Hột xoàn 4.5 ly giá bao nhiêu pnj năm 2024

Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC GIA Mới Nhất

Cập nhật Giá Kim Cương tự nhiên và Kim Cương nhân tạo Moissanite 3 4 5 6 7 8 9 10 ly kiểm định PNJ SJC GLOSBE GIA 2019 2020 2021 2022 2023 mới nhất

Nếu bạn đang muốn biết chính xác và đúng nhất Giá Kim Cương chính hãng được kiểm định PNJ, kiểm định GIA với nhiều loại kích thước khác nhau như 2 ly, 3 ly, 3ly6, 4 ly, 4ly5, 5 ly, 6 ly, 6ly3, 7 ly, 8 ly...và với nhiều kích thước Carat khác nhau thì bài công bố bảng giá kim cương này là dành cho bạn.

.jpeg)

Glosbe & Co kính gửi bảng giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường Việt Nam. Sứ mệnh của trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như PNJ.

Ngoài ra, đó phải là giá kim cương đúng và tốt nhất trên thị trường Việt Nam.

.jpeg)

Nếu bạn cần thêm thông tin chuyên sâu, thông tin chi tiết hơn nữa về giá kim cương hoặc các thông tin khác thì hãy liên hệ ngay với Glosbe để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhưng vô cùng tận tâm và nhiệt tình bạn nhé!

GIÁ KIM CƯƠNG 3LY6 MM

3.6 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 15,300,000 14,200,000 12,300,000 11,400,000 10,500,000 E 15,000,000 13,500,000 12,000,000 11,000,000 10,300,000 F 14,200,000 12,800,000 11,200,000 10,800,000 10,000,000

GIÁ KIM CƯƠNG 4.0 LY MM

4.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 20,990,000 20,100,000 17,900,000 17,300,000 16,600,000 E 20,800,000 19,700,000 17,000,000 15,500,000 15,800,000 F 19,500,000 17,000,000 16,500,000 14,800,000 14,200,000

GIÁ KIM CƯƠNG 4.5LY MM

4.5 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 41,800,000 37,900,000 28,400,000 25,900,000 22,600,000 E 40,200,000 36,500,000 25,500,000 23,600,000 20,500,000 F 39,200,000 34,100,000 23,200,000 20,500,000 19.900,000

GIÁ KIM CƯƠNG 5.0 LY MM

5.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 77,900,000 72,700,000 66,600,000 58,700,000 52,400,000 E 70,200,000 64,900,000 57,200,000 50,000,000 F 68,500,000 63,700,000 56,700,000 48,600,000

Hình dạng

Trọng lượng (cts)

Chế tác

Nước màu

Độ tinh khiết

Link Giấy Kiểm Định GIA

Độ bóng

Kích thước (mm)

Phát quang

Độ đối xứng

Giá (VNĐ)

