Những mẫu
câu tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
dưới đây sẽ giúp bạn hiểu thêm về công việc cũng như các hình thức thanh toán.
1. My name’s Isabella. I’m responsible for opening new accounts at our bank. I give the customers information about our interest rates and the accounts that we have.
Tên tôi là Isabella. Tôi chịu trách nhiệm cho việc mở tài khoản mới tại ngân hàng của chúng tôi. Tôi cung cấp cho khách hàng các thông tin về lãi suất của và các tài khoản.
2. I’m Raoul. I work in a bank and I help customers make deposits and withdrawals. I also handle any problems they have with their accounts.
Tôi là Raoul. Tôi làm việc trong một ngân hàng và giúp khách hàng gửi tiền và rút tiền. Tôi cũng xử lý bất kỳ vấn đề với tài khoản của họ.
3. My name’s Ravi. I work for a bank, but I don’t actually work in a bank. Customers telephone me when they have problems and complaints and I deal with their questions.
Tên tôi là Ravi. Tôi làm việc cho một ngân hàng, nhưng tôi không thực sự làm việc tại ngân hàng. Khách hàng gọi điện thoại cho tôi khi họ có vấn đề và khiếu nại, tôi giải đáp những câu hỏi của họ.
4. I’m Jenny. I take care of all the computers in the bank. I train employees how to use computers. I don’t deal with customers.
Tôi là Jenny. Tôi quản lý tất cả các máy tính trong ngân hàng. Tôi đào tạo nhân viên cách sử dụng máy tính. Tôi không làm việc với khách hàng.
[I: Interviewer, M: Maggie]
I: Maggie, how do you pay for groceries?
Maggie, bạn thanh toán tiền nhu yếu phẩm như thế nào?
M: I pay for groceries in cash.
Tôi trả tiền nhu yếu phẩm bằng tiền mặt.
I: Ok. What about clothes?
Được rồi. Vậy còn quần áo thì sao?
M: Umm. I think I pay by credit card most of the time.
Umm. Tôi nghĩ là hầu như trả bằng thẻ tín dụng.
I: Do you have a mortgage?
Bạn có tài sản thế chấp không?
M: Yes, I do.
Vâng có.
I: How do you pay your mortgage?
Bạn trả tiền thế chấp như thế nào?
M: Every month, the bank takes the same amount of money out of my account automatically.
Hằng tháng, ngân hàng sẽ tự động trừ một khoản tiền bằng nhau khỏi tài khoản của tôi.
I: Ok. How do you pay for your household bills?
Được rồi. Vậy bạn thanh toán các hóa đơn trong gia đình như thế nào?
M: I pay these by direct debit.
Tôi trả bằng cách ghi nợ trực tiếp
I: Do you use cheques at all?
Bạn có dùng séc không?
M: No, I don’t.
Tôi không sử dụng séc.
Tieng anh chuyen nganh tai chinh ngan hang rất rộng
với nhiều thuật ngữ chuyên môn. Cách tốt nhất để học hiệu quả là thường xuyên
theo dõi tin tức tài chính – chứng khoán bằng tiếng Anh. Làm như vậy sẽ giúp
bạn vừa cập nhật thông tin, vừa mở mang vốn từ vựng của mình.
Đọc báo tiếng anh chuyên ngành hiệu quả
Page 2
Ngân hàng thương mại quản lý rất nhiều tài khoản liên quan không chỉ của khách hàng cá nhân, doanh nghiệp mà còn của các tổ chức tài chính khác. Một doanh nghiệp đặc biệt như vậy, các loại tài khoản cũng nhiều. Vì vậy, ngày hôm nay, aroma xin chia sẻ bài học các thuật ngữ ngân hàng thương mại về tài khoản bằng tiếng Anh. Mời bạn cùng tìm hiểu!
