Hội thoại giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả nhất chính là phương pháp học từ những tình huống giao tiếp phổ biến trong thực tế. Từ những đoạn giao tiếp đối thoại tiếng Anh hàng ngày, bạn sẽ học được cách hỏi cũng như trả lời theo đúng văn hóa ứng xử của người bản ngữ. Chính vì vậy, trong bài viết này, Jaxtina sẽ cung cấp cho các bạn những bài tiếng Anh hội thoại thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh nhằm củng cố cho các bạn kiến thức cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

       ->>> [Phương pháp và tài liệu] Tự học đàm thoại tiếng anh hàng ngày

Những đoạn đối thoại về thông tin cá nhân cơ bản

Hỏi về tên [What is your name?]

A: Excuse me, what’s your name? [Xin lỗi, bạn tên gì?]

B: My name is Jessica. What’s yours? [Tên của tôi là Jessica. Tên bạn là gì?]

A: John. [Tên tôi là John.]

B: You speak English very well. [Bạn nói tiếng Anh tốt quá.]

A: Thank you. [Cảm ơn.]

B: Do you know what time it is? [Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?]

A: Sure. It’s 5:10 PM. [Bây giờ là 5:10 chiều.]

B: What did you say? [Bạn nói sao?]

A: I said it’s 5:10 PM. [Tôi nói bây giờ là 5:10 chiều.]

B: Thanks. [Cảm ơn bạn.]

A: You’re welcome. [Không có gì!]

Tóm tắt:

  • Câu hỏi: What is your name => My name is/ I am + “Tên” hoặc chỉ tên [không trang trọng].
  • Excuse me: dùng để mở đầu để xin phép ai một điều gì đó một cách lịch sự.
  • Khi được cảm ơn bạn đáp lại với nghĩa không có chi thì dùng: You’re welcome = My pleasure = Glad to help = Don’t mention it, …

Hỏi về quê quán [Where are you from?]

A: Hello. [Xin chào!]

B: Hi. [Xin chào!]

A: How are you? [Bạn khỏe không?]

B: I’m good. How are you? [Tôi khỏe! Bạn khỏe không?]

A: Good. Do you speak English? [Tôi khỏe. Bạn có thể nói tiếng anh không?]

B: A little. Are you American? [Một ít thôi. Bạn là người Mỹ à?]

A: Yes. [Vâng!]

B: Where are you from? [Bạn đến từ đâu?]

A: I’m from California. [Tôi đến từ California.]

B: Nice to meet you. [Rất vui được gặp bạn!]

C: Nice to meet you too. [Tôi cũng rất vui được gặp bạn!]

Tóm tắt:

Câu hỏi: Where are you from => Trả lời: I am from + “Địa điểm”.

Những câu hỏi ăn uống thông thường

Tôi đói [I’m hungry]

A: Hi Sarah, how are you? [Chào Sarah, bạn khỏe không?]

B: Fine, how are you doing? [Tôi khỏe, còn bạn?]

A: OK. [Tôi cũng khỏe.]

B: What do you want to do? [Bạn muốn làm gì?]

A: I’m hungry. I’d like to eat something. [Tôi muốn ăn cái gì đó. Tôi đói rồi.]

B: Where do you want to go? [Bạn muốn ăn ở đâu?]

A: I’d like to go to an Italian restaurant. [Tôi muốn ăn nhà hàng Italia.]

B: What kind of Italian food do you like? [Bạn muốn ăn món gì?]

A: I like spaghetti. Do you like spaghetti? [Mì Ý, bạn thích ăn mì Ý không?]

B: No, I don’t, but I like pizza. [Không, tôi không thích ăn mì Ý nhưng tôi thích pizza.]

Tóm tắt:

  • Khi bạn đói: I’m hungry, còn khi bạn khát là: I’m thirty
  • Bạn muốn nói mình muốn ăn uống hay đi đâu thì dùng: I would like to [=want nhưng lịch sự] + eat/drink/go + thức ăn/thức uống/địa điểm.
  • How are you doing = How are you: bạn có khỏe không.

