, ngày 176 tháng 3. 30. 41 giờ sáng6. 54. 21 giờ sáng7. 13. 02 chiều7. 36. 42h12. 18. 411. 03. 41 giờ chiều6. 01 sáng8. 05 chiều5. 31 sáng8. 35 chiềuThứ bảy, tháng 3 năm 186. 31. 28 am6. 55. 07 giờ sáng7. 11. 41 giờ chiều7. 35. 20h12. 16. 341. 03. 24h6. 02 giờ sáng8. 04 giờ chiều 5. 32 giờ sáng8. 34 chiềuChủ nhật, ngày 196 tháng 3. 32. 15 giờ sáng6. 55. 54 am7. 10. 20 giờ tối thứ 7. 33. 58 chiều12. 14. 261. 03. 07 pm6. 03 giờ sáng8. 03 giờ chiều 5. 33 sáng8. 32 giờ chiềuThứ Hai, ngày 206 tháng 3. 33. 02 giờ sáng6. 56. 40 sáng7. 08. 58 chiều7. 32. 36 chiều12. 12. 181. 02. 49 giờ chiều6. 03 giờ sáng8. 01 giờ chiều5. 34 am8. 31 chiềuThứ ba, ngày 216 tháng 3. 33. 49 giờ sáng6. 57. 26 am7. 07. 37 chiều7. 31. 14h chiều12. 10. 111. 02. 32 giờ chiều6. 04 sáng8. 00 chiều5. 35 sáng8. 29 giờ chiềuThứ Tư, ngày 226 tháng 3. 34. 35 sáng6. 58. 12 giờ sáng7. 06. 16h chiều7. 29. chiều 5212. 08. 041. 02. 14h chiều6. 05 sáng7. 58 chiều5. 36 am8. 28pmThu, Mar 236. 35. 21 am6. 58. 58 am7. 04. 54 pm7. 28. 31 pm12. 05. 561. 01. 56 pm6. 06 am7. 57 pm5. 37 am8. 26 pmFri, Mar 246. 36. 07 am6. 59. 43 am7. 03. 32 giờ chiều7. 27. 09 pm12. 03. 491. 01. 38 pm6. 07 am7. 56 pm5. 37 am8. 25 pmSat, Mar 256. 36. 52 am7. 00. 28 am7. 02. 11 pm7. 25. 47 pm12. 01. 431. 01. 20 pm6. 07 am7. 54 pm5. 38 am8. 23 pmSun, Mar 266. 37. 37 am7. 01. 14 am7. 00. 50 pm7. 24. 26 pm11. 59. 361. 01. 02 pm6. 08 am7. 53 pm5. 39 am8. 22 pmMon, Mar 276. 38. 22 am7. 01. 59 am6. 59. 28 pm7. 23. 05 pm11. 57. 291. 00. 43 pm6. 09 am7. 52 pm5. 40 am8. 21 pmTue, Mar 286. 39. 07 am7. 02. 44 am6. 58. 07 pm7. 21. 44 pm11. 55. 231. 00. 25 pm6. 10 am7. 50 pm5. 41 am8. 19 pmWed, Mar 296. 39. 52 am7. 03. 29 am6. 56. 46 pm7. 20. 23 pm11. 53. 171. 00. 07 pm6. 10 am7. 49 pm5. 41 am8. 18 pmThu, Mar 306. 40. 36 am7. 04. 14 am6. 55. 25 pm7. 19. 02 pm11. 51. 1112. 59. 49 pm6. 11 am7. 47 pm5. 42 am8. 17 pmFri, Mar 316. 41. 21 am7. 04. 58 am6. 54. 04 pm7. 17. 42 pm11. 49. 0612. 59. 31 pm6. 12 am7. 46 pm5. 43 am8. 15 pm

Year distribution of sunrise and sunset times in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia - 2023

The followin graph shows sunrise and sunset times in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia for every day of the year. There are two jumps in the graph that represent the hour change for Daylight Saving Time [DST] in Sydney, Council of the City of Sydney, New South Wales, Australia

Chủ Đề