Round

0.5

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

5

Medium Blue

Excellent

65,122,000

Round

0.46

Excellent

E

VS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

59,945,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

None

Very good

63,927,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

64,849,000

Round

0.5

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5

Faint

Excellent

66,355,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5

None

Very good

68,017,000

Round

0.52

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5

None

Excellent

78,221,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

64,849,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

64,849,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

68,017,000

Round

0.51

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Faint

Excellent

68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Excellent

68,017,000

Round

0.5

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.1

None

Very good

68,017,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Excellent

73,341,000

Round

0.51

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

73,341,000

Round

0.52

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Medium Blue

Excellent

73,341,000

Round

0.5

Very good

E

VVS1

GIA

Excellent

5.1

Very Good

Excellent

73,341,000

Round

0.51

Very good

D

VVS1

GIA

Very good

5.1

None

Very good

84,677,000

Round

0.52

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

77,346,000

Round

0.51

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.2

None

Excellent

82,852,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

77,370,000

Round

0.55

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

74,484,000

Round

0.58

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

74,484,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

75,489,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

75,489,000

Round

0.57

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

77,370,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

83,581,000

Round

0.57

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Faint

Excellent

83,581,000

Round

0.55

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

83,581,000

Round

0.54

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

84,257,000

Round

0.59

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

84,257,000

Round

0.57

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

84,257,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

Medium Blue

Excellent

88,699,000

Round

0.56

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

5.3

None

Excellent

88,699,000

Round

0.61

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

105,758,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

Strong Blue

Excellent

98,820,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

87,560,000

Round

0.6

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

91,370,000

Round

0.62

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

STR

Excellent

92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

92,350,000

Round

0.61

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Medium Blue

Excellent

92,350,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

92,350,000

Round

0.58

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

83,581,000

Round

0.61

Excellent

F

IF

GIA

Excellent

5.4

Faint

Excellent

97,988,000

Round

0.6

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.4

None

Excellent

98,820,000

Round

0.62

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.5

Faint

Excellent

89,434,000

Round

0.68

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.6

None

Very good

116,214,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.6

None

Very good

120,173,000

Round

0.63

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.6

None

Excellent

126,924,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

None

Very good

136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

136,968,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

5.7

Faint

Excellent

136,968,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

142,100,000

Round

0.71

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

142,100,000

Round

0.7

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

None

Excellent

142,100,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

142,100,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

153,264,000

Round

0.74

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.7

Medium Blue

Excellent

153,264,000

Round

0.73

Excellent

D

VS2

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

129,018,000

Round

0.77

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

145,489,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

145,489,000

Round

0.72

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

145,489,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

145,489,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Medium Blue

Excellent

146,611,000

Round

0.72

Excellent

F

VVS1

GIA

Very good

5.8

None

Excellent

146,611,000

Round

0.71

Verygood

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

146,611,000

Round

0.74

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

146,611,000

Round

0.75

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

146,611,000

Round

0.76

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Excellent

149,251,000

Round

0.7

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

153,964,000

Round

0.76

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

153,964,000

Round

0.78

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

5.8

Faint

Excellent

153,964,000

Round

0.79

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

5.8

None

Very good

162,242,000

GIÁ KIM CƯƠNG 5.4LY MM

5.4 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 93,800,000 85,800,000 76,300,000 71,200,000 66,700,000 E 81,800,000 77,800,000 77,800,000 68,200,000 61,300,000 F 74,800,000 70,800,000 69,000,000 66,300,000 56,500,000

GIÁ KIM CƯƠNG 6.0 LY MM

6.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 240,900,000 223,800,000 175,600,000 155,800,000 126,900,000 E 238,300,000 222,300,000 173,300,000 154,300,000 125,300,000 F 236,300,000 220,300,000 170,300,000 152,300,000 123,300,000

GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM < 1CT

6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 333,200,000 276,900,000 235,800,000 215,900,000 176,800,000 E 332,200,000 274,700,000 233,500,000 213,100,000 174,000,000 F 330,400,000 270,700,000 231,300,000 211,200,000 173,700,000

GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM >= 1CT

6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 513,100,000 435,400,000 381,400,000 311,700,000 291,700,000 E 463,900,000 391,500,000 363,400,000 291,000,000 279,600,000 F 392,600,000 352,900,000 345,800,000 269,300,000 268,400,000

GIÁ KIM CƯƠNG 6.8 LY MM

6.8 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 589,000,000 518,900,000 437,200,000 390,900,000 387,800,000 E 440,300,000 450,000,000 387,500,000 360,900,000 313,400,000 F 418,400,000 410,000,000 373,800,000 339,400,000 307,400,000

GIÁ KIM CƯƠNG 7.2 LY MM

7.2 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 819,200,000 749,300,000 615,400,000 579,200,000 511,900,000 E 694,300,000 659,100,000 584,200,000 517,200,000 503,400,000 F 589,500,000 603,500,000 555,500,000 495,500,000 459,000,000

GIÁ KIM CƯƠNG 8.1 LY MM

8.1 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 2,351,500,000 1,955,300,000 1,593,500,000 1,337,700,000 1,170,100,000 E 1,743,900,000 1,542,600,000 1,369,200,000 1,203,000,000 1,129,300,000 F 1,480,000,000 1,410,900,000 1,287,100,000 1,159,900,000 1,098,600,000

GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY MM (< 3CT)

