Hope đọc Tiếng Anh là gì

hope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hope

Phát âm : /houp/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • hy vọng
    • to pin [anchor] one's hopes on...
      đặt hy vọng vào...
    • vague hopes
      những hy vọng mơ hồ
    • to be past [beyond] hope
      không còn hy vọng gì nữa
  • nguồn hy vọng
    • he was their last hope
      anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
  • to give up [resign] all hope
    • từ bỏ mọi hy vọng
  • in vain hope
    • hy vọng hão huyền, uổng công
  • while there is life there's is hope
    • [xem] while

+ động từ

  • hy vọng
    • to hope for something
      hy vọng cái gì, trông mong cái gì
    • to hope against hope
      hy vọng hão
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    Hope Bob Hope Leslie Townes Hope promise go for trust desire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hope"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "hope":
    haaf hap happy have heap heave hebe hep hip hipe more...
  • Những từ có chứa "hope":
    dashing hopes dental orthopedics forlorn hope hope hope-pole hoped-for hopeful hopefulness hopeless hopelessness more...
  • Những từ có chứa "hope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hy vọng ảo vọng bán xới mong mầm non hoài báo đỗ đạt kiện khang mong manh những more...
Lượt xem: 535

Video liên quan

Chủ Đề