Hours nghĩa là gì

Trading Hours - Giờ giao dịch. Thuật ngữ này có nghĩa là giờ làm việc của các trung tâm giao dịch trên thế giới như London, New York, Hồng Kong và v.v. Giờ giao dịch trên thị trường chứng khoán khác nhau, phụ thuộc vào các khu vực trên thế giới. Đối với thị trường ngoại hối Forex, giờ giao dịch có nghĩa là thời điểm có thể mở lệnh - 24/24 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu.

Các bài nhận định và phân tích mới nhất

Phép tịnh tiến đỉnh hours trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt là: giờ . Bản dịch theo ngữ cảnh của hours có ít nhất 217 câu được dịch.

hours noun

Plural form of hour. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm hours

"hours" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • giờ noun

    I've been waiting for her for an hour.

    Cho đến giờ tôi đã đợi cô ta một tiếng đồng hồ.

    Glosbe Research

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " hours " sang Tiếng Việt

  • Hours nghĩa là gì

    Glosbe Translate

  • Hours nghĩa là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "hours" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • consulting-hours

    giờ khám bệnh

  • for hours

    nhiều giờ đồng hồ

  • kilometer per hour

    kilômét trên giờ

  • hour-hand

    kim chỉ giờ

  • quarter-hour

    khắc

  • rush-hours

    giờ cao điểm

  • miles per hour

    dặm trên giờ

  • kilometre per hour

    kilômét trên giờ

xem thêm (+37)

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "hours" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

But... that still gives us four hours to kill.

Nhưng từ đây tới đó vẫn còn bốn tiếng nhàn rỗi.

OpenSubtitles2018.v3

And yet, somehow, within about two hours, the problem was fixed.

Tuy nhiên, bằng cách nào đó trong vòng 2 tiếng đồng hồ, rắc rối đã được giải quyết.

ted2019

Meanwhile, MOULINAKA units were brushed aside, and KPNLF forces withdrew after a 36-hour fight.

Quân MOULINAKA và KPNLF rút chạy sau 36 giờ giao tranh.

WikiMatrix

* My hour has not yet come.”

* Giờ của tôi chưa đến”.

jw2019

Dad wasn't a real militaristic kind of guy; he just felt bad that he wasn't able to fight in World War II on account of his handicap, although they did let him get through the several-hour-long army physical exam before they got to the very last test, which was for vision.

Cha tôi không mấy là một quân nhân đúng nghĩa, chỉ là ông thấy tồi tệ vì không thể tham gia Chiến tranh Thế giới II bởi vì khuyết tật của mình, mặc dù họ cũng để cho ông ứng thí cuộc kiểm tra thể lực kéo dài vài tiếng đồng hồ trước giai đoạn cuối cùng, bài kiểm tra thị lực.

ted2019

Some restaurants close on Monday during lunch hours.

Một số nhà hàng đóng cửa vào thứ hai trong thời gian bữa trưa.

WikiMatrix

Hus protested, saying that even at this hour he did not wish anything, but to be convinced from Scripture.

Hus phản kháng, nói rằng ngay cả vào giờ đó ông không mong ước gì, chỉ chịu thuyết phục bởi văn bản Kinh Thánh.

WikiMatrix

Millions of listeners and viewers worldwide enjoy the Mormon Channel, which is broadcast in English and Spanish 24 hours a day, seven days a week, from Temple Square in Salt Lake City, Utah, USA.

Hàng triệu khán thính giả trên toàn thế giới thưởng thức Mormon Channel, được phát sóng bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha 24 giờ một ngày, bảy ngày một tuần, từ Khuôn Viên Đền Thờ ở Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ.

LDS

He is known for playing the role of Smokey in F. Gary Gray's Friday and as Detective James Carter in Brett Ratner's Rush Hour film series.

Ông được biết đến với vai Smokey trong Friday và vai Detective James Carter trong loạt phim Rush Hour f.

WikiMatrix

But babies generally recover from the laser surgery in 24 to 48 hours .

Nhưng thường thì trẻ có thể phục hồi khỏi cuộc phẫu thuật bằng tia la - de trong khoảng từ 24 đến 48 tiếng đồng hồ .

EVBNews

7 A Schedule Is Needed: Does 70 hours of field service a month still seem a little out of reach for you?

7 Phải có một thời khóa biểu: Rao giảng 70 giờ một tháng có vẻ quá tầm tay của bạn chăng?

jw2019

Listen, maybe you need to give it a few hours.