9 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2 D 4,093,600,000 3,307,400,000 2,752,400,000 2,290,000,000 2,012,500,000 E 3,307,400,000 2,937,400,000 2,521,200,000 2,151,200,000 1,873,800,000 F 2,844,900,000 2,613,700,000 2,306,700,000 2,012,500,000 1,735,000,000

BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA

Kích Thước Trọng Lượng Nước (Color) Giá Bán (VNĐ) Kiểm Định Đường Link Sản Phẩm 4 mm (4 ly) 0.3 carat D 850,000 GRA Kim Cương Moissanite 4 ly 5 mm (5 ly) 0.5 carat D 1,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 5 ly 5.4 mm (5 ly 4) 0.6 carat D 1,680,000 GRA Kim Cương Moissanite 5.4 ly 6 mm (6 ly) 0.8 carat D 2,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 6 ly 6.3 mm ( 6 ly 3) 0.9 carat D 2,870,000 GRA Kim Cương Moissanite 6.3 ly 7 mm (7 ly) 1.2 carat D 3,499,000 GRA Kim Cương Moissanite 7 ly 8 mm (8 ly) 2 carat D 4,180,000 GRA Kim Cương Moissanite 8 ly 8.1 mm (8.1 ly) 2.1 carat D 4,440,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.1 ly 8.5 mm (8.5 ly) 2.5 carat D 4,898,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.5 ly 9 mm (9 ly) 3 carat D 6,062,000 GRA Kim Cương Moissanite 9 ly 9.5 mm (9.5 ly) 3.5 carat D 6,880,000 GRA Kim Cương Moissanite 9.5 ly 10 mm (10 ly) 4 carat D 8,890,000 GRA Kim Cương Moissanite 10 ly 11 mm (11 ly) 5 carat D 11,236,000 GRA Kim Cương Moissanite 11 ly 12 mm (12 ly) 6 carat D 14,438,000 GRA Kim Cương Moissanite 12 ly 13 mm (13 ly) 8 carat D 19,978,000 GRA Kim Cương Moissanite 13 ly 14 mm (14 ly) 10 carat D 24,472,000 GRA Kim Cương Moissanite 14 ly 15 mm (15 ly) 12 carat D 31,967,000 GRA Kim Cương Moissanite 15 ly

Kim cương tự nhiên 6 ly 3 kiểm định GIA

Hình dạng

Trọng lượng (cts)

Chế tác

Cấp màu

Độ tinh khiết

Kiểm định

Độ bóng

Kích thước (mm)

Phát quang

Độ đối xứng

Giá (VNĐ)