Bạn có muốn ăn gì không? [Do you want something to drink?]

A: David, would you like something to eat? [David, bạn có muốn ăn gì không?]

B: No, I’m full. [Không, tôi no rồi.]

A: Do you want something to drink? [Bạn có muốn uống gì không?]

B: Yes, I’d like some coffee. [Vâng, tôi muốn uống cà phê.]

A: Sorry, I don’t have any coffee. [Xin lỗi, tôi không có cà phê.]

B: That’s OK. I’ll have a glass of water. [Không sao, vậy cho tôi một ly nước lọc nhé.]

A: A small glass, or a big one? [Bạn muốn ly lớn hay nhỏ?]

B: Small please. [Làm ơn cho một ly nước lọc nhỏ.]

A: Here you go. [Của bạn đây.]

B: Thanks. [Cảm ơn.]

A: You’re welcome. [Không có gì!]

Để đặt thực ăn [Ordering food]

A: Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many? [Xin chào ngài, chào mừng bạn đến nhà hàng French Garden. Ông đi bao nhiêu người?]

B: One. [Một]

A: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment. [Lối này thưa ngài. Mời  ngồi. Ngài vui lòng đợi một lát, phụ vụ sẽ đến ngay].

C: Hello sir, would you like to order now? [Chào ngài, ngài muốn dùng gì không?]

A: Yes please. [Vâng]

C: What would you like to drink? [Ngài muốn uống gì?]

A: What do you have? [Nhà hàng có thức uống gì?]

C: We have bottled water, juice, and coke. [Chúng tôi có nước lọc, nước ép và nước ngọt có gas.]

A: I’ll have a bottle of water please. [Tôi dùng một chai nước lọc]

C: What would you like to eat? [Ông dùng gì?]

A: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup. [Cho tôi một bánh sandwich cá ngừ và một bát súp rau củ.]

Đối thoại khi hẹn với ai

Chọn thời gian [when]

A: Mary, would you like to get something to eat with me? [Mary, bạn có muốn đi ăn cái gì đó với tôi không?]

B: When? [Khi nào?]

A: At 10 o’clock. [10 giờ.]

B: 10 in the morning? [10 giờ sáng à?]

A: No, at night. [Không, 10 giờ tối ấy!]

B: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:00 PM. [Xin lỗi, giờ đó trễ quá tôi không thể đi được. Tôi thường đi ngủ khoảng 10:00 tối ]

A: OK, how about 1:30 PM? [À, vậy 1:30 giờ chiều được không?]

B: No, that’s too early. I’ll still be at work then. [Không, 1:30 chiều thì sớm quá. Tôi phải làm việc ngay sau đó].

A: How about 5:00 PM? [5:00 chiều thì sao?]

B: That’s fine. [Được đấy!]

A: OK, see you then. [Vậy hẹn giờ đó nhé, gặp lại sau]

B: Alright. Bye. [Vâng, tạm biệt]

Với những đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu ở trên, các bạn hãy áp dụng vào thực tế giao tiếp ngoài đời sống của mình để tạo thành thói quen, phản xạ giao tiếp tiếng Anh. Tùy vào từng môi trường sống, làm việc của mỗi người mà các bạn thể tìm hiểu cách đối thoại tiếng Anh trong những tình huống đó để luyện tập và tránh sự bối rối khi giao tiếp thực tế.

Tài liệu tham khảo thêm

Sau đây là link Download Đàm thoại Tiếng Anh toàn tập chính:

//i.vietnamdoc.net/data/file/2015/Thang01/31/dam-thoai-tieng-anh-toan-tap.pdf

Bên cạnh những đoạn hội thoại trong file PDF, Jaxtina xin chia sẻ tiếp bộ audio gồm 260 ĐOẠN HỘI THOẠI NGẮN hỏi đáp với những tình huống rất thông dụng trong tiếng Anh, giúp các bạn luyện nghe nói phản xạ tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả

Các bạn download tại đây

Chúc các bạn thành công!