Oliver, có lẽ cậu nên nghỉ vài giờ.

OpenSubtitles2018.v3

And this sometimes went on for hours.

Và điều này đã diễn ra trong vài giờ.

ted2019

The next hour was, as usual, a disaster.

Một tiếng đồng hồ sau, như thường lệ, là thảm họa.

Literature

Some users may experience an episode of acute psychosis, which usually abates after six hours, but in rare instances, heavy users may find the symptoms continuing for many days.

Một số người dùng có thể trải qua một giai đoạn rối loạn tâm thần cấp tính, thường giảm sau sáu giờ, nhưng trong một số ít trường hợp, người dùng nặng đô có thể có các triệu chứng kéo dài liên tục trong nhiều ngày.

WikiMatrix

Train services to Melbourne are provided by way of a NSW TrainLink bus service which connects with a rail service between Sydney and Melbourne in Yass, about a one-hour drive from Canberra.

Dịch vụ đường sắt đến Melbourne được cung cấp bằng một dịch vụ buýt của NSW TrainLink, nó liên kết với một dịch vụ đường sắt giữa Sydney và Melbourne tại Yass, mất khoảng một giờ đi xe từ Canberra.

WikiMatrix

They will have but one hour to do so, and one hour only.

và chỉ có một giờ thôi.

OpenSubtitles2018.v3

On another occasion, Jesus explained: “The hour will come —in fact it is here already— when true worshippers will worship the Father in spirit and truth: that is the kind of worshipper the Father wants.

Vào một dịp khác Chúa Giê-su giải thích: “Giờ đã đến—và chính là lúc này đây—giờ những người đích thực sẽ thờ phượng Chúa Cha trong thần khí [“tâm thần”, bản dịch Liên Hiệp Thánh Kinh Hội] và sự thật, vì Chúa Cha tìm kiếm những ai thờ phượng Người như thế.

jw2019

There is a game called Rush Hour.

Trò này gọi là Rush Hour (Giờ cao điểm).

ted2019

Then you'll release and take a 60- hour trip toward the moon.

Sau đó các anh sẽ đi tiếp và đi vòng quanh mặt trăng trong 60 giờ.

QED

I have to go shopping. I'll be back in an hour.

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.

tatoeba

(b) How has it proved beneficial that Jehovah did not reveal “that day or the hour”?

(b) Việc Đức Giê-hô-va không tiết lộ “ngày và giờ” chứng tỏ có lợi thế nào?

jw2019

During the night, Sue and Jenny stayed awake for hours considering many Bible subjects —from Adam to Armageddon.

Đêm đó, Sue và Jenny thức hàng giờ để thảo luận nhiều đề tài trong Kinh Thánh “từ đầu chí cuối”.

jw2019

Kollontai's first activities were timid and modest, helping out a few hours a week with her sister Zhenia at a library that supported Sunday classes in basic literacy for urban workers, sneaking a few socialist ideas into the lessons.

Các hoạt động đầu tiên của Kollontai là e dè và ít ỏi, mỗi tuần giúp chị (em) mình là Zhenia vài giờ ở một thư viện hỗ trợ các lớp học xóa mù chữ cơ bản cho công nhân đô thị vào ngày chủ nhật, lén đưa một vài ý tưởng xã hội chủ nghĩa vào bên cạnh bài học.

WikiMatrix

So over the course of two semesters, the Fall and the Spring, the students spend three hours a day every single day in our 4,500 square foot studio/shop space.

Trong hai học kỳ, học kỳ thu và kỳ xuân, học sinh sẽ dành 3 tiếng mỗi ngày trong diện tích 4 ngàn 5 trăm feet vuông của lớp dạy nghề/studio.

Hour có nghĩa là gì?

Bản dịch của hour giờ, tiếng (đồng hồ), khoảng thời gian ấn định để làm

Hour đọc như thế nào?

Mỗi ngày có 24 giờ, tiếng Anh gọi là hour, phát âm giống từ our – vì chữ “h” ở đầu câm.

Trước hour là gì?

Quy tắc chọn “An” luôn đúng: “An” đứng trước các danh từ bắt đầu bằng âm “H câm”: an hour, an heir,…

Hours ago là gì?

Một tiếng trước. It's so bloody slow, we should have been at the end of the track half an hour ago.