Round

1.01

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

373,649,000

Round

1

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.3

None

Excellent

373,649,000

Round

1.01

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

334,396,000

Round

1

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

6.3

Medium

Excellent

334,396,000

Round

1

Excellent

D

VS1

GIA

Excellent

6.3

Medium

Excellent

334,396,000

Round

1

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

463,056,000

Round

1

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

463,056,000

Round

1

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

463,056,000

Round

1

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

463,056,000

Round

1

Excellent

E

VS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

318,472,000

Round

1

Excellent

E

VS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

318,472,000

Round

1.01

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

387,358,000

Round

1

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

387,358,000

Round

1

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

387,358,000

Round

1

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

387,358,000

Round

1

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

373,649,000

Round

1

Excellent

F

VVS1

GIA

Verygood

6.3

None

Excellent

373,649,000

Round

1.2

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.8

Faint

Excellent

591,509,000

Round

1.15

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.8

None

Excellent

591,509,000

Round

1.21

Excellent

E

VS1

GIA

Excellent

6.8

Faint

Excellent

398,473,000

Round

1.16

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.8

None

Excellent

478,113,000

Round

1.2

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.8

Faint

Excellent

478,113,000

Round

1.01

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

463,056,000

Round

1.01

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

390,493,000

Round

1

Excellent

E

IF

GIA

Excellent

6.3

None

Excellent

458,902,000

Round

1

Excellent

F

IF

GIA

Excellent

6.3

None

Excellent

388,302,000

Round

1.22

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.8

Medium Blue

Excellent

531,698,000

Round

1

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.3

None

Excellent

510,805,000

Round

1.05

Excellent

D

VVS1

GIA

Excellent

6.5

None

Excellent

567,686,000

Round

1

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

383,932,000

Round

0.9

Excellent

E

VVS2

GIA

Excellent

6.2

None

Excellent

286,951,000

Round

1

Excellent

D

VVS2

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

390,493,000

Round

1

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

6.3

Medium Blue

Excellent

363,546,000

Round

1

Excellent

F

VVS2

GIA

Excellent

6.3

Medium Blue

Excellent

363,546,000

Round

1.17

Excellent

E

VVS1

GIA

Excellent

6.8

Medium Blue

Excellent

531,698,000

Round

1

Excellent

F

VVS1

GIA

Excellent

6.3

Faint

Excellent

373,649,000

Hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn miễn phí bạn nhé!

Thương hiệu trang sức Glosbe & Co được thành lập từ năm 2016 với sứ mệnh trở thành thương hiệu trang sức thiết kế cho giới trẻ Top 1 Việt Nam, giúp 1 triệu người Việt Nam luôn xinh đẹp, bản lĩnh và tự tin thể hiện mình.

Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.

Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác..

.jpg)

Hột xoàn 4.5 ly giá bao nhiêu pnj năm 2024

Xem thêm: Kim Cương Moissanite

Kim cương tự nhiên

Kim cương tự nhiên là gì?

Kim cương tự nhiên còn hay được gọi là kim cương thiên nhiên là những viên kim cương có thành phần cấu tạo là nguyên tố cacbon. Kim cương tự nhiên được hình thành dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất rất cao trong tự nhiên ở sâu bên trong lòng đất tầm khoảng 150 km. Nơi này có áp suất khoảng 5 gigapascal và nhiệt độ khoảng 1200 độ C (2200 độ F).

Các nguyên tố cacbon dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao này đã kết hợp với nhau theo dạng cấu trúc tinh thể hình lập phương. Quá trình này diễn ra hàng triệu đến hàng tỷ năm.

Sau đó, thông quá trình phun trào của núi lửa, quá trình vận động của các lớp tầng địa chất đã đưa những viên kim cương tự nhiên này lên mặt đất.

Lịch sử khai thác kim cương tự nhiên kim cương thiên nhiên

Con người đã biết khai thác và sử dụng kim cương tự nhiên cách đây hơn 2500 năm để làm trang sức và các biểu tượng tôn giáo.

Vào thế kỷ XIX khi nhận thức và khoa học phát triển, con người đã khai thác kim cương thiên nhiên để làm trang sức và ứng dụng cho các ngành công nghiệp một cách mạnh mẽ đến ngày nay.

Các đặc tính của kim cương tự nhiên

Vào những năm 1900, các chuyên gia địa chất học đã đề ra phương phương để phân loại kim cương dựa vào 4 đặc tính. Nó được gọi là tiêu chuẩn 4C nổi tiếng đến ngày nay.

Tiêu chuẩn 4C đó là:

  • Color - Màu sắc: màu sắc của viên kim cương còn hay được gọi là nước màu của nó. Các cấp độ màu sắc được xếp theo thang điểm từ D - Z. Trong đó, nước màu thuộc thang điểm D là viên kim cương không màu, trong suốt. Đây là cấp độ cao nhất và vì vậy viên kim cương nước D sẽ có giá trị cao nhất. Càng về cuối bảng thì viên kim cương càng ngả về màu vàng nâu, giá trị càng thấp hơn. Ngoại trừ một số loại kim cương có màu sắc đặc biệt như màu vàng, màu đỏ, màu hồng thì đây là những loại kim cương có màu sắc quý hiếm, giá trị của nó rất cao mà không dựa vào bảng màu này.
  • Carat - Trọng lượng: trọng lượng kim cương được tính bằng carat. 1 Carat = 200 mg = 0.2 gam. Viên kim cương có trọng lượng càng lớn thì càng giá trị và có giá bán càng cao.
  • Cut - Giác cắt: giác cắt chính là những nét cắt, đường cắt để tạo nên hình dáng hoàn mỹ của một viên kim cương. Tùy theo độ phức tạp và độ hoàn hảo trong từng giác cắt là viên kim cương có giá trị khác nhau. Nét cắt càng chính xác, càng phức tạp thì giá viên kim cương càng cao.
  • Clarity - Độ tinh khiết: độ tinh khiết của viên kim cương chính là độ trong, không bị bị lẫn tạp chất, bọt khí, các bao thể, vết xước của nó. Độ tinh khiết càng cao thì viên kim cương càng giá trị và có giá thành càng cao.