Complete English - Chinh Phục tiếng Anh giao tiếp toàn diện

Xem thêm Cuốn sách “Complete English” – Giải pháp tự học tại nhà giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh chỉ sau 3 tháng. Ngoài ra bạn có thể tham khảo các khóa học hiện nay của Jaxtina tại đây!

Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín và đảm bảo chất lượng giảng dạy? Jaxtina English Center - lựa chọn đúng nhất dành riêng cho bạn!

Số điện thoại

Địa chỉ email

Cơ sở gần nhất
Số 239 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà NộiSố 112 Chiến Thắng, Hà Đông, Hà NộiSố 435 Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà NộiSố 2 ngõ 255 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, Hà Nội662/23 Sư Vạn Hạnh, P12, Q10, TP.HCM35 Đường Số 11, P2, Quận Phú Nhuận, TP.HCMCơ Sở Đại Học Bách KhoaCơ Sở Đại Học Xây DựngHọc Trực Tuyến - Áp dụng toàn quốc

Với xu hướng du nhập quốc tế hiện nay, việc gặp một người nước ngoài và giao tiếp dù bạn là một nhân viên văn phòng hay người lao động đều rất phổ biến. Việc giao tiếp lưu loát bằng tiếng Anh cũng mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn sau này cho các con. Ba mẹ cùng theo dõi bài viết đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống sau đây để cùng con học tập cũng như phát triển khả năng tiếng Anh của bản thân.

20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống [phần 1]

Do you know how to get downtown? [Làm thế nào để xuống trung tâm thành phố không?]

A: Hi George, do you know how to get downtown?

Chào George, bạn có biết làm thế nào để vào trung tâm thành phố?

B: Sure. Why are you going there?

Chắc chắn rồi. Tại sao bạn lại muốn đến đó?

A: I want to buy a new computer.

Tôi muốn mua một máy tính mới.

B: OK, are you driving?

OK, bạn đang lái xe hả?

A: Yes

Vâng.

B: Go straight down this road. When you get to the second light, take a left. Then get on the highway and take exit 52.

Đi thẳng xuống con đường này. Khi bạn đến cột đèn thứ hai, rẽ trái. Sau đó lên đường cao tốc và đi theo lối ra 52.

A: That sounds really complicated. Can you tell me again? Which road do I take first?

Nghe thật phức tạp. Bạn có thể nói lại với tôi không? Con đường nào tôi đi đầu tiên?

B: You go down this road, then at the second light, turn left. That road is Main street.

Bạn đi xuống con đường này, rồi ở đèn thứ hai, rẽ trái. Con đường đó là phố chính.

A: OK, I think I’ve got it now.

OK, tôi nghĩ rằng tôi sẽ đi ngay bây giờ.

Did you see the news today? [ Bạn có xem tin tức hôm nay không?]

A: John, did you see the news today?

John, bạn đã xem thời sự ngày hôm nay chưa?

B: No, what happened?

Chưa, có chuyện gì xảy ra không?

A: There was a big earthquake in San Diego.

Có một trận động đất lớn ở San Diego.

B: Oh my goodness.

Ôi! Chúa ơi!

A: The president was on the news talking about it earlier.

Tổng thống có nói về tin tức này trước đó

B: Was anyone hurt?

Có ai bị thương không?

A: I think they said two people were killed.

Họ nói có hai người bị giết.

B: Oh, that’s terrible.

Ôi, thật là tồi tệ.

A: Yeah, I can’t believe you hadn’t heard about it. They were talking about it on CNN all day.

Vâng, tin không tin bạn chưa từng nghe về nó đấy. Nói đã nói trên CNN cả ngày.