Bộ thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại về các loại tài khoản bằng tiếng Anh
A
Above/ over [prep]: cao hơn
Accept [v]: chấp nhận
Acceptance [n]: sự chấp nhận
Acceptable [adj]: có thể chấp nhận
Account [n]: tài khoản
Account charge/ fee: phí tài khoản
Account holder/ owner: chủ tài khoản
Account number: số tài khoản
Account statement: bảng sao kê tài khoản
Advantage [n]: ưu điểm
Advice [n]: lời khuyên, sự tư vấn
Advise [v]: khuyên, tư vấn
Allow somebody to do something [v]: cho phép ai làm gì
Amount = sum [n]: lượng tiền, số tiền
Applicant [n]: người xin mở tài khoản
Apply for [v]: nộp đơn xin
Application [n]: việc nộp đơn
Approve = agree to [v]: thông qua, đồng ý
Arrange [v]: thu xếp
Arrangement [n]: sự thu xếp
B
Background information: thông tin cơ bản
Bank account: tài khoản ngân hàng
Bank of England: ngân hàng trung ương Anh
Banking service: dịch vụ ngân hàng
Base rate: lãi suất cơ bản
Be likely to do: có khả năng làm
Be satisfied with: hài lòng với
Bill [n]: hóa đơn
Branch [n]: chi nhánh
Business / corporate account: tài khoản doanh nghiệp
C
Cash [n]: tiền mặt
Certain [adj]: nhất định
Cheque [n]: séc
Cheque book [n]: sổ séc
Collect [v]: thu, nhận
Complicated [adj]: phức tạp
Computer programmer [n]: lập trình viên máy tính
Convenience [n]: sự thuận tiện
Convenient [adj]: thuận tiện
Current account = checking account: tài khoản vãng lai
D
Day-to-day: hàng ngày
Define [v]: định nghĩa
Definition [n]: định nghĩa
Demand – deposit account [n]: tài khoản tiền gửi không kỳ hạn
Deposit account: tài khoản tiền gửi
Disadvantage: nhược điểm
E
Earn interest: kiếm lãi, kiếm lời
Embarrass [v]: lo lắng, bối rối
Enable sombodyto do something [v]: cho ai khả năng làm gì
Eurocheque [n]: séc châu Âu
F
Facility [n]: tiện ích
Facilitate [v]: trở nên đơn giản
Finance [n]: tài chính, tài trợ
Financial [adj]: thuộc về tài chính
First of all: trước hết, thứ nhất là
Firstly/ secondly/ thirdly [adv]: thứ nhất/ thứ hai/ thứ ba
Fix [v]: ấn định
Foreign currency: ngoại tệ
Form [kind] of investment: hình thức đầu tư
Form [n]: đơn
Future [n]: tương lai
G
Generally [adv] = in general: nói chung, nhìn chung
Giro credit slip: phiếu ghi có Giro
Grant [n, v]: tiền trợ cấp học, cấp, phát
Great [adj]: cao, to, lớn
H
Handle [v]: giao dịch
I
In credit: dư có
In fact: trong thực tế, trên thực tế
In return: để đổi lại
Inherit [v]: thừa kế
Inheritance [n]: sự thừa kế
Interest [n]: lãi
Interest rate [n]: lãi suất
It is possible to do something: có thể làm, có khả năng làm
J
Joint account: tài khoản chung
L
Leave collegue: tốt nghiệp
Living expenses: chi tiêu cuộc sống
Loan [n, v]: khoản vay, cho vay
Lose some interest: trừ lãi suất
M
Mattress [n]: đệm
Maximum [n]: tối đa
Minimum [n]: tối thiểu
N
Normal cheque : séc thường
Normal rate = base rate: lãi suất thông thường
O
Occupation [n]: nghề nghiệp
Opposite [prep]: đối lập, đối diện
Organize [v]: tổ chức, thu xếp
Organization [n]: tổ chức
Overdraw [v]: rút quá
Overdraft [n]: sự rút quá, thấu chi
P
Passbook [n]: sổ tiết kiệm
Pay [v]: trả, thanh toán
Pay in [v]: gửi tiền
Paying-in-book: sổ gửi tiền
Permission [n]: sự cho phép
Permit [v]: cho phép
Personal account: tài khoản cá nhân
Petrol station: trạm bán xăng
Place of work: nơi làm việc
Popular [adj]: thông dụng, phổ biến
Positive point: điểm trên 0, điểm dương, điểm tốt, ưu điểm
Prior notice: giấy thông báo trước
Probably [adv]: có lẽ
Provide [v]: cung cấp
Provision [n]: dự phòng, sự cung cấp
Puzzle [n]: đố chữ
R
Rate of interest = interest rate: lãi suất
Record [n]: bản ghi chép
Recordkeeping [n]: sự ghi chép
Refer to [v]: thay thế, ám chỉ
Regularly [adv]: một cách thường xuyên
Require [v]: yêu cầu, đòi hỏi
Requirement [n]: sự yêu cầu
Return [n]: lợi nhuận
Risk [n]: rủi ro
Risky [adj]: rủi ro
Run a business: kinh doanh, mở công ty kinh doanh
S
Save [v]: tiết kiệm
Saver [n]: người tiết kiệm
Savings account: tài khoản tiết kiệm
Security/ safety [n]: sự an toàn
Secure/ safe [adj]: an toàn
Shortage: thiếu, không dủ
Short term: ngắn hạn
Short of [adj]: thiếu
Sole account: tài khoản riêng
Standing order: lệnh chi định kỳ
Subtract [v]: trừ
T
That’s why: do vậy
There is no need to do: không cần phải
Time-deposit account [n]: tài khoản tiền gửi kỳ hạn
To put it simply,…: đơn giản là …
Transfer [v]: chuyển tiền
Travel facilities: tiện ích đi du lịch
Travellers’ cheque: séc du lịch
W
Whereas [conj] = while: trong khi đó
Whether = if [conj]: liệu, nếu
Withdraw [v]: rút tiền
Withdrawal slip: phiếu rút tiền
Aroma hy vọng các thuật ngữ ngân hàng thương mại bằng tiếng Anh mà aroma giới thiệu trên đây sẽ giúp bạn có thể tìm hiểu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cũng như cung cấp một công cuh tốt hơn để làm việc hiệu quả. Với lĩnh vực này, bạn hãy tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng nhé!