Độ cứng của kim cương tự nhiên

Kim cương là vật chất cứng nhất được tìm thấy trong tự nhiên, với độ cứng là 10 trong thang độ cứng Mohs cho các khoáng vật.

Độ cứng Chất hoặc khoáng chất \>10 Nanocrystalline diamond (hyperdiamond, ultrahard fullerite) 10 Diamond - Kim cương 9.5–10 Boron 9–9.5 Moissanite 9 Tungsten carbide 8.5 Chromium 8 Cubic zirconia - Đá CZ 7.5–8 Emerald - Ngọc Lục Bảo 7 Quartz 6–7 Silicon 6 Titanium 5.5 Glass 5 Apatite (tooth enamel) 4–4.5 Steel 4 Iron - Sắt 3.5 Platinum - Bạch kim 3 Copper 2.5–3 Gold - Vàng 2–2.5 Halite (rock salt) 2 Calcium - Canxi 1.5 Lead 1 Talc 0.5–0.6 Potassium 0.2–0.3 Rubidium

Độ giòn của kim cương tự nhiên

Khác với độ cứng, chỉ khả năng chống lại những vết trầy xước, độ giòn của kim cương chỉ từ trung bình khá đến tốt. Độ giòn chỉ khả năng khó bị vỡ của vật liệu. Độ giòn của kim cương một phần là do cấu trúc tinh thể của kim cương không chống chịu tốt lắm. Kim cương do đó cũng dễ bị vỡ hơn so với một số vật liệu khác. Ngày nay, người ta thường dùng cối xay bằng thép nghiền nát kim cương để làm bột đánh bóng.

Màu sắc

Kim cương có rất nhiều màu sắc khác nhau: không màu, xanh dương, xanh lá cây, cam, đỏ, tía, hồng, vàng, nâu và cả đen. Những viên kim cương có màu sáng được gọi là những viên kim cương màu.

Nếu viên kim cương có màu rất đậm, chúng sẽ được gọi là "có màu sắc rực rỡ" hay còn gọi là fancy.

Kim cương tự nhiên màu là loại kim cương chứa một lượng nhỏ tạp chất, do trong cấu trúc của nó, một nguyên tử cacbon bất kỳ trong mạng tinh thể bị thay thế bởi một nguyên tử của nguyên tố khác. Thông thường nguyên tố đó là nitơ khiến cho kim cương có màu vàng. Nguyên tử kim cương nguyên chất không có màu. Kim cương có độ màu cực trắng sẽ được đánh giá là loại D, còn thấp nhất là Z

Nhẫn kim cương tự nhiên

Nhẫn kim cương tự nhiên là các loại nhẫn được chế tác bằng các chất liệu như vàng, bạc, bạch kim…Trên đó chúng được đính viên kim cương tự nhiên.

Để chọn lựa được cho mình những chiếc nhẫn kim cương tự nhiên đẹp, chất lượng và có giá tốt nhất hiện nay thì bạn có thể tham khảo thêm tại đây: Nhẫn kim cương tự nhiên

Nhẫn nam kim cương tự nhiên

Nhẫn nam kim cương tự nhiên là những chiếc nhẫn được thiết kế dành riêng cho nam mà trên đó có gắn những viên kim cương tự nhiên.

Xem thêm ở đây: Nhẫn nam kim cương tự nhiên

Nhẫn kim cương tự nhiên giá bao nhiêu?

Nhẫn kim cương tự nhiên có giá bán dao động từ 35.688.000 đ - 2.369.836.000 đ. Giá bán phụ thuộc rất lớn vào kích thước và chất lượng của viên kim cương tự nhiên được sử dụng.

Bạn hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để chọn được những viên kim cương tự nhiên 2ly có giá bán tốt nhất tại Việt Nam hiện nay nhé!