B: Oh, I don’t watch TV that often.

Ồ, tôi không xem TV thường xuyên.

A: Don’t you watch the news?

Vậy là bạn không xem thời sự?

B: No, I usually read the news online, but I haven’t had time to turn on my computer today.

Không, tôi thường đọc tin tức trên mạng, nhưng tôi không có thời gian để bật máy tính của mình ngày hôm nay.

Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống [phần 1]

Your English is so good [Tiếng Anh của bạn rất tốt]

A: Thomas, your English is so good. How did you learn it?

Thomas, Tiếng Anh của bạn tốt thật đấy. Bạn đã học nó như thế nào?

B: Well, in my country everyone has to take English starting in the first grade. I’ve been taking English courses for 12 years now.

Chà, ở nước tôi ai cũng học Tiếng Anh từ năm lớp một. Tôi đã tham gia các khóa học Tiếng Anh 

A: Wow, that’s interesting. I remember when we took that trip last year and visited your family. It seemed like there weren’t many people that could speak with me in English.

Wow, thật thú vị. Tôi nhớ khi chúng ta cùng đi chơi và đến thăm gia đình. Có vẻ như có rất nhiều người không thể nói chuyện với tôi bằng tiếng Anh.

B: Oh, that’s because they don’t speak English that much.

Ồ, đó là vì họ không nói tiếng Anh nhiều.

A: But they speak it in school, right? Maybe they just didn’t like me so they didn’t want to talk to me.

Nhưng họ nói nó ở trường, phải không? Có lẽ họ không thích tôi  nên họ đã không nói chuyện với tôi.

B: No, actually they liked you a lot. They told me they thought you were very nice. They are just shy. They’re not used to talking with foreigners. I remember when I first came to the US. I was really nervous about speaking with people.

Không, thực sự họ thích bạn rất nhiều. Họ nói với tôi rằng họ nghĩ bạn rất tốt. Họ chỉ nhút nhát thôi. Họ không biết nói chuyện với người nước ngoài. Tôi nhớ khi tôi lần đầu tiên đến the Mỹ. Tôi thực sự lo lắng khi nói chuyện với mọi người.

A: I see. I thought there were lots of Americans teaching English in your country.

Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ rằng có rất nhiều người Mỹ dạy tiếng Anh ở nước bạn.

B: Yes, that’s true. There are probably twice as many now as there were five years ago, but they are mostly in the cities. My family lives in the country.

Vâng đó là sự thật. Có lẽ nhiều gấp đôi so với năm năm trước, nhưng chúng chủ yếu ở các thành phố. Gia đình tôi sống ở quê.

A: I wonder why. Personally I prefer the country to the city. It’s so quiet and peaceful.If I were to teach, I would want to teach in the country.

Tôi tự hỏi tại sao cá nhân tôi thích vùng quê hơn thành phố. Nó rất yên tĩnh và yên bình. Nếu tôi được dạy, tôi sẽ muốn dạy ở nông thôn.

B: Do you think you would want to teach someday? I know the schools around my town are looking for teachers, so if you want, I can call them and get more information.

Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ muốn dạy ở nông thôn một ngày nào đó? Tôi biết các trường học xung quanh thị trấn của tôi đang tìm kiếm giáo viên, vì vậy nếu bạn muốn, tôi có thể gọi cho họ và nhận thêm thông tin.

A: No, I don’t think so. I would need to stay there for a year, and I don’t think I can take that much time off work.

Không, tôi không nghĩ như vậy. Tôi sẽ cần ở lại đó một năm, và tôi không nghĩ rằng tôi không thể dành nhiều thời gian cho công việc.

B: Well, if you change your mind, let me know. I think you would be a really great teacher.

 Vâng, nếu bạn đổi ý, hãy cho tôi biết. Tôi nghĩ bạn sẽ là một giáo viên thực sự tuyệt vời.

I’ll take you to work [Tôi sẽ đưa bạn đi làm]

A: Hello?

Xin chào?

B: Hi Sarah, it’s James.

Chào Sarah, tôi là James

A: Hey James, I can’t talk now. Can I call you back later?

Này James, tôi không thể nói chuyện ngay lúc này. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?

B: Sure. Is there a problem?

Chắc chắn rồi. Có vấn đề gì không?

A: I’m late for work and my car isn’t working, so I need to find someone to take me to work.

Tôi đi làm muộn và xe của tôi không hoạt động, vì vậy tôi cần ai đó đưa tôi đi làm.

B: I can take you.

Tôi có thể đưa bạn đi

A: Oh, really? Thank you. That would help a lot.

Ồ vậy sao? Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt

B: Do you need me to pick you up after work also?

Bạn có cần tôi đón bạn sau khi làm việc không?

A: Yes, if it’s not too much trouble.

Vâng, nếu như không quá phiền đến bạn.

B: It’s no problem. I’m leaving my house now. I’ll be right there.

Nó không có vấn đề gì. Tôi sẽ đi bây giờ. Tôi sẽ tới đó ngay.

A: OK. I’ll wait for you in front of my apartment building.

Vâng, tôi sẽ đợi bạn trước tòa nhà chung cư của tôi.

B: Do you know what’s wrong with your car?

Bạn có biết xe bạn bị hỏng cái gì không?

A: I’m not exactly sure. I think there’s a problem with the engine.

Tôi không chắc. Tôi nghĩ có vấn đề với động cơ

B: OK, I’ll have a look when I get there. I know a lot about cars. When I was younger my father and I used to fix old cars.

Ừ, tôi sẽ xem qua khi tôi đến đó. Tôi biết nhiều về xe hơi. Khi tôi còn nhỏ, cha và tôi thường sửa xe hơi cũ.

Giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

Taking a taxi [gọi taxi]

A: Hello Miss, do you need a taxi? 

Chào cô, cô có cần taxi không?

B: Yes.

A: Do you have any luggage?

Cô có hành lý gì không?

B: Just these two suitcases.

Tôi có 2 va li này

A: OK, I’ll put them in the back for you. Where are you going?

OK, tôi sẽ đặt chúng ở phía sau cho bạn. Bạn đi đâu?

B: The Comfort Inn.

Quán trọ Comfort

A: I think there are two in Boston. Which one are you going to?

Tôi nghĩ rằng có hai ở Boston. Bạn sẽ đến cái nào

B: The one downtown.

Cái ở trung tâm thành phố

A: Is this your first time in Boston?

Đây có phải là lần đầu tiên của bạn ở Boston?

B: No. I’ve been here many times. I come here for work all the time. Do you know how long it’ll take?

Không. Tôi đã ở đây nhiều lần. Tôi đến đây vì công việc mọi lúc. Bạn có biết nó sẽ mất bao lâu không?

A: It shouldn’t take long. Probably about 15 minutes.

Nó không mất nhiều thời gian. Có lẽ khoảng 15 phút.

B: Wow, it looks like the traffic is really bad.

Wow, có vẻ như giao thông đang tệ đi.

A: Yeah, there might be an accident up ahead.

Vâng, có thể có một tai nạn ở  phía trước.

B: OK, then stop at the next intersection. I’m gonna get out there and take the subway.

OK, bạn dừng lại ở ngã tư tiếp theo. Tôi sẽ đi ra khỏi đó và đi tàu điện ngầm.

Help me find my purse [Giúp tôi tìm ví]

A: Adam, can you do me a favor?

Adam, bạn có thể giúp tôi không?

B: Sure.

Chắc chắn rồi

A: I can’t find my purse. Can you help me?

Tôi không tìm thấy ví của mình. Bạn giúp tôi được không?

B: No problem, I’ll help you look for it.

Không có vấn đề gì, tôi sẽ giúp bạn tìm nó.

A: Thanks.

Cảm ơn bạn

B: What color is it?

Nó có màu gì?

A: It’s black.

Màu đen

B: Did you look in the kitchen?

Bạn có tìm ở nhà bếp chưa?

A: Yes, I already looked there.

Vâng tôi tìm rồi

B: I’ll look in the living room.

Tôi sẽ tìm ở phòng khách

A: Did you find it?

Bạn tìm thấy nó chưa?

B: No. It’s not in there. When was the last time you saw it?

Không. Nó không ở đó. Lần cuối bạn nhìn thấy nó là khi nào?

A: I had it when I went to the library this morning.

Tôi thấy nó khi tôi lên thư viện sáng nay

B: Do you think you might have left it there?

Tôi nghĩ rằng bạn đã để ở đó?

A: Maybe. I’ll call the library and ask them if anyone found it.

Có thể lắm. Tôi sẽ gọi thư viện và hỏi họ có ai nhặt được nó.

B: Wait! Is this it?

Đợi đã! Có phải đây không?

A: Yes, That’s it. That’s my purse. Thanks for helping me find it.

Vâng, đó là nó. Đó là ví của tôi. Cảm ơn đã giúp tôi tìm thấy nó.

20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống [p1]

Checking into a hotel [Kiểm tra phòng khách sạn]

A: Good evening.

Chào buổi tối

B: Hi. Do you have any vacancies tonight?

Chào. Bạn có phòng trống vào tối nay không?

A: Yes. The rate is 55 dollars.

Vâng. Giá là 55 đô la

B: Do the rooms have internet access?

Các phòng có truy cập internet thì như thế nào ạ?

A: We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars.

Chúng tôi có mạng không dây. Nếu bạn có một máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây với giá 5 đô la.

B: OK, I’d like a room please.

Được, đặt cho tôi một phòng

A: Would you like a smoking or a non-smoking room?

Bạn có muốn hút thuốc hay phòng không hút thuốc?

B: Non-smoking.

Không hút thuốc.

A: How will you be paying?

Bạn sẽ thanh toán như thế nào?

B: Visa. Here you are.

Thẻ visa. Của bạn đây.

A: How many people?

Bạn đi bao nhiêu người

B: Two.

Hai người

A: Would you like a king size bed or two double beds?

Bạn có muốn một giường cỡ king hoặc hai giường đôi?

B: King size please.

Cỡ lớn nhất

A: You’re in room 237. It’s on the second floor. Here’s your key. Sign here please.

Bạn có thể ở phòng 237. Nó trên tầng hai. Đây là chìa khóa của bạn. Vui lòng nhận tại đây.

B: What time is checkout?

Thời gian nào là thanh toán?

A: 11:30 AM 

11 giờ 30 sáng

Making a hotel reservation [Đặt phòng khách sạn]

A: Hello, Marriott Hotel, how may I help you?

Xin chào, đây là khách sạn Marriott Hotel, tôi có thể giúp gì cho bạn?

B: Hi. I’d like to make a reservation.

Chào. Tôi muốn đặt phòng.

A: Just a moment. OK, for what date?

Đợi một lát nhé! Được rồi, bạn đặt ngày nào?

B: July 25th.

Ngày 25 tháng 7

A: How many nights will you be staying?

Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm?

B: 2 nights. What’s the room rate?

2 đêm. Giá phòng như thế nào?

A: 75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you?

75 đô một đêm cộng thuế. Bạn có muốn tôi đặt một phòng cho bạn?

B: Yes please.

Vâng, bạn đặt giúp tôi

A: Your name?

Tên bạn là gì

B: Nancy Anderson.

Nancy Anderson.

A: Miss Anderson, how will you be paying?

Cô Anderson, cô sẽ trả như thế nào?

B: Visa.

Thẻ Visa

A: Card number please.

Cung cấp cho tôi số tài khoản ạ.

B: 4198 2289 3388 228.

4198 2289 3388 228.

A: Expiration date?

Ngày hết hạn là bao nhiêu?

B: Jan 9, 2012

Ngày 9 tháng 1 năm 2012

A: OK, You’re all set. We’ll see you on the 25th. 

Được rồi, phòng của bạn đã đặt xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25.

20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống

Taking pictures [Chụp ảnh]

A: Excuse me, sir, will you take a picture of us?

Xin lỗi, bạn sẽ chụp ảnh chúng tôi chứ?

B: Sure. This is a really nice camera.

Chắc chắn rồi. Đây là một máy ảnh tốt

A: Thanks, my parents gave it to me.

Cảm ơn, bố mẹ đã tặng nó cho tôi.

B: How do you use it?

Làm thế nào để bạn sử dụng nó?

A: You press this button here.

Bạn nhấn nút này ở đây.

B: Come a little closer. Wait, that’s too close. Move a little to the left. Move back a little farther. OK, stay right there.

Lại gần hơn một chút. Đợi đã, mà quá gần. Di chuyển một chút sang trái. Di chuyển trở lại xa hơn một chút. OK, ở ngay đó.

A: Do you mean here?

Ý bạn là ở đây à?

B: Yes, that’s good. Oh, I can’t get it to work.

Vâng, tốt rồi. Ồ, tôi không thể làm cho nó hoạt động được.

A: You need to hold down the button for about 3 seconds.

Bạn cần giữ nút trong khoảng 3 giây.

B: OK I got it, are you ready?

OK tôi hiểu rồi, bạn đã sẵn sàng chưa?

A: Yes.

Vâng

B: Smile.

Cười lên nào

Listening to music [Nghe nhạc]

A: What are you listening to?

Bạn đang nghe gì vậy?

B: I’m listening to the radio.

Tôi đang nghe đài phát thanh

A: I know that. Who are they playing?

Tôi biết. Ai là người chơi nhạc?

B: Guess.

Bạn đoán xem.

A: I think that’s the Beatles, right?

Tôi nghĩ là Beatles, đúng không?

B: That’s right. How did you know that?

Đúng rồi. Làm sao bạn biết được điều đó

A: In my country everyone knows who they are. They’re famous.

Ở đất nước tôi, không ai mà không biết họ. Họ rất nổi tiếng

B: Really?

Có thật không?

A: Of course. My parents saw them at a concert a long time ago.

Tất nhiên. Bố mẹ tôi đã nhìn thấy họ tại một buổi hòa nhạc cách đây đã lâu

B: Did you know that they’re from England?

Bạn có biết họ đến từ Anh?

A: Yes, of course.

Tất nhiên là biết

B: What kind of music do you usually listen to?

Bạn thường nghe loại nhạc nào?

A: I listen to everything, but my favorite is Pop.

Tôi nghe mọi thứ, nhưng thích nhất vẫn là Pop

B: I see. Who’s your favorite singer?

Tôi hiểu rồi. Ai là ca sĩ ưa thích của bạn

A: Celine Dion.

Celine Dion

B: I like her too. She’s got a great voice.

Tôi cũng thích cô ấy. Cô ấy có một giọng hát tuyệt vời.

20 đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp căn bản theo tình huống

Ba mẹ có thể tham khảo thêm:

Eflita Edu thường xuyên tổ chức các workshop chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho con tại nhà. Đồng thời cũng kết nối các bậc ba mẹ thành một cộng đồng hỗ cùng trợ nhau.

Ba mẹ có thể đăng ký khóa học tại đây: //www.facebook.com/groups/3365193783526040/

Tham gia cộng đồng Facebook Ba mẹ cùng con học tiếng Anh tại nhà : //www.facebook.com/groups/237963763738819/?epa=SEARCH_BOX

Đăng ký kênh Youtube Eflita Edu để nhận nhiều video hữu ích!

Video liên quan

Chủ Đề